Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:23:00 10/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:38:00 10/06/2020
Tổng thời gian thi: 135 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:38:00 10/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1037173
1/703
4
1/1213
3
1/1801
24501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1073353
1/1914
4
1/2422
3
1/2999
34501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10111423
1/2158
4
1/5070
3
1/3914
44501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       10124593
1/6254
4
1/4242
3
1/1963
54501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10124843
1/3894
4
3/7517
3
1/1073
64401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10125953
2/8520
4
1/2627
3
1/1448
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10130493
2/5919
4
1/4739
3
1/2391
84501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       10136183
1/5486
4
1/2021
3
1/6111
94501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10148253
2/7266
4
1/2388
3
2/5171
104301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10293743
5/12885
4
4/6716
3
3/9773
1140104077
Coder Lớp Lá
Trần Thiện Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10343463
7/12712
4
2/7383
3
9/14251
124301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.25284472.25
3/10467
4
2/4284
3
6/13696
134301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.25341342.25
9/17685
4
1/2809
3
6/13640
144501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.2347063
15/24507
3.2
3/9494
3
1/705
154501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.75216000.75
2/8618
4
3/9416
3
1/3566
164501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       799974
1/5706
3
2/4291
174501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7158824
2/8892
3
2/6990
184501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6113103
3/8475
3
1/2835
194501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6145413
3/10456
3
1/4085
204501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6166920
3/--
4
6/9341
2
1/7351
214501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.5219594
1/4453
1.5
9/17506
224501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5177664
2/8725
1
2/9041
234501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.55176720.75
1/6557
0.8
2/7528
3
1/3587
244501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.55205850.75
1/8037
0.8
2/7341
3
2/5207
254501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.55268580.75
1/7636
0.8
3/10391
3
4/8831
264501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.55269740.75
9/17681
0.8
3/8184
3
1/1109
274501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       423800
3/--
4
1/2380
0
1/--
284501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       468564
1/6856
0
1/--
294401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       334380
4/--
0
1/--
3
1/3438
304501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       339153
1/3915
314401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       350163
1/5016
324501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       356170
1/--
3
2/5617
334501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       357423
1/5742
344201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       372830
1/--
3
1/7283
354501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       373223
1/7322
364501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       377343
2/7734
374501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       378313
1/7831
384501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       378343
1/7834
394501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       392400
1/--
3
3/9240
404501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3116083
4/11608
414501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3117263
6/11726
424501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3139393
7/13939
434401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75147060.75
1/7734
1
3/6972
444501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5118911.5
6/11891
454501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.5134701.5
8/13470
464501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75126410.75
5/12641
474501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
484501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
494501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
2/--
504401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
514501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
11/--
524501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
534501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544501103049
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĨNH BẢO VƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00