Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17920 | 10 2/5175 | 5 1/1523 | 10 2/3203 | 10 1/3946 | 5 1/4073 |
2 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20423 | 10 1/1645 | 5 2/4184 | 10 1/3659 | 10 1/4571 | 5 2/6364 |
3 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21443 | 10 2/2083 | 5 2/4605 | 10 2/5273 | 10 1/4486 | 5 1/4996 |
4 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22177 | 10 2/4356 | 5 1/3673 | 10 1/2956 | 10 3/8398 | 5 1/2794 |
5 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26952 | 10 2/6473 | 5 1/4242 | 10 1/2697 | 10 3/10790 | 5 1/2750 |
6 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31620 | 10 1/4806 | 5 1/2243 | 10 4/11675 | 10 1/9981 | 5 1/2915 |
7 | TTTT Coder Lớp Lá | # Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 31866 | 10 1/6478 | 5 1/6190 | 10 1/6362 | 10 1/6517 | 5 1/6319 |
8 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34084 | 10 1/4204 | 5 1/5033 | 10 1/8933 | 10 1/10090 | 5 1/5824 |
9 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 34545 | 10 2/6312 | 5 1/8474 | 10 1/6939 | 10 1/7123 | 5 1/5697 |
10 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36568 | 10 5/6801 | 5 1/3809 | 10 3/9770 | 10 1/9373 | 5 1/6815 |
11 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36823 | 10 2/4590 | 5 2/11049 | 10 3/6189 | 10 2/5046 | 5 5/9949 |
12 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37227 | 10 1/2616 | 5 1/6827 | 10 3/12705 | 10 1/10583 | 5 1/4496 |
13 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 37232 | 10 1/3408 | 5 1/11155 | 10 1/4636 | 10 1/11711 | 5 2/6322 |
14 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 38604 | 10 1/2697 | 5 1/4474 | 10 1/11161 | 10 3/13847 | 5 1/6425 |
15 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 38838 | 10 1/4141 | 5 1/9638 | 10 1/6714 | 10 3/12066 | 5 1/6279 |
16 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39121 | 10 1/3207 | 5 1/4052 | 10 6/15765 | 10 1/9891 | 5 1/6206 |
17 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39775 | 10 1/4456 | 5 1/6966 | 10 1/9819 | 10 1/11406 | 5 1/7128 |
18 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 39864 | 10 1/5110 | 5 1/6657 | 10 1/9719 | 10 1/10741 | 5 2/7637 |
19 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41552 | 10 4/8001 | 5 1/10602 | 10 1/6884 | 10 1/9545 | 5 1/6520 |
20 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 41707 | 10 1/4230 | 5 2/12099 | 10 1/7586 | 10 1/10194 | 5 1/7598 |
21 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42388 | 10 1/4163 | 5 1/11435 | 10 1/9720 | 10 1/10059 | 5 1/7011 |
22 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42582 | 10 2/4563 | 5 1/10322 | 10 2/11343 | 10 1/10257 | 5 1/6097 |
23 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44599 | 10 4/8096 | 5 1/10363 | 10 1/8957 | 10 2/10689 | 5 1/6494 |
24 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 44749 | 10 2/5839 | 5 3/11060 | 10 1/10923 | 10 2/10163 | 5 1/6764 |
25 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 44947 | 10 1/3549 | 5 2/11933 | 10 2/11066 | 10 2/11478 | 5 1/6921 |
26 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 45256 | 10 4/8440 | 5 1/10208 | 10 1/9369 | 10 1/10710 | 5 1/6529 |
27 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46127 | 10 4/7646 | 5 1/9285 | 10 2/10998 | 10 2/10672 | 5 2/7526 |
28 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46752 | 10 1/4294 | 5 2/11933 | 10 4/14015 | 10 1/10633 | 5 1/5877 |
29 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47197 | 10 1/3510 | 5 1/12332 | 10 3/13098 | 10 1/11226 | 5 2/7031 |
30 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47513 | 10 2/8912 | 5 1/9983 | 10 1/10724 | 10 1/11305 | 5 1/6589 |
31 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47803 | 10 2/8774 | 5 2/10500 | 10 1/11753 | 10 1/9169 | 5 1/7607 |
32 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 40 | 47863 | 10 1/8159 | 5 1/10264 | 10 2/8709 | 10 2/11508 | 5 2/9223 |
33 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47979 | 10 1/6741 | 5 1/10558 | 10 1/10523 | 10 1/10214 | 5 4/9943 |
34 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48096 | 10 2/5716 | 5 1/11705 | 10 2/12739 | 10 1/11580 | 5 1/6356 |
35 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 49103 | 10 3/7363 | 5 1/6382 | 10 6/17445 | 10 1/11552 | 5 1/6361 |
36 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 49520 | 10 1/2587 | 5 3/6447 | 10 9/18345 | 10 4/12246 | 5 5/9895 |
37 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50953 | 10 2/4491 | 5 1/11636 | 10 1/9303 | 10 4/13173 | 5 6/12350 |
38 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 51033 | 10 2/4718 | 5 1/12040 | 10 1/10005 | 10 1/10207 | 5 7/14063 |
39 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 54924 | 10 4/6690 | 5 2/13507 | 10 1/10063 | 10 2/11607 | 5 2/13057 |
40 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 56679 | 10 6/15355 | 5 3/12948 | 10 1/11215 | 10 2/10339 | 5 1/6822 |
41 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 62055 | 10 5/8206 | 5 5/16368 | 10 2/12154 | 10 2/12360 | 5 7/12967 |
42 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 51773 | 10 5/7449 | 5 1/10806 | 10 2/10877 | 7.5 5/15788 | 5 2/6853 |
43 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 28690 | 10 4/6581 | | 10 1/8908 | 10 1/8962 | 5 1/4239 |
44 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 36638 | 10 3/6073 | | 10 1/9944 | 10 3/12411 | 5 3/8210 |
45 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 35268 | 10 2/5115 | 5 2/12040 | 10 3/12374 | 0 2/-- | 5 1/5739 |
46 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 27403 | | | 10 2/10768 | 10 2/10794 | 5 1/5841 |
47 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 24195 | 9 1/2975 | 0 2/-- | 10 2/11312 | | 5 2/9908 |
48 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 12667 | 10 1/4751 | | | | 5 1/7916 |
49 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 14356 | 10 2/5608 | | | | 5 1/8748 |
50 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15150 | | | 10 1/10113 | 0 1/-- | 5 1/5037 |
51 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 17675 | 10 2/4904 | | | | 5 4/12771 |
52 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10409 | | | | | 5 2/10409 |
53 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | 0 1/-- |
56 | supercute1... Coder Lớp Mầm | supercute1798 Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
57 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
58 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
59 | jojo Coder THCS | Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
60 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
61 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
62 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
63 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
64 | HongNgoc Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
65 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
66 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |