Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5627 | 10 3/3629 | 10 1/1998 |
2 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6192 | 10 1/2611 | 10 1/3581 |
3 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6315 | 10 2/2623 | 10 1/3692 |
4 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8152 | 10 1/2005 | 10 1/6147 |
5 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8579 | 10 5/6138 | 10 1/2441 |
6 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9024 | 10 2/4704 | 10 1/4320 |
7 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9406 | 10 2/3609 | 10 4/5797 |
8 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9602 | 10 2/2482 | 10 4/7120 |
9 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9776 | 10 2/4500 | 10 2/5276 |
10 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10672 | 10 1/3368 | 10 2/7304 |
11 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10778 | 10 5/6542 | 10 1/4236 |
12 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10816 | 10 1/3667 | 10 3/7149 |
13 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10893 | 10 1/4624 | 10 1/6269 |
14 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10895 | 10 1/3488 | 10 2/7407 |
15 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10908 | 10 1/7183 | 10 1/3725 |
16 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12072 | 10 6/8670 | 10 1/3402 |
17 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12488 | 10 1/2413 | 10 3/10075 |
18 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12765 | 10 6/9793 | 10 2/2972 |
19 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12905 | 10 1/6684 | 10 1/6221 |
20 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12907 | 10 1/4093 | 10 1/8814 |
21 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13129 | 10 1/3363 | 10 2/9766 |
22 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13385 | 10 3/7095 | 10 1/6290 |
23 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13450 | 10 3/4885 | 10 4/8565 |
24 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13471 | 10 4/8553 | 10 1/4918 |
25 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13519 | 10 1/4111 | 10 1/9408 |
26 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14093 | 10 7/10623 | 10 1/3470 |
27 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14106 | 10 1/6317 | 10 1/7789 |
28 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14408 | 10 3/7210 | 10 1/7198 |
29 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14423 | 10 6/8623 | 10 2/5800 |
30 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14545 | 10 1/6883 | 10 1/7662 |
31 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14551 | 10 1/6220 | 10 1/8331 |
32 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14809 | 10 8/12188 | 10 3/2621 |
33 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14832 | 10 11/13265 | 10 1/1567 |
34 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15140 | 10 1/6208 | 10 1/8932 |
35 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15552 | 10 1/7501 | 10 1/8051 |
36 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16046 | 10 2/8350 | 10 1/7696 |
37 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16057 | 10 1/7477 | 10 1/8580 |
38 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16430 | 10 1/7771 | 10 1/8659 |
39 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16550 | 10 2/8691 | 10 1/7859 |
40 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16888 | 10 3/10629 | 10 1/6259 |
41 | hieptruong... Coder THCS | Trương Quốc Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16899 | 10 3/8796 | 10 1/8103 |
42 | nguyentien... Coder Trung Cấp | Nguyễn Tiến Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16959 | 10 1/8324 | 10 2/8635 |
43 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17105 | 10 2/9636 | 10 1/7469 |
44 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17132 | 10 2/4409 | 10 4/12723 |
45 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17358 | 10 4/10473 | 10 1/6885 |
46 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17627 | 10 2/11420 | 10 1/6207 |
47 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18364 | 10 2/9375 | 10 1/8989 |
48 | natsuko17 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Mộc Băng My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18470 | 10 8/15279 | 10 1/3191 |
49 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19047 | 10 6/12891 | 10 1/6156 |
50 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19451 | 10 4/9744 | 10 1/9707 |
51 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19590 | 10 6/13318 | 10 2/6272 |
52 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20700 | 10 1/10229 | 10 1/10471 |
53 | mahung1371... Coder Lớp Lá | phạm mạnh hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 21765 | 10 3/10988 | 10 2/10777 |
54 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21769 | 10 4/10315 | 10 4/11454 |
55 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22210 | 10 4/13232 | 10 1/8978 |
56 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 22409 | 10 7/12034 | 10 2/10375 |
57 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22679 | 10 2/9365 | 10 4/13314 |
58 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22845 | 10 7/14145 | 10 2/8700 |
59 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23803 | 10 7/13879 | 10 2/9924 |
60 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24005 | 10 7/14685 | 10 3/9320 |
61 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 24404 | 10 5/14453 | 10 1/9951 |
62 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24586 | 10 1/7710 | 10 8/16876 |
63 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25142 | 10 7/14769 | 10 2/10373 |
64 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25598 | 10 5/15040 | 10 2/10558 |
65 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 27515 | 10 15/19721 | 10 5/7794 |
66 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27783 | 10 6/14776 | 10 6/13007 |
67 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28786 | 10 11/21090 | 10 2/7696 |
68 | dranite720... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Chí Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29123 | 10 8/19001 | 10 1/10122 |
69 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29476 | 10 9/17050 | 10 3/12426 |
70 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36548 | 10 4/10381 | 10 14/26167 |
71 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.8 | 15236 | 10 3/3759 | 9.8 2/11477 |
72 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9287 | 10 1/2672 | 5 3/6615 |
73 | huynhquyth... Coder Tiểu Học | 4501104212 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 27733 | 5 8/17393 | 10 4/10340 |
74 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5162 | | 10 1/5162 |
75 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6564 | 10 1/6564 | |
76 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11473 | | 10 2/11473 |
77 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11666 | 10 5/11666 | |
78 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32220 | 5 11/22475 | 5 1/9745 |
79 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9103 | 5 1/9103 | |
80 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12258 | 5 5/12258 | |
81 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12851 | 5 3/12851 | |
82 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
83 | nlaq222 Coder Lớp Lá | Quoc Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | |
84 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | doanquangd... Coder Lớp Mầm | hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
88 | rex551 Coder THCS | Joe Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |