Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7675 | 3 1/1256 | 4 1/4011 | 3 1/2408 |
2 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8889 | 3 2/6875 | 4 1/520 | 3 1/1494 |
3 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9296 | 3 2/7391 | 4 1/560 | 3 1/1345 |
4 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13500 | 3 1/4961 | 4 1/6534 | 3 1/2005 |
5 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13726 | 3 2/6413 | 4 1/2082 | 3 1/5231 |
6 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15911 | 3 1/5499 | 4 2/3449 | 3 2/6963 |
7 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15967 | 3 3/5687 | 4 2/7233 | 3 1/3047 |
8 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18946 | 3 2/5852 | 4 2/5963 | 3 3/7131 |
9 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21069 | 3 2/8190 | 4 2/8949 | 3 2/3930 |
10 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21644 | 3 2/6755 | 4 5/12730 | 3 1/2159 |
11 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22400 | 3 2/8041 | 4 5/12211 | 3 1/2148 |
12 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30588 | 3 9/17087 | 4 3/9398 | 3 2/4103 |
13 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 14049 | 3 1/6692 | 4 1/4473 | 1 2/2884 |
14 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 30588 | 3 1/7319 | 4 4/9386 | 1 6/13883 |
15 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 21428 | 3 2/4993 | 4 2/9389 | 0.5 2/7046 |
16 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10615 | 0 1/-- | 4 1/5313 | 3 1/5302 |
17 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12086 | | 4 2/5514 | 3 2/6572 |
18 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12998 | 0 1/-- | 4 3/6083 | 3 1/6915 |
19 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18811 | | 4 7/11934 | 3 1/6877 |
20 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19420 | | 4 4/10920 | 3 2/8500 |
21 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 19452 | | 4 1/5322 | 3 6/14130 |
22 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 17302 | 3 2/6534 | 3.2 3/10768 | |
23 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 5060 | 0 1/-- | 4 1/5060 | |
24 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6853 | | 4 2/6853 | |
25 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7218 | | 4 1/7218 | |
26 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 8681 | | 4 2/8681 | |
27 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3272 | | | 3 1/3272 |
28 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5790 | | 0 1/-- | 3 2/5790 |
29 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8260 | 0 4/-- | | 3 2/8260 |
30 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9380 | | | 3 3/9380 |
31 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 11233 | | | 3 5/11233 |
32 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 10892 | | 2.4 5/10892 | 0 1/-- |
33 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 4058 | | | 1 1/4058 |
34 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | 0 1/-- |
39 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
48 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |