Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 24.38 | 31086 | 10 1/9523 | 4.38 1/12007 | 10 1/9556 |
2 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.42 | 30446 | 9.17 1/2764 | 10 2/14501 | 1.25 1/13181 |
3 | dacrom Coder Lớp Chồi | dacrom Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12986 | 10 1/5866 | 10 1/7120 | |
4 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18938 | 10 1/6229 | | 10 1/12709 |
5 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.05 | 22392 | 9.17 1/10400 | 6.88 1/11992 | |
6 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.17 | 21298 | 9.17 1/12073 | 5 1/9225 | |
7 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 17216 | 10 2/6314 | 3.75 1/10902 | |
8 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 36278 | 10 2/8197 | 1.25 1/13901 | 1.25 1/14180 |
9 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 31396 | 9.17 1/6421 | 1.25 1/12582 | 1.25 1/12393 |
10 | middlest Coder Lớp Chồi | middlest Đại học Nha Trang |  | 10 | 5665 | 10 2/5665 | | |
11 | roselee Coder Lớp Mầm | Le Trung Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 8805 | 10 1/8805 | | |
12 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13091 | | | 10 2/13091 |
13 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13644 | 10 2/13644 | | |
14 | hentaino10... Coder Lớp Mầm | Ui THPT Lê Quí Đôn - HCM |  | 9.17 | 3120 | 9.17 1/3120 | | |
15 | junlexo Coder Lớp Chồi | Lê Nhọc Thành Đại học Nha Trang |  | 3.33 | 3807 | 3.33 1/3807 | | |
16 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 10248 | 3.33 1/10248 | | |
17 | duckunzz Coder Lớp Chồi | Trần Văn Đức Đại học Nha Trang |  | 2.5 | 6824 | 2.5 1/6824 | | |
18 | longchv2k Coder Lớp Lá | Han Vu Hoang Long THPT Chuyên Hùng Vương _ Phú Thọ |  | 0 | 0 | | | |
19 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | quancr258 Coder Lớp Mầm | Phan Minh Quân Đại học Nha Trang |  | 0 | 0 | | | |
22 | Kylt Coder Tiểu Học | Lê Thanh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | nghiavo02 Coder THCS | Võ Trọng Nghĩa THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | |
25 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | doanhtd Coder Lớp Mầm | Tran Duc Doanh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
27 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
29 | quang123 Coder Lớp Chồi | lê minh quang Đại học Nha Trang |  | 0 | 0 | | | |
30 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | motcaiten Coder Lớp Mầm | Nguyễn Lê An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |