Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26533 | 10 1/3044 | 5 1/1969 | 10 3/9371 | 10 2/7054 | 5 2/5095 |
2 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 28783 | 10 1/1062 | 5 1/3196 | 10 3/11044 | 10 3/8940 | 5 1/4541 |
3 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32131 | 10 2/7297 | 5 1/6902 | 10 1/6188 | 10 1/6387 | 5 1/5357 |
4 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32186 | 10 1/2831 | 5 1/6056 | 10 1/9617 | 10 1/9014 | 5 1/4668 |
5 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32453 | 10 1/3479 | 5 1/5465 | 10 1/9009 | 10 1/8956 | 5 1/5544 |
6 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32610 | 10 1/2560 | 5 1/4991 | 10 1/8875 | 10 2/10007 | 5 2/6177 |
7 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34538 | 10 1/5716 | 5 1/5663 | 10 1/8631 | 10 1/8904 | 5 1/5624 |
8 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 35472 | 10 4/6886 | 5 1/6141 | 10 1/8471 | 10 1/9082 | 5 1/4892 |
9 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37997 | 10 2/4872 | 5 1/9671 | 10 1/8696 | 10 1/9293 | 5 1/5465 |
10 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40032 | 10 1/2942 | 5 2/10698 | 10 4/12012 | 10 1/9148 | 5 1/5232 |
11 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42812 | 10 1/9499 | 5 2/10654 | 10 3/11602 | 10 2/7185 | 5 1/3872 |
12 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43813 | 10 1/2001 | 5 1/4913 | 10 12/23160 | 10 1/10027 | 5 1/3712 |
13 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48956 | 10 1/9890 | 5 1/9802 | 10 1/9756 | 10 1/9724 | 5 1/9784 |
14 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49755 | 10 11/15388 | 5 3/8885 | 10 1/7481 | 10 2/8904 | 5 2/9097 |
15 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50222 | 10 2/10363 | 5 2/11983 | 10 1/8955 | 10 2/10505 | 5 3/8416 |
16 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.5 | 44855 | 9 3/5737 | 5 3/12901 | 10 1/8288 | 7.5 2/11936 | 5 1/5993 |
17 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 27725 | 10 2/5271 | 5 1/819 | 10 2/10765 | 10 2/10870 | 0 1/-- |
18 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 28397 | 10 1/3430 | | 10 1/8771 | 10 2/10593 | 5 1/5603 |
19 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 30369 | 10 1/3590 | 0 3/-- | 10 3/11448 | 10 1/9339 | 5 1/5992 |
20 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 30448 | 10 1/2712 | | 10 4/12735 | 10 1/9297 | 5 1/5704 |
21 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 32478 | 10 4/9516 | | 10 1/8359 | 10 1/9383 | 5 1/5220 |
22 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 33409 | 10 2/5695 | 5 1/9990 | 10 1/8834 | 10 1/8890 | |
23 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34401 | | 5 1/10754 | 10 2/9371 | 10 1/9236 | 5 1/5040 |
24 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 30422 | 9 2/4851 | 5 1/10639 | 10 1/8745 | | 5 1/6187 |
25 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 21033 | 10 1/4172 | 0 1/-- | 10 1/9546 | 0 1/-- | 5 1/7315 |
26 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22454 | 10 2/4082 | | 10 3/7918 | | 5 1/10454 |
27 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15248 | 10 2/5605 | 5 1/3745 | | | 5 2/5898 |
28 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19013 | 10 3/7772 | 5 1/5649 | | | 5 1/5592 |
29 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19533 | 10 1/9744 | | 10 1/9789 | | |
30 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18054 | 10 2/9541 | | | | 5 2/8513 |
31 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 21296 | 10 5/13684 | | | | 5 1/7612 |
32 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 24796 | 10 5/14329 | | | 0 1/-- | 5 1/10467 |
33 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
34 | thichankem Coder Lớp Mầm | Kirito Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
35 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |