Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1663 | 5 1/1180 | 5 1/483 |
2 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1786 | 5 1/1214 | 5 1/572 |
3 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1834 | 5 1/862 | 5 1/972 |
4 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2548 | 5 1/1452 | 5 1/1096 |
5 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2737 | 5 1/1736 | 5 1/1001 |
6 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3962 | 5 1/1619 | 5 2/2343 |
7 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4088 | 5 1/3172 | 5 1/916 |
8 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4211 | 5 1/3140 | 5 1/1071 |
9 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4944 | 5 1/3949 | 5 1/995 |
10 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5060 | 5 1/1969 | 5 1/3091 |
11 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5122 | 5 1/1368 | 5 1/3754 |
12 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5965 | 5 1/1390 | 5 2/4575 |
13 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6940 | 5 3/5346 | 5 1/1594 |
14 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7358 | 5 3/5160 | 5 2/2198 |
15 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7556 | 5 2/3155 | 5 2/4401 |
16 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8018 | 5 2/4474 | 5 1/3544 |
17 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8472 | 5 1/4780 | 5 1/3692 |
18 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9300 | 5 2/4561 | 5 2/4739 |
19 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9517 | 5 2/5955 | 5 1/3562 |
20 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9715 | 5 3/5825 | 5 1/3890 |
21 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10670 | 5 3/5844 | 5 2/4826 |
22 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11618 | 5 3/6790 | 5 2/4828 |
23 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12457 | 5 2/4701 | 5 4/7756 |
24 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12728 | 5 1/5158 | 5 4/7570 |
25 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12823 | 5 1/5836 | 5 2/6987 |
26 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13151 | 5 1/6648 | 5 1/6503 |
27 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13564 | 5 1/7161 | 5 1/6403 |
28 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14247 | 5 3/13127 | 5 1/1120 |
29 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14250 | 5 2/7806 | 5 1/6444 |
30 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14878 | 5 1/8757 | 5 1/6121 |
31 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14952 | 5 4/14200 | 5 1/752 |
32 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15213 | 5 2/6434 | 5 4/8779 |
33 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15285 | 5 7/11465 | 5 3/3820 |
34 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16167 | 5 2/4833 | 5 7/11334 |
35 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17756 | 5 6/11093 | 5 2/6663 |
36 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21808 | 5 6/13845 | 5 3/7963 |
37 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22022 | 5 1/9334 | 5 4/12688 |
38 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23858 | 5 1/9469 | 5 6/14389 |
39 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24577 | 5 2/6472 | 5 10/18105 |
40 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 36928 | 2.5 7/17983 | 5 8/18945 |
41 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
42 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
48 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |