Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 49051 | 10 2/5366 | 10 1/8225 | 5 2/11367 | 5 1/11753 | 10 1/4978 | 10 1/7362 |
2 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 41046 | 10 1/4694 | 10 7/17637 | 5 1/8396 | | 10 1/4882 | 10 1/5437 |
3 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21946 | 10 1/2848 | 10 1/8315 | | | 10 1/3650 | 10 1/7133 |
4 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 23490 | 10 1/2466 | 10 1/9800 | | | 10 1/4155 | 10 1/7069 |
5 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 25966 | 10 1/2662 | 10 2/9556 | | | 10 2/6667 | 10 1/7081 |
6 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26548 | 10 1/953 | | 5 1/9167 | 5 1/11488 | 10 1/2129 | 10 1/2811 |
7 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 38980 | 10 1/3765 | | 5 1/11767 | 5 1/11736 | 10 1/4627 | 10 1/7085 |
8 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41460 | 10 3/6125 | | 5 1/11731 | 5 1/11801 | 10 1/4686 | 10 1/7117 |
9 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21506 | 10 2/4041 | | 5 1/8408 | | 10 1/4166 | 10 1/4891 |
10 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24939 | 10 1/2830 | | 5 1/9846 | | 10 1/5051 | 10 1/7212 |
11 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 25018 | 10 1/2514 | | 5 2/10277 | 0 1/-- | 10 1/3227 | 10 2/9000 |
12 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 25270 | 10 1/2398 | | 5 2/9718 | 0 2/-- | 10 2/4246 | 10 3/8908 |
13 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26766 | 10 1/3150 | | 5 1/10553 | | 10 1/5278 | 10 1/7785 |
14 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 26826 | 10 2/4399 | | 5 1/10383 | | 10 1/4107 | 10 1/7937 |
15 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 28692 | 10 2/4985 | | 5 1/11646 | | 10 1/4814 | 10 1/7247 |
16 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 29187 | 10 1/5311 | | 5 1/10786 | | 10 1/5296 | 10 1/7794 |
17 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 30656 | 10 1/4063 | | 5 3/13819 | | 10 1/3549 | 10 6/9225 |
18 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 30849 | 10 1/4032 | | 5 1/11827 | | 10 3/7735 | 10 1/7255 |
19 | 4501103010 Coder THCS | TRẦN TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 31113 | 10 2/7328 | | 5 1/10332 | | 10 1/5988 | 10 1/7465 |
20 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5095 | 10 1/1604 | | | | 10 1/1661 | 10 1/1830 |
21 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12981 | 10 2/3874 | | | | 10 1/3980 | 10 1/5127 |
22 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15084 | 10 1/3030 | | | | 10 1/4467 | 10 1/7587 |
23 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15251 | 10 1/2956 | | | | 10 1/4699 | 10 1/7596 |
24 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15360 | 10 1/3134 | | | | 10 1/4591 | 10 1/7635 |
25 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15412 | 10 1/3320 | | | | 10 1/4985 | 10 1/7107 |
26 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16487 | 10 1/3335 | | | | 10 1/5234 | 10 1/7918 |
27 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16751 | 10 1/3952 | | | | 10 1/5307 | 10 1/7492 |
28 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17038 | 10 1/4111 | | | | 10 1/5212 | 10 1/7715 |
29 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17137 | 10 1/4676 | | | | 10 1/5348 | 10 1/7113 |
30 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19959 | 10 3/5556 | | | | 10 2/6730 | 10 1/7673 |
31 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20745 | 10 2/5239 | | | | 10 2/8407 | 10 1/7099 |
32 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24799 | 10 6/11696 | | | | 10 1/5670 | 10 1/7433 |
33 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 21713 | 10 4/7807 | | 5 1/8866 | | 10 1/5040 | |
34 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7053 | 10 1/2439 | | | | 10 2/4614 | |
35 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10966 | 10 1/4780 | | | | 10 1/6186 | |
36 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15735 | 10 3/8647 | | | | | 10 1/7088 |
37 | phanquocta... Coder Tiểu Học | Phan Quốc Tây Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4340 | 10 2/4340 | | | | | |
38 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7040 | 10 1/7040 | | | | | |
39 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7345 | 0 1/-- | | | | | 10 1/7345 |
40 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 7207 | 7.5 3/7207 | | | | | |
41 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
42 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
43 | nguyenleki... Coder Trung Cấp | Nguyễn Lê Kiều Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
44 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
45 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
46 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | hvt0211 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | vangiau_re... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Giàu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |