Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10099 | 10 1/708 | 5 1/1442 | 10 1/2746 | 10 1/3569 | 5 1/1634 |
2 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19069 | 10 1/2026 | 5 1/2962 | 10 1/4578 | 10 1/4656 | 5 1/4847 |
3 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20632 | 10 1/1170 | 5 1/2933 | 10 4/7762 | 10 1/4323 | 5 1/4444 |
4 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25505 | 10 2/2239 | 5 1/10806 | 10 2/4598 | 10 1/3421 | 5 1/4441 |
5 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26365 | 10 1/1614 | 5 2/5854 | 10 2/9572 | 10 1/6373 | 5 1/2952 |
6 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 31682 | 10 1/8193 | 5 1/4066 | 10 1/5621 | 10 2/8986 | 5 1/4816 |
7 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 32025 | 10 1/2775 | 5 1/9444 | 10 1/7041 | 10 1/7801 | 5 1/4964 |
8 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37262 | 10 1/3406 | 5 1/10444 | 10 1/9250 | 10 1/9320 | 5 2/4842 |
9 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 37286 | 10 2/3477 | 5 1/10965 | 10 1/8760 | 10 2/7985 | 5 2/6099 |
10 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 40022 | 10 1/2527 | 5 1/11452 | 10 1/9202 | 10 1/10026 | 5 2/6815 |
11 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40841 | 10 1/4112 | 5 1/11400 | 10 1/9802 | 10 1/10109 | 5 1/5418 |
12 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40944 | 10 1/4182 | 5 1/11366 | 10 1/9787 | 10 1/9864 | 5 1/5745 |
13 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41293 | 10 1/3741 | 5 1/11635 | 10 1/10016 | 10 1/10392 | 5 1/5509 |
14 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41440 | 10 3/4282 | 5 3/13856 | 10 1/8899 | 10 1/9059 | 5 1/5344 |
15 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42879 | 10 1/2706 | 5 1/11604 | 10 4/12771 | 10 1/9210 | 5 2/6588 |
16 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 43294 | 10 3/6098 | 5 1/11441 | 10 1/9338 | 10 2/11199 | 5 1/5218 |
17 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 43781 | 10 1/2872 | 5 2/12666 | 10 2/10429 | 10 3/12228 | 5 1/5586 |
18 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46030 | 10 2/4641 | 5 1/11601 | 10 1/10056 | 10 2/11407 | 5 1/8325 |
19 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46525 | 10 2/3539 | 5 1/11674 | 10 3/12194 | 10 1/10338 | 5 4/8780 |
20 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46871 | 10 2/4468 | 5 1/11557 | 10 2/10860 | 10 1/9832 | 5 1/10154 |
21 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46874 | 10 1/2845 | 5 1/11834 | 10 1/11535 | 10 1/11723 | 5 3/8937 |
22 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47287 | 10 1/2328 | 5 1/11538 | 10 2/10291 | 10 2/10304 | 5 7/12826 |
23 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 47757 | 10 1/2363 | 5 1/12884 | 10 5/14914 | 10 2/11285 | 5 2/6311 |
24 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48702 | 10 2/5397 | 5 2/12924 | 10 1/10075 | 10 2/11341 | 5 1/8965 |
25 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 48725 | 10 1/4879 | 5 1/12040 | 10 2/11005 | 10 2/11113 | 5 2/9688 |
26 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 50173 | 10 4/8829 | 5 1/12058 | 10 4/13216 | 10 1/9687 | 5 1/6383 |
27 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 50495 | 10 1/2827 | 5 1/6241 | 10 11/21827 | 10 3/12568 | 5 2/7032 |
28 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 51420 | 10 2/8568 | 5 1/12075 | 10 2/11579 | 10 1/10758 | 5 1/8440 |
29 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 55558 | 10 4/7714 | 5 3/14634 | 10 2/11250 | 10 2/11323 | 5 3/10637 |
30 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 57088 | 10 7/15793 | 5 1/11643 | 10 1/10284 | 10 1/10215 | 5 1/9153 |
31 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 57168 | 10 7/13379 | 5 1/11143 | 10 1/8587 | 10 5/14246 | 5 4/9813 |
32 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 59514 | 10 1/4881 | 5 3/14707 | 10 1/10219 | 10 2/12746 | 5 5/16961 |
33 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 77580 | 10 2/12598 | 5 2/12623 | 10 7/18635 | 10 4/15055 | 5 7/18669 |
34 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 34296 | 10 1/3566 | | 10 2/12599 | 10 1/11596 | 5 1/6535 |
35 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 41096 | 10 4/9722 | | 10 1/12131 | 10 1/12665 | 5 1/6578 |
36 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 35752 | | 5 1/10954 | 10 2/9974 | 10 2/9808 | 5 1/5016 |
37 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 38344 | 10 3/5100 | 5 2/13401 | | 10 2/13021 | 5 2/6822 |
38 | duymanh03 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Mạnh Duy THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh |  | 30 | 45368 | | 5 1/12459 | 10 1/13327 | 10 1/10503 | 5 1/9079 |
39 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 20538 | 10 1/2587 | | 10 1/11062 | | 5 2/6889 |
40 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 28895 | 10 1/3741 | | 10 2/12765 | 0 4/-- | 5 2/12389 |
41 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18943 | 10 1/4072 | 5 1/6764 | | | 5 2/8107 |
42 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 9704 | 10 1/3425 | | | | 5 1/6279 |
43 | dongtankha... Coder Lớp Lá | Dong Tan Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 10149 | 10 2/4209 | | | | 5 1/5940 |
44 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | vangiau_re... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Giàu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |