Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 22/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 22/04/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 22/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1024605
1/1098
5
1/1362
24501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1025635
1/1097
5
1/1466
34501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1040545
1/2658
5
1/1396
44501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1054985
1/3561
5
1/1937
54501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1057015
1/2232
5
1/3469
64501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1059905
1/3585
5
1/2405
74501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1062925
2/3808
5
1/2484
84401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1066455
1/2484
5
2/4161
94501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1066945
1/2637
5
1/4057
104501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1068595
1/4155
5
1/2704
114501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1069875
1/2860
5
1/4127
124501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1070845
1/2580
5
1/4504
134501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071345
1/2326
5
2/4808
144501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1072425
1/3774
5
1/3468
154501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1072495
2/4194
5
1/3055
164501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1076685
1/2361
5
2/5307
174501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1098175
1/5203
5
1/4614
184401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101535
3/6346
5
1/3807
194501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101625
2/6118
5
1/4044
204501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10107605
1/3672
5
2/7088
214501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10111645
1/4493
5
1/6671
224501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10113365
4/7516
5
1/3820
234501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10114205
1/3548
5
6/7872
244501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10119545
3/6949
5
1/5005
254501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10127145
4/6728
5
2/5986
264501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134755
6/9760
5
1/3715
274501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10139295
2/4098
5
5/9831
284501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10155135
5/9616
5
2/5897
294501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10164435
2/8310
5
2/8133
304501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10220815
6/12832
5
3/9249
314501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10444665
13/23449
5
11/21017
324201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10647905
20/32132
5
24/32658
334501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.594582.5
2/4876
5
2/4582
344501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.5115002.5
2/5211
5
3/6289
354501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       7269515
5/14760
2
3/12191
364501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       595875
4/9587
374501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5107385
3/10738
384501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
4040104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
1/--
444501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00