Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2790 | 2 1/167 | 2 1/374 | 2 1/499 | 2 1/596 | 2 1/1154 |
2 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4717 | 2 1/391 | 2 1/702 | 2 1/912 | 2 1/1057 | 2 1/1655 |
3 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6159 | 2 1/815 | 2 1/1086 | 2 1/1290 | 2 1/1429 | 2 1/1539 |
4 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6285 | 2 2/1458 | 2 1/399 | 2 1/423 | 2 3/3243 | 2 1/762 |
5 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6628 | 2 1/338 | 2 1/604 | 2 2/2276 | 2 1/1223 | 2 1/2187 |
6 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7191 | 2 1/385 | 2 1/650 | 2 1/725 | 2 1/801 | 2 2/4630 |
7 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7199 | 2 1/357 | 2 1/813 | 2 1/484 | 2 1/949 | 2 1/4596 |
8 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8369 | 2 1/368 | 2 1/904 | 2 1/550 | 2 2/2207 | 2 1/4340 |
9 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8373 | 2 1/237 | 2 2/2240 | 2 1/1155 | 2 1/1364 | 2 1/3377 |
10 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 10 | 8924 | 2 1/395 | 2 1/859 | 2 1/1085 | 2 1/1240 | 2 1/5345 |
11 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9235 | 2 1/270 | 2 3/3275 | 2 1/963 | 2 1/1081 | 2 2/3646 |
12 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9360 | 2 1/1130 | 2 1/1077 | 2 1/1217 | 2 1/1365 | 2 1/4571 |
13 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9493 | 2 1/388 | 2 1/899 | 2 1/1114 | 2 1/1262 | 2 2/5830 |
14 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11201 | 2 1/889 | 2 1/1320 | 2 1/1517 | 2 1/1616 | 2 1/5859 |
15 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11494 | 2 1/1250 | 2 2/3980 | 2 1/1700 | 2 1/1723 | 2 1/2841 |
16 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12047 | 2 1/453 | 2 1/1316 | 2 1/1599 | 2 1/1800 | 2 2/6879 |
17 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12462 | 2 1/376 | 2 1/2103 | 2 1/672 | 2 3/4093 | 2 2/5218 |
18 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13082 | 2 1/241 | 2 4/4271 | 2 1/714 | 2 1/759 | 2 2/7097 |
19 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14364 | 2 1/319 | 2 3/5282 | 2 1/537 | 2 2/2935 | 2 2/5291 |
20 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16358 | 2 1/1116 | 2 1/3317 | 2 2/2975 | 2 2/4261 | 2 1/4689 |
21 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17090 | 2 6/7206 | 2 1/2100 | 2 1/1513 | 2 2/3579 | 2 1/2692 |
22 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17157 | 2 5/6285 | 2 1/1572 | 2 1/1638 | 2 1/1791 | 2 2/5871 |
23 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17635 | 2 1/574 | 2 2/2501 | 2 1/1545 | 2 3/4264 | 2 3/8751 |
24 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 20276 | 2 5/6115 | 2 1/2470 | 2 1/2586 | 2 1/2746 | 2 3/6359 |
25 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21446 | 2 2/2978 | 2 3/4751 | 2 1/807 | 2 3/4730 | 2 3/8180 |
26 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22077 | 2 2/2517 | 2 4/6325 | 2 1/2884 | 2 2/4738 | 2 2/5613 |
27 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22308 | 2 1/399 | 2 5/9495 | 2 1/585 | 2 1/2178 | 2 4/9651 |
28 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22772 | 2 3/3074 | 2 1/1689 | 2 2/2873 | 2 9/11983 | 2 1/3153 |
29 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24759 | 2 2/3153 | 2 1/5294 | 2 1/1326 | 2 3/5432 | 2 3/9554 |
30 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40289 | 2 1/7333 | 2 2/9011 | 2 1/8010 | 2 2/9433 | 2 1/6502 |
31 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.67 | 26464 | 2 2/2574 | 2 1/3867 | 2 1/2824 | 2 1/4225 | 0.67 3/12974 |
32 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 2825 | 2 1/362 | 2 1/639 | 2 1/856 | 2 1/968 | 0 1/-- |
33 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 5349 | 2 1/495 | 2 2/3062 | 2 1/718 | 2 1/1074 | |
34 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9513 | 2 1/669 | 2 1/3499 | 2 1/2572 | 2 1/2773 | 0 3/-- |
35 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9858 | 2 2/2856 | 2 1/1804 | 2 2/3180 | 2 1/2018 | |
36 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 40810 | 2 2/1965 | 1.8 17/26117 | 2 7/10476 | 2 1/2252 | |
37 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | 4501103046 Coder Tiểu Học | TRẦN CHUNG CẨM TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |