Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4547 | 10 3/3181 | 10 1/1366 |
2 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6086 | 10 1/4367 | 10 1/1719 |
3 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8777 | 10 2/4714 | 10 1/4063 |
4 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8869 | 10 3/6244 | 10 2/2625 |
5 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9152 | 10 6/8369 | 10 1/783 |
6 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9389 | 10 1/6459 | 10 1/2930 |
7 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9418 | 10 1/526 | 10 6/8892 |
8 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9865 | 10 3/6544 | 10 1/3321 |
9 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10144 | 10 1/2956 | 10 2/7188 |
10 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10232 | 10 1/4862 | 10 1/5370 |
11 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10381 | 10 1/4958 | 10 1/5423 |
12 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10522 | 10 2/4130 | 10 2/6392 |
13 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10597 | 10 3/4821 | 10 3/5776 |
14 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10959 | 10 1/3766 | 10 3/7193 |
15 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11440 | 10 1/7712 | 10 1/3728 |
16 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11672 | 10 2/7586 | 10 2/4086 |
17 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11848 | 10 2/4894 | 10 1/6954 |
18 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11902 | 10 1/5691 | 10 2/6211 |
19 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11987 | 10 1/6904 | 10 1/5083 |
20 | TTTT Coder Lớp Lá | # Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12323 | 10 2/6078 | 10 2/6245 |
21 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12428 | 10 3/7980 | 10 1/4448 |
22 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12800 | 10 2/7124 | 10 1/5676 |
23 | nguyentien... Coder Trung Cấp | Nguyễn Tiến Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12909 | 10 5/7190 | 10 2/5719 |
24 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13190 | 10 3/10241 | 10 1/2949 |
25 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13806 | 10 3/10318 | 10 1/3488 |
26 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13963 | 10 4/9645 | 10 2/4318 |
27 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14166 | 10 1/6644 | 10 4/7522 |
28 | hieptruong... Coder THCS | Trương Quốc Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14613 | 10 2/10367 | 10 2/4246 |
29 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14964 | 10 2/8035 | 10 1/6929 |
30 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15228 | 10 3/9156 | 10 1/6072 |
31 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16168 | 10 1/10605 | 10 2/5563 |
32 | jojo Coder THCS | Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16328 | 10 2/9109 | 10 1/7219 |
33 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16335 | 10 6/8774 | 10 5/7561 |
34 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17080 | 10 4/13257 | 10 2/3823 |
35 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17167 | 10 1/8642 | 10 1/8525 |
36 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17386 | 10 2/9364 | 10 1/8022 |
37 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17589 | 10 2/10454 | 10 1/7135 |
38 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17942 | 10 6/10680 | 10 3/7262 |
39 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18122 | 10 3/11580 | 10 2/6542 |
40 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18250 | 10 1/5433 | 10 4/12817 |
41 | mahung1371... Coder Lớp Lá | phạm mạnh hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18831 | 10 1/7127 | 10 2/11704 |
42 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19125 | 10 1/8890 | 10 2/10235 |
43 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20012 | 10 11/17164 | 10 1/2848 |
44 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20352 | 10 3/12386 | 10 3/7966 |
45 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20552 | 10 5/14522 | 10 1/6030 |
46 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20628 | 10 4/11779 | 10 2/8849 |
47 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20719 | 10 5/15522 | 10 2/5197 |
48 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20955 | 10 7/13639 | 10 3/7316 |
49 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21392 | 10 1/7470 | 10 5/13922 |
50 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21476 | 10 3/12424 | 10 1/9052 |
51 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21527 | 10 11/17823 | 10 1/3704 |
52 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21920 | 10 8/14105 | 10 4/7815 |
53 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23215 | 10 1/10795 | 10 4/12420 |
54 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23447 | 10 8/15779 | 10 2/7668 |
55 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24309 | 10 12/21340 | 10 1/2969 |
56 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29024 | 10 10/19985 | 10 4/9039 |
57 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30675 | 10 11/18114 | 10 7/12561 |
58 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31323 | 10 16/25164 | 10 2/6159 |
59 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 32091 | 10 11/19315 | 10 5/12776 |
60 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33544 | 10 4/12293 | 10 13/21251 |
61 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 35132 | 10 13/21759 | 10 6/13373 |
62 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 12006 | 8.75 2/6486 | 10 1/5520 |
63 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13199 | 8.75 1/6298 | 10 1/6901 |
64 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 16711 | 8.75 1/10391 | 10 1/6320 |
65 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 17022 | 8.75 6/14020 | 10 1/3002 |
66 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 20905 | 8.75 7/16377 | 10 1/4528 |
67 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 23344 | 8.75 5/15469 | 10 2/7875 |
68 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 6885 | 7.5 1/4429 | 10 1/2456 |
69 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 7312 | 7.5 1/3664 | 10 2/3648 |
70 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 13001 | 7.5 2/6455 | 10 3/6546 |
71 | yokohamara... Coder Lớp Chồi | YOKOHAMA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.67 | 9317 | 10 2/7413 | 6.67 1/1904 |
72 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 25485 | 10 4/13129 | 6.67 3/12356 |
73 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.25 | 23704 | 6.25 11/22667 | 10 1/1037 |
74 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 35671 | 5 7/17987 | 10 7/17684 |
75 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 12943 | 2.5 3/6164 | 10 1/6779 |
76 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 15098 | 2.5 4/9036 | 10 2/6062 |
77 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 31748 | 2.5 15/27053 | 10 1/4695 |
78 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 35856 | 2.5 17/25960 | 10 5/9896 |
79 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 11520 | 1.25 4/6093 | 10 1/5427 |
80 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 15312 | 1.25 1/5735 | 10 2/9577 |
81 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.25 | 18949 | 1.25 1/7470 | 10 4/11479 |
82 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.25 | 21314 | 1.25 3/9292 | 10 6/12022 |
83 | trung70620... Coder Lớp Lá | lê văn trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2078 | | 10 1/2078 |
84 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5018 | | 10 1/5018 |
85 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5689 | | 10 1/5689 |
86 | hainx Coder THCS | Ngô Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5746 | | 10 1/5746 |
87 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6890 | | 10 1/6890 |
88 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9416 | | 10 1/9416 |
89 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 7466 | 7.5 1/7466 | |
90 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
92 | quyan27420... Coder Lớp Mầm | Trần Hồng Quý An 01 _ Nguyễn Hữu Khang 09 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
93 | corn Coder Lớp Lá | Thơ - Ngọc Thùy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
94 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | tuhao3110 Coder THCS | Hà Tử Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
96 | dranite720... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Chí Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |