Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 16728 | | 10 2/6334 | 8.33 1/10394 |
2 | thienph Coder Thạc Sĩ | Phạm Hữu Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.91 | 7413 | 3.33 1/3285 | 10 2/2159 | 4.58 1/1969 |
3 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25882 | 3.33 1/1395 | 10 2/10243 | 1.67 1/14244 |
4 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.16 | 26021 | 3.33 1/11003 | 10 1/3911 | 0.83 1/11107 |
5 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 9031 | 3.33 1/5490 | 10 1/3541 | |
6 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 12701 | 3.33 1/9681 | 10 1/3020 | |
7 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 17425 | 3.33 1/10916 | 10 1/6509 | |
8 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 18576 | 3.33 1/9596 | 10 2/8980 | |
9 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 18956 | 3.33 1/6596 | 10 2/12360 | |
10 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2266 | | 10 1/2266 | |
11 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 8212 | 3.33 1/4730 | 6 1/3482 | |
12 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.33 | 20728 | 3.33 1/9986 | 6 1/10742 | |
13 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.67 | 10055 | | 4.67 1/10055 | |
14 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10677 | | 4 1/10677 | |
15 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
17 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
19 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |