Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19590 | 10 1/1006 | 10 1/10216 | 10 2/8368 |
2 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 30 | 26580 | 10 1/8724 | 10 2/12166 | 10 2/5690 |
3 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.52 | 30888 | 10 1/8877 | 10 1/8024 | 9.52 1/13987 |
4 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 37750 | 10 2/12507 | 8 1/14253 | 10 2/10990 |
5 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 34576 | 10 2/5414 | 6 1/14282 | 10 2/14880 |
6 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.29 | 29771 | 10 1/6018 | 10 1/12635 | 4.29 1/11118 |
7 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20.48 | 9900 | 10 1/2048 | 10 1/3570 | 0.48 1/4282 |
8 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17223 | 10 2/7199 | 10 1/10024 | |
9 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20899 | 10 1/9536 | 10 1/11363 | |
10 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24293 | 10 2/14139 | 10 1/10154 | |
11 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 17605 | 10 1/3532 | 6 1/14073 | |
12 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.24 | 34705 | 4.29 1/12196 | 10 2/12860 | 0.95 1/9649 |
13 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.29 | 5079 | 4.29 1/5079 | | |
14 | linhhn Coder Lớp Lá | Huỳnh Nhật Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
15 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | roselee Coder Lớp Mầm | Le Trung Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
17 | K40.101.12... Coder Lớp Mầm | Trần Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | | |
19 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | nguyenhoai... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoài Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | |