Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 16/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:50:00 16/06/2020
Tổng thời gian thi: 170 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:50:00 16/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
14501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       72677610
1/170
10
1/189
10
1/714
10
1/853
10
1/322
10
1/921
10
2/2905
2
1/702
24501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       721252510
1/81
10
1/918
10
1/1034
10
1/1298
10
1/1751
10
2/3417
10
1/2137
2
1/1889
34501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723377610
1/1733
10
1/2296
10
1/3715
10
1/3301
10
1/7293
10
2/9554
10
2/3887
2
1/1997
44501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       723567910
1/1304
10
1/5064
10
1/6318
10
1/3373
10
1/6608
10
1/8370
10
1/2594
2
1/2048
54501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723633110
1/331
10
2/7272
10
1/6753
10
1/7055
10
1/2942
10
1/8794
10
1/1493
2
1/1691
64501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       723733110
1/1930
10
2/6420
10
1/5782
10
1/3274
10
1/7530
10
1/7109
10
1/2941
2
1/2345
74501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724015510
1/2309
10
1/5907
10
1/6780
10
1/4072
10
1/7510
10
1/8517
10
1/2882
2
1/2178
84501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       724132210
2/5014
10
1/6953
10
1/7025
10
1/4961
10
1/5684
10
1/8227
10
1/2651
2
1/807
94501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724356610
1/4077
10
1/7539
10
1/7662
10
1/5161
10
1/5822
10
1/8342
10
1/2830
2
1/2133
104501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724428210
1/3744
10
1/5396
10
1/6446
10
1/6785
10
1/7479
10
1/8301
10
1/2782
2
2/3349
114501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724551910
2/4742
10
2/6663
10
1/6538
10
1/6802
10
1/7444
10
1/8515
10
1/2777
2
1/2038
12phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724653110
1/3770
10
4/9343
10
1/6285
10
1/6691
10
1/7367
10
1/8223
10
1/2747
2
1/2105
134501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724713410
1/3769
10
2/6576
10
1/6617
10
1/6757
10
1/7412
10
2/10064
10
1/2290
2
2/3649
144501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       724733110
1/3794
10
2/7034
10
1/6276
10
1/6881
10
1/7496
10
2/9671
10
1/2910
2
2/3269
154501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724760710
1/3760
10
1/6052
10
2/8099
10
1/6954
10
1/8145
10
1/8521
10
2/3933
2
1/2143
164501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724775410
2/4790
10
1/6146
10
1/6337
10
1/6800
10
2/8737
10
2/10052
10
1/2762
2
1/2130
174201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724815210
1/3624
10
2/7037
10
1/6290
10
2/7981
10
2/8629
10
2/9716
10
1/2746
2
1/2129
184501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724833610
2/3377
10
2/7622
10
1/6941
10
1/2022
10
9/15270
10
1/7914
10
1/2873
2
1/2317
194501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724845010
2/5264
10
2/7351
10
1/6278
10
1/6866
10
1/7448
10
2/10051
10
1/2848
2
1/2344
204501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724863110
1/2901
10
2/7170
10
1/6869
10
1/6958
10
1/7828
10
4/12067
10
1/2681
2
1/2157
214501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       724902910
1/4419
10
1/7010
10
1/7298
10
1/7402
10
1/9138
10
1/9201
10
1/2476
2
1/2085
224501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       724941510
1/3879
10
1/6109
10
1/8863
10
1/6886
10
1/7509
10
3/11108
10
1/2739
2
1/2322
234501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725018710
3/7093
10
1/6450
10
1/6709
10
1/7210
10
1/7476
10
1/8673
10
3/5400
2
1/1176
244501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725072910
5/8640
10
2/7255
10
2/8274
10
1/6741
10
1/7361
10
3/11256
10
1/877
2
1/325
254201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725089610
2/4941
10
2/7063
10
1/6279
10
1/6877
10
1/7421
10
1/8513
10
1/2758
2
5/7044
264201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       725124410
1/3924
10
2/6203
10
1/6619
10
3/9247
10
1/7526
10
2/9432
10
