Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 29/04/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 29/04/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 29/04/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1017212
1/254
2
1/323
2
1/228
2
1/356
2
1/560
24501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       1039522
1/294
2
1/435
2
1/492
2
2/1919
2
1/812
34501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041252
1/643
2
1/616
2
1/677
2
1/1340
2
1/849
44501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1046742
1/437
2
1/549
2
1/764
2
1/914
2
1/2010
54501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047972
1/485
2
1/833
2
1/973
2
1/1075
2
1/1431
64501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052402
1/846
2
1/1066
2
1/935
2
1/983
2
1/1410
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1058402
1/503
2
1/991
2
1/1126
2
1/1228
2
1/1992
84501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1060352
1/696
2
1/1027
2
1/1171
2
1/1448
2
1/1693
94501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1066112
1/316
2
1/645
2
4/4191
2
1/694
2
1/765
104501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1084712
1/96
2
2/1487
2
1/364
2
2/1638
2
4/4886
114501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1088182
1/994
2
1/1336
2
1/1508
2
1/1652
2
1/3328
124501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1095092
1/1398
2
1/1845
2
2/2722
2
1/1577
2
1/1967
134501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1097372
2/1871
2
2/3529
2
1/562
2
2/2069
2
1/1706
144501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099442
1/449
2
1/1194
2
1/1634
2
1/1762
2
1/4905
154501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10111042
1/304
2
1/1323
2
1/844
2
4/4612
2
2/4021
164401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10112112
1/639
2
3/4185
2
1/1332
2
1/1398
2
1/3657
174501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10113202
2/1836
2
2/3765
2
1/1744
2
1/1901
2
1/2074
184501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10133382
2/1657
2
1/2657
2
1/1360
2
2/3952
2
1/3712
194501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10136402
1/624
2
4/5682
2
1/1547
2
1/1674
2
2/4113
204501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10140792
2/2069
2
3/3426
2
1/722
2
2/2494
2
4/5368
214501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141712
5/6257
2
1/1409
2
1/1510
2
1/1590
2
1/3405
224501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10149662
1/902
2
4/5645
2
1/2208
2
1/2487
2
1/3724
234501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10164242
1/622
2
2/3186
2
1/2109
2
2/3506
2
2/7001
244501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10165232
1/1165
2
1/2102
2
1/2212
2
1/2329
2
3/8715
254501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10194792
1/1158
2
1/1310
2
2/4218
2
7/10940
2
1/1853
264501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10202482
1/3633
2
1/3747
2
1/3837
2
2/5101
2
1/3930
274401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10208342
2/2467
2
2/5296
2
2/4717
2
2/5028
2
1/3326
284501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10219602
1/1717
2
1/2631
2
1/2825
2
5/7985
2
3/6802
294501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223052
1/4241
2
1/4254
2
1/4395
2
1/4571
2
1/4844
304501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       10238522
2/2659
2
1/3204
2
1/1779
2
3/4984
2
5/11226
314501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10239492
2/2909
2
2/2827
2
1/1787
2
2/3142
2
4/13284
324501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       10248312
8/9973
2
1/1162
2
1/1219
2
2/2868
2
5/9609
334501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10255602
1/851
2
1/5966
2
1/2499
2
5/10568
2
1/5676
344201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       10263402
3/4227
2
1/1546
2
1/2012
2
1/1750
2
10/16805
354501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10278372
11/14050
2
1/3282
2
1/2534
2
2/3804
2
1/4167
364501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10283732
2/2476
2
4/5858
2
1/2518
2
1/2661
2
6/14860
374501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10325682
3/4370
2
2/7892
2
3/4383
2
6/8012
2
2/7911
384501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10342162
4/4906
2
3/5339
2
1/1342
2
9/11761
2
4/10868
394501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       10398862
5/10430
2
2/6662
2
4/9958
2
1/6237
2
1/6599
404501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10648072
1/1980
2
7/10714
2
1/3632
2
2/4943
2
29/43538
414501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4154012
1/7669
2
1/7732
424501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
4840104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00