Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:07:42 20/05/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:07:42 20/05/2020
Tổng thời gian thi: 240 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:07:42 20/05/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
1Captain
CODER TIẾN SĨ
LÊ THANH THOẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401009910
1/708
5
1/1442
10
1/2746
10
1/3569
5
1/1634
24501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       401906910
1/2026
5
1/2962
10
1/4578
10
1/4656
5
1/4847
34501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       402063210
1/1170
5
1/2933
10
4/7762
10
1/4323
5
1/4444
44501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402550510
2/2239
5
1/10806
10
2/4598
10
1/3421
5
1/4441
54401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402636510
1/1614
5
2/5854
10
2/9572
10
1/6373
5
1/2952
64501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403168210
1/8193
5
1/4066
10
1/5621
10
2/8986
5
1/4816
74501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       403202510
1/2775
5
1/9444
10
1/7041
10
1/7801
5
1/4964
84401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403726210
1/3406
5
1/10444
10
1/9250
10
1/9320
5
2/4842
94501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403728610
2/3477
5
1/10965
10
1/8760
10
2/7985
5
2/6099
104501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404002210
1/2527
5
1/11452
10
1/9202
10
1/10026
5
2/6815
114501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       404084110
1/4112
5
1/11400
10
1/9802
10
1/10109
5
1/5418
124501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       404094410
1/4182
5
1/11366
10
1/9787
10
1/9864
5
1/5745
134501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404129310
1/3741
5
1/11635
10
1/10016
10
1/10392
5
1/5509
144401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404144010
3/4282
5
3/13856
10
1/8899
10
1/9059
5
1/5344
1540104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404287910
1/2706
5
1/11604
10
4/12771
10
1/9210
5
2/6588
164501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       404329410
3/6098
5
1/11441
10
1/9338
10
2/11199
5
1/5218
174501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404378110
1/2872
5
2/12666
10
2/10429
10
3/12228
5
1/5586
184501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404603010
2/4641
5
1/11601
10
1/10056
10
2/11407
5
1/8325
194501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404652510
2/3539
5
1/11674
10
3/12194
10
1/10338
5
4/8780
204501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404687110
2/4468
5
1/11557
10
2/10860
10
1/9832
5
1/10154
214501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404687410
1/2845
5
1/11834
10
1/11535
10
1/11723
5
3/8937
224501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404728710
1/2328
5
1/11538
10
2/10291
10
2/10304
5
7/12826
234501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404775710
1/2363
5
1/12884
10
5/14914
10
2/11285
5
2/6311
244501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404870210
2/5397
5
2/12924
10
1/10075
10
2/11341
5
1/8965
254501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404872510
1/4879
5
1/12040
10
2/11005
10
2/11113
5
2/9688
264201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       405017310
4/8829
5
1/12058
10
4/13216
10
1/9687
5
1/6383
274501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       405049510
1/2827
5
1/6241
10
11/21827
10
3/12568
5
2/7032
284501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       405142010
2/8568
5
1/12075
10
2/11579
10
1/10758
5
1/8440
294501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       405555810
4/7714
5
3/14634
10
2/11250
10
2/11323
5
3/10637
304501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       405708810
7/15793
5
1/11643
10
1/10284
10
1/10215
5
1/9153
314501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       405716810
7/13379
5
1/11143
10
1/8587
10
5/14246
5
4/9813
324501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       405951410
1/4881
5
3/14707
10
1/10219
10
2/12746
5
5/16961
334501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       407758010
2/12598
5
2/12623
10
7/18635
10
4/15055
5
7/18669
344501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353429610
1/3566
10
2/12599
10
1/11596
5
1/6535
354501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       354109610
4/9722
10
1/12131
10
1/12665
5
1/6578
36phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30357525
1/10954
10
2/9974
10
2/9808
5
1/5016
374501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       303834410
3/5100
5
2/13401
10
2/13021
5
2/6822
38duymanh03
CODER TIẾN SĨ
Nguyễn Mạnh Duy
THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh
       30453685
1/12459
10
1/13327
10
1/10503
5
1/9079
394501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252053810
1/2587
10
1/11062
5
2/6889
404501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252889510
1/3741
10
2/12765
0
4/--
5
2/12389
414501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201894310
1/4072
5
1/6764
5
2/8107
424501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       15970410
1/3425
5
1/6279
43dongtankha...
Coder Lớp Lá
Dong Tan Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       151014910
2/4209
5
1/5940
444501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
454501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
47vangiau_re...
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Giàu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
484501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00