1/4111
2
1/4182
274501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725129110
1/3787
10
2/7394
10
2/7522
10
1/6754
10
1/7470
10
3/11015
10
2/4013
2
2/3336
284501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725169210
2/5739
10
1/6246
10
1/6536
10
1/7194
10
1/7476
10
1/8672
10
2/6125
2
3/3704
294501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725179110
1/3756
10
1/5138
10
1/7164
10
5/12326
10
1/8314
10
1/8880
10
2/4037
2
1/2176
304501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725218210
1/3119
10
4/9975
10
1/6444
10
1/6811
10
1/7485
10
5/13328
10
1/2681
2
1/2339
314501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725290510
1/859
10
13/18472
10
2/6946
10
1/4751
10
1/4494
10
6/11911
10
1/2800
2
1/2672
324501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       725459610
5/8600
10
3/7798
10
2/8266
10
1/6877
10
1/8391
10
1/8586
10
1/2713
2
2/3365
334501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725484110
1/3803
10
2/7571
10
1/7175
10
1/7118
10
2/9224
10
5/13679
10
1/2923
2
2/3348
344501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       725523910
1/1702
10
6/11149
10
2/9994
10
1/6656
10
1/7282
10
4/12362
10
1/2857
2
1/3237
354501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       725557710
1/6290
10
1/6324
10
1/6435
10
1/7227
10
1/7713
10
1/8852
10
1/6354
2
1/6382
364501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       725797910
1/3771
10
3/8301
10
1/6301
10
1/6920
10
1/7462
10
11/20879
10
1/2234
2
1/2111
374501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725870710
2/5931
10
1/5597
10
1/7007
10
3/9688
10
1/7692
10
1/9152
10
3/7506
2
2/6134
384501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       726131510
1/3981
10
3/8548
10
1/6300
10
1/7001
10
6/15230
10
4/12581
10
2/5342
2
1/2332
394501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       726154910
5/8791
10
4/9037
10
5/11092
10
3/9525
10
1/7575
10
2/9952
10
1/2220
2
2/3357
404501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       726318510
3/6188
10
9/15609
10
2/7473
10
2/8189
10
1/7465
10
3/10797
10
3/5274
2
1/2190
41tlvinh1602
Coder Tiểu Học
Tèo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       726979010
1/2974
10
5/8677
10
2/5619
10
1/9389
10
10/20605
10
5/11765
10
2/6071
2
1/4690
424501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623719810
2/2441
10
1/6095
10
1/6363
10
1/6793
10
2/10079
10
1/3369
2
1/2058
434501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       624145610
1/3878
10
1/7357
10
2/10248
10
1/7301
10
1/7657
10
1/2852
2
1/2163
444501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       523997210
3/6417
10
1/6546
10
1/7503
10
4/11076
10
1/2501
2
4/5929
454501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524151410
2/5099
10
1/6929
10
1/7906
10
1/7965
10
3/11474
2
1/2141
464501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       524325210
1/3939
10
1/7252
10
1/8832
10
1/8700
10
3/11492
2
1/3037
474501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       422408110
2/5280
10
1/6032
10
1/6872
10
1/4248
2
1/1649
484501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32274110
1/340
10
1/711
10
1/890
2
1/800
494501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       321535610
1/3955
10
1/6304
10
1/2769
2
1/2328
504501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       323650010
1/9155
10
1/9128
10
1/9114
2
1/9103
514501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       301483310
1/4957
0
2/--
10
1/6901
10
1/2975
524501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       221225810
1/4340
10
1/4088
2
1/3830
53baoloc1312...
Coder Trung Cấp
bù lu bù loa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54Lehai
Coder Trung Cấp
Lê Chí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
55user060420...
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Văn Tèo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
56NVB
Coder Lớp Lá
12011998
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
574501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00