Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 07:50:00 07/05/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 10:50:00 07/05/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 10:50:00 07/05/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1027902
1/167
2
1/374
2
1/499
2
1/596
2
1/1154
24501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1047172
1/391
2
1/702
2
1/912
2
1/1057
2
1/1655
34501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1061592
1/815
2
1/1086
2
1/1290
2
1/1429
2
1/1539
44501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1062852
2/1458
2
1/399
2
1/423
2
3/3243
2
1/762
54501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1066282
1/338
2
1/604
2
2/2276
2
1/1223
2
1/2187
64501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071912
1/385
2
1/650
2
1/725
2
1/801
2
2/4630
74501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1071992
1/357
2
1/813
2
1/484
2
1/949
2
1/4596
84501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1083692
1/368
2
1/904
2
1/550
2
2/2207
2
1/4340
94501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1083732
1/237
2
2/2240
2
1/1155
2
1/1364
2
1/3377
104501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       1089242
1/395
2
1/859
2
1/1085
2
1/1240
2
1/5345
114501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1092352
1/270
2
3/3275
2
1/963
2
1/1081
2
2/3646
124501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       1093602
1/1130
2
1/1077
2
1/1217
2
1/1365
2
1/4571
134501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1094932
1/388
2
1/899
2
1/1114
2
1/1262
2
2/5830
144501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10112012
1/889
2
1/1320
2
1/1517
2
1/1616
2
1/5859
154501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10114942
1/1250
2
2/3980
2
1/1700
2
1/1723
2
1/2841
164501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10120472
1/453
2
1/1316
2
1/1599
2
1/1800
2
2/6879
174501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10124622
1/376
2
1/2103
2
1/672
2
3/4093
2
2/5218
184501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10130822
1/241
2
4/4271
2
1/714
2
1/759
2
2/7097
194501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10143642
1/319
2
3/5282
2
1/537
2
2/2935
2
2/5291
204501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10163582
1/1116
2
1/3317
2
2/2975
2
2/4261
2
1/4689
214501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10170902
6/7206
2
1/2100
2
1/1513
2
2/3579
2
1/2692
224501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10171572
5/6285
2
1/1572
2
1/1638
2
1/1791
2
2/5871
234501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10176352
1/574
2
2/2501
2
1/1545
2
3/4264
2
3/8751
244501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       10202762
5/6115
2
1/2470
2
1/2586
2
1/2746
2
3/6359
254501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10214462
2/2978
2
3/4751
2
1/807
2
3/4730
2
3/8180
264501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10220772
2/2517
2
4/6325
2
1/2884
2
2/4738
2
2/5613
274501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10223082
1/399
2
5/9495
2
1/585
2
1/2178
2
4/9651
284501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10227722
3/3074
2
1/1689
2
2/2873
2
9/11983
2
1/3153
294501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10247592
2/3153
2
1/5294
2
1/1326
2
3/5432
2
3/9554
304501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10402892
1/7333
2
2/9011
2
1/8010
2
2/9433
2
1/6502
314501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.67264642
2/2574
2
1/3867
2
1/2824
2
1/4225
0.67
3/12974
324501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       828252
1/362
2
1/639
2
1/856
2
1/968
0
1/--
334501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       853492
1/495
2
2/3062
2
1/718
2
1/1074
344501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       895132
1/669
2
1/3499
2
1/2572
2
1/2773
0
3/--
354501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       898582
2/2856
2
1/1804
2
2/3180
2
1/2018
364501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.8408102
2/1965
1.8
17/26117
2
7/10476
2
1/2252
374501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
384501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
394501103046
Coder Tiểu Học
TRẦN CHUNG CẨM TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
414501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
434501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
474501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
494501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00