Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 17634 | 10 1/1815 | 5 1/9005 | | 10 1/3043 | 10 1/3771 |
2 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 18091 | 10 1/1033 | 5 1/9359 | | 10 3/4350 | 10 1/3349 |
3 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 18404 | 10 1/1050 | 5 1/9845 | | 10 2/3239 | 10 2/4270 |
4 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 18463 | 10 1/1846 | 5 1/8937 | | 10 1/2583 | 10 1/5097 |
5 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 20760 | 10 1/2305 | 5 1/9803 | | 10 1/3192 | 10 1/5460 |
6 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 22027 | 10 3/4628 | 5 1/9365 | | 10 1/3107 | 10 1/4927 |
7 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 22421 | 10 1/2659 | 5 1/9910 | | 10 1/4185 | 10 1/5667 |
8 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 22430 | 10 1/1273 | 5 1/10546 | | 10 1/2911 | 10 1/7700 |
9 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 22900 | 10 1/2336 | 5 1/10238 | | 10 1/3420 | 10 1/6906 |
10 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 23318 | 10 1/1659 | 5 1/10150 | | 10 1/3779 | 10 1/7730 |
11 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 23337 | 10 1/1799 | 5 1/10126 | | 10 2/4513 | 10 2/6899 |
12 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 24172 | 10 1/2737 | 5 2/11663 | | 10 1/3171 | 10 1/6601 |
13 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 25202 | 10 1/2148 | 5 1/10615 | | 10 1/4728 | 10 1/7711 |
14 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 25730 | 10 3/4615 | 5 1/10124 | | 10 1/2943 | 10 1/8048 |
15 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 25902 | 10 1/2469 | 5 1/10452 | | 10 1/5252 | 10 1/7729 |
16 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 26022 | 10 1/2007 | 5 2/10846 | | 10 2/5427 | 10 1/7742 |
17 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 26035 | 10 3/4434 | 5 1/10750 | | 10 1/3144 | 10 1/7707 |
18 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 26060 | 10 1/2010 | 5 3/12129 | | 10 1/3829 | 10 1/8092 |
19 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 28543 | 10 1/4065 | 5 1/9322 | | 10 2/7128 | 10 1/8028 |
20 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 32088 | 10 3/5049 | 5 1/9972 | | 10 4/9356 | 10 1/7711 |
21 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 32231 | 10 3/4629 | 5 6/16271 | | 10 1/3624 | 10 1/7707 |
22 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 33294 | 10 3/10336 | 5 1/10354 | | 10 1/4589 | 10 1/8015 |
23 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 34081 | 10 5/6915 | 5 4/13972 | | 10 1/5159 | 10 1/8035 |
24 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 35 | 37688 | 10 5/6671 | 5 4/13462 | | 10 3/7300 | 10 3/10255 |
25 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường | | 35 | 44868 | 10 4/11135 | 5 8/18376 | | 10 2/4807 | 10 3/10550 |
26 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 33.33 | 31584 | 10 1/6029 | 3.33 3/13092 | | 10 1/5848 | 10 1/6615 |
27 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 13050 | 10 1/1830 | | | 10 1/3459 | 10 1/7761 |
28 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 13516 | 10 1/2462 | | | 10 1/3752 | 10 1/7302 |
29 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 14956 | 10 2/5161 | | | 10 1/4837 | 10 1/4958 |
30 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 16397 | 10 2/3974 | | | 10 1/4673 | 10 1/7750 |
31 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 17863 | 10 1/4744 | | | 10 1/5346 | 10 1/7773 |
32 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 18195 | 10 1/5888 | | | 10 1/6110 | 10 1/6197 |
33 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 18445 | 10 1/3421 | | | 10 1/7234 | 10 1/7790 |
34 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 18842 | 10 1/5058 | | | 10 1/5945 | 10 1/7839 |
35 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 19094 | 10 2/5381 | | | 10 1/5539 | 10 1/8174 |
36 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 19151 | 10 1/4068 | | | 10 1/6918 | 10 1/8165 |
37 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 23552 | 10 2/5141 | | | 10 5/10581 | 10 1/7830 |
38 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 24345 | 10 2/5487 | | | 10 3/8125 | 10 3/10733 |
39 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 26154 | 10 4/8669 | | | 10 2/9418 | 10 1/8067 |
40 | HongNgoc Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 30 | 31689 | 10 3/13103 | | | 10 3/10760 | 10 1/7826 |
41 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường | | 30 | 36952 | 10 7/15106 | | | 10 4/11518 | 10 3/10328 |
42 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 25 | 28622 | 10 6/9526 | 5 3/12389 | | 10 2/6707 | |
43 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 23.33 | 31736 | 10 2/8891 | | | 10 1/7732 | 3.33 5/15113 |
44 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 15518 | | 0 1/-- | | 10 1/6980 | 10 1/8538 |
45 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường | | 20 | 20660 | 10 5/12586 | | | | 10 1/8074 |
46 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4726 | | | | 10 1/4726 | |
47 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 7.5 | 9490 | 7.5 2/9490 | | | | |
48 | legiakhang Coder THPT | Lê Gia Khang Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
49 | natsuko17 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Mộc Băng My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường | | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | |
54 | tiendat147... Coder THPT | HỒ TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |
55 | tester Coder Lớp Mầm | Vô danh Đại Học Công Nghệ TP.HCM - HUTECH | | 0 | 0 | | | | | |
56 | cauvangngo... Coder THPT | Phuc Do Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | | | | |