Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 16/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 16/04/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 16/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1038483
1/314
3
1/1057
2
1/1183
2
1/1294
24501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052703
1/1102
3
1/1237
2
1/1351
2
1/1580
34501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052793
1/109
3
2/3780
2
1/660
2
1/730
44501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1053853
1/1541
3
1/2272
2
1/668
2
1/904
54501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087063
1/1123
3
1/3016
2
1/2249
2
1/2318
64501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1099073
1/1646
3
1/3521
2
1/2259
2
1/2481
74501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10100123
1/1353
3
2/4283
2
1/1992
2
1/2384
84501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10103093
1/3293
3
1/3410
2
1/1712
2
1/1894
94501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10106383
1/3396
3
1/3800
2
2/2428
2
1/1014
104501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107093
1/1068
3
2/5948
2
1/2228
2
1/1465
114501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10120863
1/4452
3
1/4499
2
1/1436
2
1/1699
124501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10122843
1/3626
3
1/4491
2
1/1970
2
1/2197
134501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123863
1/1670
3
1/2076
2
1/2542
2
3/6098
144501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10126233
2/5205
3
2/6081
2
1/697
2
1/640
154501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10129093
1/514
3
4/6581
2
1/1626
2
3/4188
164501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10135163
1/846
3
2/4464
2
4/5678
2
1/2528
174501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10137793
1/1757
3
2/4564
2
1/3636
2
1/3822
184501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       10138723
1/1213
3
2/7149
2
1/1987
2
2/3523
194501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141413
1/3594
3
2/6004
2
1/1478
2
1/3065
204501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10152923
1/4943
3
1/5464
2
1/1438
2
2/3447
214501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10163093
3/6541
3
2/5679
2
1/958
2
2/3131
224501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       10163253
1/2899
3
2/4126
2
2/2687
2
5/6613
234501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10172953
1/763
3
4/7253
2
5/6807
2
1/2472
244501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10233663
4/8810
3
5/10085
2
1/2175
2
1/2296
254501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10235713
1/5340
3
2/6804
2
2/7429
2
1/3998
264501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10271773
3/7055
3
4/9209
2
1/2682
2
4/8231
274501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10293343
1/7452
3
2/8113
2
2/7015
2
3/6754
284501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10312193
4/9063
3
7/12817
2
3/4607
2
1/4732
294501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10411353
2/10308
3
1/8305
2
6/16617
2
3/5905
304501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10421163
1/8241
3
1/9699
2
8/19174
2
1/5002
314501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       10778723
14/21314
3
8/18796
2
20/28476
2
4/9286
324501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       792003
2/2337
0
5/--
2
3/2951
2
3/3912
334501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7111893
3/5036
0
3/--
2
1/2956
2
1/3197
344501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7136423
1/8023
2
1/2479
2
1/3140
354501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7181703
1/8833
2
1/2632
2
2/6705
364501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7322963
15/26977
2
2/2886
2
1/2433
374501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4111042
1/2048
2
4/9056
384501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4186950
14/--
2
1/3012
2
10/15683
394501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.571221.5
3/5681
2
1/1441
404501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00