Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3717 | 3 1/703 | 4 1/1213 | 3 1/1801 |
2 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7335 | 3 1/1914 | 4 1/2422 | 3 1/2999 |
3 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11142 | 3 1/2158 | 4 1/5070 | 3 1/3914 |
4 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12459 | 3 1/6254 | 4 1/4242 | 3 1/1963 |
5 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12484 | 3 1/3894 | 4 3/7517 | 3 1/1073 |
6 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12595 | 3 2/8520 | 4 1/2627 | 3 1/1448 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13049 | 3 2/5919 | 4 1/4739 | 3 1/2391 |
8 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13618 | 3 1/5486 | 4 1/2021 | 3 1/6111 |
9 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14825 | 3 2/7266 | 4 1/2388 | 3 2/5171 |
10 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29374 | 3 5/12885 | 4 4/6716 | 3 3/9773 |
11 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34346 | 3 7/12712 | 4 2/7383 | 3 9/14251 |
12 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.25 | 28447 | 2.25 3/10467 | 4 2/4284 | 3 6/13696 |
13 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.25 | 34134 | 2.25 9/17685 | 4 1/2809 | 3 6/13640 |
14 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 34706 | 3 15/24507 | 3.2 3/9494 | 3 1/705 |
15 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.75 | 21600 | 0.75 2/8618 | 4 3/9416 | 3 1/3566 |
16 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 9997 | | 4 1/5706 | 3 2/4291 |
17 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15882 | | 4 2/8892 | 3 2/6990 |
18 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11310 | 3 3/8475 | | 3 1/2835 |
19 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14541 | 3 3/10456 | | 3 1/4085 |
20 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16692 | 0 3/-- | 4 6/9341 | 2 1/7351 |
21 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 21959 | | 4 1/4453 | 1.5 9/17506 |
22 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 17766 | | 4 2/8725 | 1 2/9041 |
23 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 17672 | 0.75 1/6557 | 0.8 2/7528 | 3 1/3587 |
24 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 20585 | 0.75 1/8037 | 0.8 2/7341 | 3 2/5207 |
25 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.55 | 26858 | 0.75 1/7636 | 0.8 3/10391 | 3 4/8831 |
26 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.55 | 26974 | 0.75 9/17681 | 0.8 3/8184 | 3 1/1109 |
27 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2380 | 0 3/-- | 4 1/2380 | 0 1/-- |
28 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6856 | | 4 1/6856 | 0 1/-- |
29 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3438 | 0 4/-- | 0 1/-- | 3 1/3438 |
30 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3915 | | | 3 1/3915 |
31 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5016 | | | 3 1/5016 |
32 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5617 | 0 1/-- | | 3 2/5617 |
33 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 5742 | | | 3 1/5742 |
34 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7283 | 0 1/-- | | 3 1/7283 |
35 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7322 | | | 3 1/7322 |
36 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7734 | | | 3 2/7734 |
37 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7831 | | | 3 1/7831 |
38 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7834 | | | 3 1/7834 |
39 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9240 | 0 1/-- | | 3 3/9240 |
40 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11608 | | | 3 4/11608 |
41 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11726 | | | 3 6/11726 |
42 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 13939 | | | 3 7/13939 |
43 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 14706 | 0.75 1/7734 | | 1 3/6972 |
44 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 11891 | 1.5 6/11891 | | |
45 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.5 | 13470 | 1.5 8/13470 | | |
46 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 12641 | 0.75 5/12641 | | |
47 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
48 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
50 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
51 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | | |
52 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4501103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |