Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1721 | 2 1/254 | 2 1/323 | 2 1/228 | 2 1/356 | 2 1/560 |
2 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3952 | 2 1/294 | 2 1/435 | 2 1/492 | 2 2/1919 | 2 1/812 |
3 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4125 | 2 1/643 | 2 1/616 | 2 1/677 | 2 1/1340 | 2 1/849 |
4 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4674 | 2 1/437 | 2 1/549 | 2 1/764 | 2 1/914 | 2 1/2010 |
5 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4797 | 2 1/485 | 2 1/833 | 2 1/973 | 2 1/1075 | 2 1/1431 |
6 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5240 | 2 1/846 | 2 1/1066 | 2 1/935 | 2 1/983 | 2 1/1410 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5840 | 2 1/503 | 2 1/991 | 2 1/1126 | 2 1/1228 | 2 1/1992 |
8 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6035 | 2 1/696 | 2 1/1027 | 2 1/1171 | 2 1/1448 | 2 1/1693 |
9 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6611 | 2 1/316 | 2 1/645 | 2 4/4191 | 2 1/694 | 2 1/765 |
10 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8471 | 2 1/96 | 2 2/1487 | 2 1/364 | 2 2/1638 | 2 4/4886 |
11 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8818 | 2 1/994 | 2 1/1336 | 2 1/1508 | 2 1/1652 | 2 1/3328 |
12 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9509 | 2 1/1398 | 2 1/1845 | 2 2/2722 | 2 1/1577 | 2 1/1967 |
13 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9737 | 2 2/1871 | 2 2/3529 | 2 1/562 | 2 2/2069 | 2 1/1706 |
14 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9944 | 2 1/449 | 2 1/1194 | 2 1/1634 | 2 1/1762 | 2 1/4905 |
15 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11104 | 2 1/304 | 2 1/1323 | 2 1/844 | 2 4/4612 | 2 2/4021 |
16 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11211 | 2 1/639 | 2 3/4185 | 2 1/1332 | 2 1/1398 | 2 1/3657 |
17 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11320 | 2 2/1836 | 2 2/3765 | 2 1/1744 | 2 1/1901 | 2 1/2074 |
18 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13338 | 2 2/1657 | 2 1/2657 | 2 1/1360 | 2 2/3952 | 2 1/3712 |
19 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13640 | 2 1/624 | 2 4/5682 | 2 1/1547 | 2 1/1674 | 2 2/4113 |
20 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14079 | 2 2/2069 | 2 3/3426 | 2 1/722 | 2 2/2494 | 2 4/5368 |
21 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14171 | 2 5/6257 | 2 1/1409 | 2 1/1510 | 2 1/1590 | 2 1/3405 |
22 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14966 | 2 1/902 | 2 4/5645 | 2 1/2208 | 2 1/2487 | 2 1/3724 |
23 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16424 | 2 1/622 | 2 2/3186 | 2 1/2109 | 2 2/3506 | 2 2/7001 |
24 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16523 | 2 1/1165 | 2 1/2102 | 2 1/2212 | 2 1/2329 | 2 3/8715 |
25 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 19479 | 2 1/1158 | 2 1/1310 | 2 2/4218 | 2 7/10940 | 2 1/1853 |
26 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20248 | 2 1/3633 | 2 1/3747 | 2 1/3837 | 2 2/5101 | 2 1/3930 |
27 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20834 | 2 2/2467 | 2 2/5296 | 2 2/4717 | 2 2/5028 | 2 1/3326 |
28 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21960 | 2 1/1717 | 2 1/2631 | 2 1/2825 | 2 5/7985 | 2 3/6802 |
29 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22305 | 2 1/4241 | 2 1/4254 | 2 1/4395 | 2 1/4571 | 2 1/4844 |
30 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23852 | 2 2/2659 | 2 1/3204 | 2 1/1779 | 2 3/4984 | 2 5/11226 |
31 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23949 | 2 2/2909 | 2 2/2827 | 2 1/1787 | 2 2/3142 | 2 4/13284 |
32 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 24831 | 2 8/9973 | 2 1/1162 | 2 1/1219 | 2 2/2868 | 2 5/9609 |
33 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25560 | 2 1/851 | 2 1/5966 | 2 1/2499 | 2 5/10568 | 2 1/5676 |
34 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26340 | 2 3/4227 | 2 1/1546 | 2 1/2012 | 2 1/1750 | 2 10/16805 |
35 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27837 | 2 11/14050 | 2 1/3282 | 2 1/2534 | 2 2/3804 | 2 1/4167 |
36 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28373 | 2 2/2476 | 2 4/5858 | 2 1/2518 | 2 1/2661 | 2 6/14860 |
37 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 32568 | 2 3/4370 | 2 2/7892 | 2 3/4383 | 2 6/8012 | 2 2/7911 |
38 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34216 | 2 4/4906 | 2 3/5339 | 2 1/1342 | 2 9/11761 | 2 4/10868 |
39 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 39886 | 2 5/10430 | 2 2/6662 | 2 4/9958 | 2 1/6237 | 2 1/6599 |
40 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 64807 | 2 1/1980 | 2 7/10714 | 2 1/3632 | 2 2/4943 | 2 29/43538 |
41 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 15401 | | 2 1/7669 | 2 1/7732 | | |
42 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |