Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8507 | 2 1/1323 | 2 1/1698 | 2 1/1366 | 2 1/1400 | 2 1/2720 |
2 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8957 | 2 1/1074 | 2 1/1109 | 2 1/1353 | 2 2/2821 | 2 1/2600 |
3 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11046 | 2 1/1309 | 2 1/1739 | 2 1/1805 | 2 2/3070 | 2 1/3123 |
4 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11203 | 2 1/1328 | 2 1/2640 | 2 1/1090 | 2 1/1527 | 2 1/4618 |
5 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12245 | 2 1/462 | 2 1/1911 | 2 1/1049 | 2 2/2825 | 2 2/5998 |
6 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12359 | 2 1/1223 | 2 1/1597 | 2 1/1814 | 2 1/2023 | 2 2/5702 |
7 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12956 | 2 2/2597 | 2 2/3216 | 2 1/1471 | 2 1/1876 | 2 2/3796 |
8 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13119 | 2 1/1119 | 2 1/1373 | 2 1/1419 | 2 1/1495 | 2 3/7713 |
9 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13946 | 2 1/1216 | 2 1/1474 | 2 1/1566 | 2 2/2924 | 2 1/6766 |
10 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14189 | 2 1/1429 | 2 1/2284 | 2 2/2702 | 2 1/2390 | 2 1/5384 |
11 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14961 | 2 2/2418 | 2 1/1476 | 2 1/1695 | 2 3/4250 | 2 3/5122 |
12 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15795 | 2 4/5689 | 2 1/2656 | 2 1/1121 | 2 1/1139 | 2 3/5190 |
13 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16331 | 2 1/1779 | 2 3/5216 | 2 1/1912 | 2 1/2975 | 2 1/4449 |
14 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16556 | 2 2/3020 | 2 1/2821 | 2 1/1737 | 2 1/2663 | 2 2/6315 |
15 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16610 | 2 1/2816 | 2 1/2680 | 2 3/4612 | 2 1/1596 | 2 1/4906 |
16 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17321 | 2 1/1309 | 2 1/1963 | 2 1/1529 | 2 1/2034 | 2 6/10486 |
17 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17573 | 2 1/1247 | 2 1/1636 | 2 1/1879 | 2 3/3417 | 2 5/9394 |
18 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17987 | 2 2/2246 | 2 3/4132 | 2 2/2968 | 2 3/4194 | 2 1/4447 |
19 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18099 | 2 2/3705 | 2 1/2998 | 2 3/4843 | 2 2/3814 | 2 1/2739 |
20 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18861 | 2 1/1358 | 2 2/3728 | 2 1/1574 | 2 1/1813 | 2 6/10388 |
21 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18940 | 2 2/3048 | 2 5/7470 | 2 1/1510 | 2 1/1911 | 2 1/5001 |
22 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19049 | 2 2/2892 | 2 1/2391 | 2 1/1842 | 2 3/4458 | 2 2/7466 |
23 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20276 | 2 2/3204 | 2 1/2730 | 2 1/2058 | 2 1/3042 | 2 3/9242 |
24 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20740 | 2 2/3534 | 2 2/6633 | 2 2/3763 | 2 2/3901 | 2 1/2909 |
25 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23424 | 2 1/1703 | 2 1/2728 | 2 2/5062 | 2 1/4022 | 2 1/9909 |
26 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25100 | 2 3/3779 | 2 2/3466 | 2 2/3563 | 2 2/3616 | 2 4/10676 |
27 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26526 | 2 2/2868 | 2 1/3180 | 2 1/3307 | 2 1/3520 | 2 6/13651 |
28 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26915 | 2 6/8512 | 2 2/4306 | 2 1/3307 | 2 3/6157 | 2 1/4633 |
29 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32557 | 2 1/3645 | 2 3/7798 | 2 1/3850 | 2 2/7607 | 2 1/9657 |
30 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33264 | 2 3/12743 | 2 1/3343 | 2 1/10397 | 2 1/3369 | 2 1/3412 |
31 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33482 | 2 6/8413 | 2 5/10097 | 2 1/3992 | 2 1/4174 | 2 2/6806 |
32 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 34152 | 2 4/6006 | 2 1/6068 | 2 1/3516 | 2 6/10488 | 2 1/8074 |
33 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 37563 | 2 1/1130 | 2 1/1520 | 2 1/1622 | 2 12/16428 | 2 10/16863 |
34 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42217 | 2 2/5462 | 2 5/10849 | 2 1/4807 | 2 5/10458 | 2 3/10641 |
35 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 78490 | 2 11/18312 | 2 20/30640 | 2 3/10449 | 2 2/9315 | 2 1/9774 |
36 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 42750 | 2 4/9376 | 2 5/7017 | 2 1/2336 | 2 2/3624 | 0.67 9/20397 |
37 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8535 | 2 1/1409 | 2 1/2261 | 2 1/1720 | 2 2/3145 | |
38 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9258 | 2 1/1243 | 2 2/5334 | 2 1/1312 | 2 1/1369 | |
39 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10545 | 2 2/3036 | 2 1/2326 | 2 1/2507 | 2 1/2676 | 0 2/-- |
40 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 15813 | 2 3/4873 | 2 1/3072 | 2 1/3283 | 2 2/4585 | 0 2/-- |
41 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 31819 | 2 1/2049 | 2 6/14639 | 2 2/5280 | 2 4/9851 | 0 1/-- |
42 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 41780 | 2 6/9428 | 1.8 17/23973 | 2 1/4097 | 2 1/4282 | |
43 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |