Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 731 | 10 1/262 | 10 1/469 |
2 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1193 | 10 1/583 | 10 1/610 |
3 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1217 | 10 1/866 | 10 1/351 |
4 | nguyentien... Coder Trung Cấp | Nguyễn Tiến Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1802 | 10 1/727 | 10 1/1075 |
5 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1871 | 10 1/196 | 10 2/1675 |
6 | natsuko17 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Mộc Băng My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1921 | 10 1/1148 | 10 1/773 |
7 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2602 | 10 1/1532 | 10 1/1070 |
8 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2799 | 10 1/2066 | 10 1/733 |
9 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2963 | 10 1/1212 | 10 2/1751 |
10 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3364 | 10 2/2576 | 10 1/788 |
11 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3408 | 10 1/1907 | 10 1/1501 |
12 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3423 | 10 1/1527 | 10 1/1896 |
13 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3523 | 10 1/2760 | 10 1/763 |
14 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3577 | 10 1/1377 | 10 1/2200 |
15 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3619 | 10 1/2088 | 10 1/1531 |
16 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3707 | 10 1/2037 | 10 1/1670 |
17 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3800 | 10 1/2165 | 10 1/1635 |
18 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4094 | 10 1/516 | 10 3/3578 |
19 | nvmanh2001 Coder Tiểu Học | LÊ QUANG LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4217 | 10 1/1544 | 10 1/2673 |
20 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4375 | 10 1/3202 | 10 1/1173 |
21 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4494 | 10 1/1299 | 10 2/3195 |
22 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4545 | 10 1/2176 | 10 1/2369 |
23 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4662 | 10 1/3716 | 10 1/946 |
24 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4990 | 10 1/2534 | 10 2/2456 |
25 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5065 | 10 1/2669 | 10 1/2396 |
26 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5513 | 10 1/3906 | 10 1/1607 |
27 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5862 | 10 1/2925 | 10 1/2937 |
28 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5930 | 10 2/3759 | 10 1/2171 |
29 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6087 | 10 2/4477 | 10 1/1610 |
30 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6116 | 10 1/4140 | 10 1/1976 |
31 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6500 | 10 2/4718 | 10 1/1782 |
32 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6666 | 10 1/997 | 10 2/5669 |
33 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6973 | 10 2/4051 | 10 2/2922 |
34 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7035 | 10 1/2132 | 10 1/4903 |
35 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7053 | 10 1/4026 | 10 1/3027 |
36 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8294 | 10 1/3106 | 10 1/5188 |
37 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8406 | 10 1/5529 | 10 1/2877 |
38 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8666 | 10 2/6342 | 10 1/2324 |
39 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8676 | 10 1/3989 | 10 2/4687 |
40 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8711 | 10 3/7653 | 10 1/1058 |
41 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8874 | 10 1/6983 | 10 1/1891 |
42 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8887 | 10 1/4430 | 10 2/4457 |
43 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8906 | 10 3/4763 | 10 1/4143 |
44 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8940 | 10 2/5958 | 10 1/2982 |
45 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9036 | 10 1/3384 | 10 2/5652 |
46 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9053 | 10 1/3704 | 10 1/5349 |
47 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9262 | 10 1/4202 | 10 1/5060 |
48 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9271 | 10 2/6810 | 10 1/2461 |
49 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9318 | 10 1/3833 | 10 3/5485 |
50 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9430 | 10 4/6882 | 10 1/2548 |
51 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9816 | 10 1/4787 | 10 1/5029 |
52 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10284 | 10 1/4407 | 10 2/5877 |
53 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10766 | 10 1/5882 | 10 1/4884 |
54 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10939 | 10 4/8010 | 10 2/2929 |
55 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11256 | 10 1/6279 | 10 1/4977 |
56 | mahung1371... Coder Lớp Lá | phạm mạnh hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11332 | 10 2/5577 | 10 2/5755 |
57 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11347 | 10 4/7050 | 10 2/4297 |
58 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11519 | 10 1/3912 | 10 2/7607 |
59 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11599 | 10 1/5617 | 10 3/5982 |
60 | hieptruong... Coder THCS | Trương Quốc Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11642 | 10 1/4859 | 10 2/6783 |
61 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11665 | 10 2/6034 | 10 1/5631 |
62 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11816 | 10 1/3677 | 10 6/8139 |
63 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12017 | 10 1/7095 | 10 2/4922 |
64 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12185 | 10 3/6940 | 10 3/5245 |
65 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12326 | 10 1/4740 | 10 3/7586 |
66 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12440 | 10 1/4517 | 10 5/7923 |
67 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13722 | 10 2/6874 | 10 2/6848 |
68 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14154 | 10 3/7412 | 10 3/6742 |
69 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14414 | 10 4/9376 | 10 1/5038 |
70 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14586 | 10 1/7178 | 10 2/7408 |
71 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15445 | 10 2/7129 | 10 5/8316 |
72 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19116 | 10 9/15146 | 10 3/3970 |
73 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19199 | 10 5/10158 | 10 6/9041 |
74 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6979 | 5 2/5660 | 10 1/1319 |
75 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 12355 | 5 1/5216 | 10 2/7139 |
76 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 737 | 0 1/-- | 10 1/737 |
77 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2913 | | 10 1/2913 |
78 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3918 | | 10 1/3918 |
79 | 4501104045... Coder Lớp Lá | Hoàng Tiến Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5372 | 0 1/-- | 10 4/5372 |
80 | dranite720... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Chí Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6088 | | 10 1/6088 |
81 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6566 | 0 1/-- | 10 3/6566 |
82 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6746 | 10 1/6746 | |
83 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6815 | 10 2/6815 | |
84 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
86 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
87 | doanquangd... Coder Lớp Mầm | hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- |
88 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |