Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 04/05/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:00:00 04/05/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:00:00 04/05/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1024305
1/1372
5
1/1058
24501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1027995
1/1121
5
1/1678
34401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1030935
1/1761
5
1/1332
44401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1034995
1/1409
5
1/2090
54501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1035815
1/1452
5
1/2129
64201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1038825
1/1720
5
1/2162
74501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1044615
1/2359
5
1/2102
84501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1046465
1/1609
5
2/3037
94501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047195
2/2808
5
1/1911
104501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1047205
2/2264
5
2/2456
114501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1049485
1/1889
5
1/3059
124501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1050945
1/2155
5
1/2939
134501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051165
1/2002
5
1/3114
144501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1051675
1/2761
5
1/2406
154501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1052325
2/3390
5
1/1842
164401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1055765
1/2194
5
2/3382
174301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1056105
1/2287
5
2/3323
184201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1058045
2/3436
5
1/2368
194401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1059595
1/4509
5
1/1450
204401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1061835
2/3291
5
1/2892
214501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1064185
1/1187
5
2/5231
224501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1065865
1/1947
5
2/4639
234301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1073185
2/2934
5
3/4384
244501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1073915
1/1142
5
2/6249
254501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1081325
1/2089
5
2/6043
264301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1082135
2/4831
5
1/3382
274401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083465
1/2379
5
1/5967
284301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083495
3/4708
5
2/3641
294501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083575
1/3077
5
1/5280
304201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1085845
2/3574
5
3/5010
314501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1085965
1/4342
5
1/4254
324501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1089585
1/4324
5
1/4634
334501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1099225
2/3721
5
1/6201
344501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10101565
1/1628
5
4/8528
354501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10111675
1/5281
5
1/5886
364501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10121215
1/1117
5
3/11004
374501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10124835
1/5784
5
1/6699
384501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10134275
1/1272
5
4/12155
394501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10163685
1/1658
5
7/14710
404501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       10178225
1/1858
5
6/15964
414401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       583215
5/8321
424501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       583865
6/8386
434401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.5163520
5/--
2.5
6/16352
444501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
454501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
464501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00