Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 27/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 27/04/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 27/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1085072
1/1323
2
1/1698
2
1/1366
2
1/1400
2
1/2720
24401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1089572
1/1074
2
1/1109
2
1/1353
2
2/2821
2
1/2600
34501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10110462
1/1309
2
1/1739
2
1/1805
2
2/3070
2
1/3123
44501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10112032
1/1328
2
1/2640
2
1/1090
2
1/1527
2
1/4618
54501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10122452
1/462
2
1/1911
2
1/1049
2
2/2825
2
2/5998
64501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123592
1/1223
2
1/1597
2
1/1814
2
1/2023
2
2/5702
74301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10129562
2/2597
2
2/3216
2
1/1471
2
1/1876
2
2/3796
84501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10131192
1/1119
2
1/1373
2
1/1419
2
1/1495
2
3/7713
94501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10139462
1/1216
2
1/1474
2
1/1566
2
2/2924
2
1/6766
104501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141892
1/1429
2
1/2284
2
2/2702
2
1/2390
2
1/5384
114301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149612
2/2418
2
1/1476
2
1/1695
2
3/4250
2
3/5122
124401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157952
4/5689
2
1/2656
2
1/1121
2
1/1139
2
3/5190
134501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10163312
1/1779
2
3/5216
2
1/1912
2
1/2975
2
1/4449
144201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10165562
2/3020
2
1/2821
2
1/1737
2
1/2663
2
2/6315
154501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10166102
1/2816
2
1/2680
2
3/4612
2
1/1596
2
1/4906
164501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10173212
1/1309
2
1/1963
2
1/1529
2
1/2034
2
6/10486
174501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10175732
1/1247
2
1/1636
2
1/1879
2
3/3417
2
5/9394
184301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10179872
2/2246
2
3/4132
2
2/2968
2
3/4194
2
1/4447
194301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10180992
2/3705
2
1/2998
2
3/4843
2
2/3814
2
1/2739
204401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10188612
1/1358
2
2/3728
2
1/1574
2
1/1813
2
6/10388
214501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10189402
2/3048
2
5/7470
2
1/1510
2
1/1911
2
1/5001
224501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10190492
2/2892
2
1/2391
2
1/1842
2
3/4458
2
2/7466
234201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202762
2/3204
2
1/2730
2
1/2058
2
1/3042
2
3/9242
244501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10207402
2/3534
2
2/6633
2
2/3763
2
2/3901
2
1/2909
254501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10234242
1/1703
2
1/2728
2
2/5062
2
1/4022
2
1/9909
264501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10251002
3/3779
2
2/3466
2
2/3563
2
2/3616
2
4/10676
274401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10265262
2/2868
2
1/3180
2
1/3307
2
1/3520
2
6/13651
284501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10269152
6/8512
2
2/4306
2
1/3307
2
3/6157
2
1/4633
294501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10325572
1/3645
2
3/7798
2
1/3850
2
2/7607
2
1/9657
304501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10332642
3/12743
2
1/3343
2
1/10397
2
1/3369
2
1/3412
314501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10334822
6/8413
2
5/10097
2
1/3992
2
1/4174
2
2/6806
324501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10341522
4/6006
2
1/6068
2
1/3516
2
6/10488
2
1/8074
334201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10375632
1/1130
2
1/1520
2
1/1622
2
12/16428
2
10/16863
344501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10422172
2/5462
2
5/10849
2
1/4807
2
5/10458
2
3/10641
354401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10784902
11/18312
2
20/30640
2
3/10449
2
2/9315
2
1/9774
364401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.67427502
4/9376
2
5/7017
2
1/2336
2
2/3624
0.67
9/20397
374501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       885352
1/1409
2
1/2261
2
1/1720
2
2/3145
384501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       892582
1/1243
2
2/5334
2
1/1312
2
1/1369
394501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8105452
2/3036
2
1/2326
2
1/2507
2
1/2676
0
2/--
404401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       8158132
3/4873
2
1/3072
2
1/3283
2
2/4585
0
2/--
414501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8318192
1/2049
2
6/14639
2
2/5280
2
4/9851
0
1/--
424501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8417802
6/9428
1.8
17/23973
2
1/4097
2
1/4282
434501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00