Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:05:36 08/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:25:36 08/06/2020
Tổng thời gian thi: 200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:25:36 08/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       504905110
2/5366
10
1/8225
5
2/11367
5
1/11753
10
1/4978
10
1/7362
24501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       454104610
1/4694
10
7/17637
5
1/8396
10
1/4882
10
1/5437
34401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402194610
1/2848
10
1/8315
10
1/3650
10
1/7133
44501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402349010
1/2466
10
1/9800
10
1/4155
10
1/7069
54401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402596610
1/2662
10
2/9556
10
2/6667
10
1/7081
64501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402654810
1/953
5
1/9167
5
1/11488
10
1/2129
10
1/2811
74501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       403898010
1/3765
5
1/11767
5
1/11736
10
1/4627
10
1/7085
84501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       404146010
3/6125
5
1/11731
5
1/11801
10
1/4686
10
1/7117
94501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352150610
2/4041
5
1/8408
10
1/4166
10
1/4891
104501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352493910
1/2830
5
1/9846
10
1/5051
10
1/7212
114501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352501810
1/2514
5
2/10277
0
1/--
10
1/3227
10
2/9000
124301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352527010
1/2398
5
2/9718
0
2/--
10
2/4246
10
3/8908
134501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352676610
1/3150
5
1/10553
10
1/5278
10
1/7785
144501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       352682610
2/4399
5
1/10383
10
1/4107
10
1/7937
154501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       352869210
2/4985
5
1/11646
10
1/4814
10
1/7247
164501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       352918710
1/5311
5
1/10786
10
1/5296
10
1/7794
174501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353065610
1/4063
5
3/13819
10
1/3549
10
6/9225
184501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       353084910
1/4032
5
1/11827
10
3/7735
10
1/7255
194501103010
Coder THCS
TRẦN TRUNG HIẾU
Chưa cài đặt thông tin trường
       353111310
2/7328
5
1/10332
10
1/5988
10
1/7465
204501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30509510
1/1604
10
1/1661
10
1/1830
214401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301298110
2/3874
10
1/3980
10
1/5127
224501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301508410
1/3030
10
1/4467
10
1/7587
234501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301525110
1/2956
10
1/4699
10
1/7596
244501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301536010
1/3134
10
1/4591
10
1/7635
254501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       301541210
1/3320
10
1/4985
10
1/7107
264501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301648710
1/3335
10
1/5234
10
1/7918
274501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301675110
1/3952
10
1/5307
10
1/7492
284501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301703810
1/4111
10
1/5212
10
1/7715
294501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       301713710
1/4676
10
1/5348
10
1/7113
304501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301995910
3/5556
10
2/6730
10
1/7673
314501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302074510
2/5239
10
2/8407
10
1/7099
324501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302479910
6/11696
10
1/5670
10
1/7433
334401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       252171310
4/7807
5
1/8866
10
1/5040
344501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20705310
1/2439
10
2/4614
354501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201096610
1/4780
10
1/6186
364501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201573510
3/8647
10
1/7088
37phanquocta...
Coder Tiểu Học
Phan Quốc Tây
Chưa cài đặt thông tin trường
       10434010
2/4340
384501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10704010
1/7040
394401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1073450
1/--
10
1/7345
404501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.572077.5
3/7207
414501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
42duonggiakh...
Coder THCS
Nguyễn A Đam
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
43nguyenleki...
Coder Trung Cấp
Nguyễn Lê Kiều Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
45phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
464501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
47hvt0211
Coder Lớp Lá
Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
484501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
49vangiau_re...
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Giàu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
504501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
514501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00