Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3848 | 3 1/314 | 3 1/1057 | 2 1/1183 | 2 1/1294 |
2 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5270 | 3 1/1102 | 3 1/1237 | 2 1/1351 | 2 1/1580 |
3 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5279 | 3 1/109 | 3 2/3780 | 2 1/660 | 2 1/730 |
4 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5385 | 3 1/1541 | 3 1/2272 | 2 1/668 | 2 1/904 |
5 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8706 | 3 1/1123 | 3 1/3016 | 2 1/2249 | 2 1/2318 |
6 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9907 | 3 1/1646 | 3 1/3521 | 2 1/2259 | 2 1/2481 |
7 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10012 | 3 1/1353 | 3 2/4283 | 2 1/1992 | 2 1/2384 |
8 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10309 | 3 1/3293 | 3 1/3410 | 2 1/1712 | 2 1/1894 |
9 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10638 | 3 1/3396 | 3 1/3800 | 2 2/2428 | 2 1/1014 |
10 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10709 | 3 1/1068 | 3 2/5948 | 2 1/2228 | 2 1/1465 |
11 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12086 | 3 1/4452 | 3 1/4499 | 2 1/1436 | 2 1/1699 |
12 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12284 | 3 1/3626 | 3 1/4491 | 2 1/1970 | 2 1/2197 |
13 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12386 | 3 1/1670 | 3 1/2076 | 2 1/2542 | 2 3/6098 |
14 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12623 | 3 2/5205 | 3 2/6081 | 2 1/697 | 2 1/640 |
15 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12909 | 3 1/514 | 3 4/6581 | 2 1/1626 | 2 3/4188 |
16 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13516 | 3 1/846 | 3 2/4464 | 2 4/5678 | 2 1/2528 |
17 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13779 | 3 1/1757 | 3 2/4564 | 2 1/3636 | 2 1/3822 |
18 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13872 | 3 1/1213 | 3 2/7149 | 2 1/1987 | 2 2/3523 |
19 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14141 | 3 1/3594 | 3 2/6004 | 2 1/1478 | 2 1/3065 |
20 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15292 | 3 1/4943 | 3 1/5464 | 2 1/1438 | 2 2/3447 |
21 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16309 | 3 3/6541 | 3 2/5679 | 2 1/958 | 2 2/3131 |
22 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16325 | 3 1/2899 | 3 2/4126 | 2 2/2687 | 2 5/6613 |
23 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17295 | 3 1/763 | 3 4/7253 | 2 5/6807 | 2 1/2472 |
24 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23366 | 3 4/8810 | 3 5/10085 | 2 1/2175 | 2 1/2296 |
25 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23571 | 3 1/5340 | 3 2/6804 | 2 2/7429 | 2 1/3998 |
26 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27177 | 3 3/7055 | 3 4/9209 | 2 1/2682 | 2 4/8231 |
27 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29334 | 3 1/7452 | 3 2/8113 | 2 2/7015 | 2 3/6754 |
28 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31219 | 3 4/9063 | 3 7/12817 | 2 3/4607 | 2 1/4732 |
29 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41135 | 3 2/10308 | 3 1/8305 | 2 6/16617 | 2 3/5905 |
30 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42116 | 3 1/8241 | 3 1/9699 | 2 8/19174 | 2 1/5002 |
31 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 10 | 77872 | 3 14/21314 | 3 8/18796 | 2 20/28476 | 2 4/9286 |
32 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9200 | 3 2/2337 | 0 5/-- | 2 3/2951 | 2 3/3912 |
33 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11189 | 3 3/5036 | 0 3/-- | 2 1/2956 | 2 1/3197 |
34 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13642 | 3 1/8023 | | 2 1/2479 | 2 1/3140 |
35 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18170 | 3 1/8833 | | 2 1/2632 | 2 2/6705 |
36 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 32296 | 3 15/26977 | | 2 2/2886 | 2 1/2433 |
37 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11104 | | | 2 1/2048 | 2 4/9056 |
38 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 18695 | 0 14/-- | | 2 1/3012 | 2 10/15683 |
39 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 7122 | | | 1.5 3/5681 | 2 1/1441 |
40 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |