Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 6776 | 10 1/170 | 10 1/189 | 10 1/714 | 10 1/853 | 10 1/322 | 10 1/921 | 10 2/2905 | 2 1/702 |
2 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 12525 | 10 1/81 | 10 1/918 | 10 1/1034 | 10 1/1298 | 10 1/1751 | 10 2/3417 | 10 1/2137 | 2 1/1889 |
3 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 33776 | 10 1/1733 | 10 1/2296 | 10 1/3715 | 10 1/3301 | 10 1/7293 | 10 2/9554 | 10 2/3887 | 2 1/1997 |
4 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 35679 | 10 1/1304 | 10 1/5064 | 10 1/6318 | 10 1/3373 | 10 1/6608 | 10 1/8370 | 10 1/2594 | 2 1/2048 |
5 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 36331 | 10 1/331 | 10 2/7272 | 10 1/6753 | 10 1/7055 | 10 1/2942 | 10 1/8794 | 10 1/1493 | 2 1/1691 |
6 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 37331 | 10 1/1930 | 10 2/6420 | 10 1/5782 | 10 1/3274 | 10 1/7530 | 10 1/7109 | 10 1/2941 | 2 1/2345 |
7 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 40155 | 10 1/2309 | 10 1/5907 | 10 1/6780 | 10 1/4072 | 10 1/7510 | 10 1/8517 | 10 1/2882 | 2 1/2178 |
8 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 41322 | 10 2/5014 | 10 1/6953 | 10 1/7025 | 10 1/4961 | 10 1/5684 | 10 1/8227 | 10 1/2651 | 2 1/807 |
9 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 43566 | 10 1/4077 | 10 1/7539 | 10 1/7662 | 10 1/5161 | 10 1/5822 | 10 1/8342 | 10 1/2830 | 2 1/2133 |
10 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 44282 | 10 1/3744 | 10 1/5396 | 10 1/6446 | 10 1/6785 | 10 1/7479 | 10 1/8301 | 10 1/2782 | 2 2/3349 |
11 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 45519 | 10 2/4742 | 10 2/6663 | 10 1/6538 | 10 1/6802 | 10 1/7444 | 10 1/8515 | 10 1/2777 | 2 1/2038 |
12 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 46531 | 10 1/3770 | 10 4/9343 | 10 1/6285 | 10 1/6691 | 10 1/7367 | 10 1/8223 | 10 1/2747 | 2 1/2105 |
13 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 47134 | 10 1/3769 | 10 2/6576 | 10 1/6617 | 10 1/6757 | 10 1/7412 | 10 2/10064 | 10 1/2290 | 2 2/3649 |
14 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 47331 | 10 1/3794 | 10 2/7034 | 10 1/6276 | 10 1/6881 | 10 1/7496 | 10 2/9671 | 10 1/2910 | 2 2/3269 |
15 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 47607 | 10 1/3760 | 10 1/6052 | 10 2/8099 | 10 1/6954 | 10 1/8145 | 10 1/8521 | 10 2/3933 | 2 1/2143 |
16 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 47754 | 10 2/4790 | 10 1/6146 | 10 1/6337 | 10 1/6800 | 10 2/8737 | 10 2/10052 | 10 1/2762 | 2 1/2130 |
17 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48152 | 10 1/3624 | 10 2/7037 | 10 1/6290 | 10 2/7981 | 10 2/8629 | 10 2/9716 | 10 1/2746 | 2 1/2129 |
18 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48336 | 10 2/3377 | 10 2/7622 | 10 1/6941 | 10 1/2022 | 10 9/15270 | 10 1/7914 | 10 1/2873 | 2 1/2317 |
19 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48450 | 10 2/5264 | 10 2/7351 | 10 1/6278 | 10 1/6866 | 10 1/7448 | 10 2/10051 | 10 1/2848 | 2 1/2344 |
20 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 48631 | 10 1/2901 | 10 2/7170 | 10 1/6869 | 10 1/6958 | 10 1/7828 | 10 4/12067 | 10 1/2681 | 2 1/2157 |
21 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 49029 | 10 1/4419 | 10 1/7010 | 10 1/7298 | 10 1/7402 | 10 1/9138 | 10 1/9201 | 10 1/2476 | 2 1/2085 |
22 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 49415 | 10 1/3879 | 10 1/6109 | 10 1/8863 | 10 1/6886 | 10 1/7509 | 10 3/11108 | 10 1/2739 | 2 1/2322 |
23 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 50187 | 10 3/7093 | 10 1/6450 | 10 1/6709 | 10 1/7210 | 10 1/7476 | 10 1/8673 | 10 3/5400 | 2 1/1176 |
24 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 50729 | 10 5/8640 | 10 2/7255 | 10 2/8274 | 10 1/6741 | 10 1/7361 | 10 3/11256 | 10 1/877 | 2 1/325 |
25 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 50896 | 10 2/4941 | 10 2/7063 | 10 1/6279 | 10 1/6877 | 10 1/7421 | 10 1/8513 | 10 1/2758 | 2 5/7044 |
26 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 51244 | 10 1/3924 | 10 2/6203 | 10 1/6619 | 10 3/9247 | 10 1/7526 | 10 2/9432 | 10 1/4111 | 2 1/4182 |
27 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 51291 | 10 1/3787 | 10 2/7394 | 10 2/7522 | 10 1/6754 | 10 1/7470 | 10 3/11015 | 10 2/4013 | 2 2/3336 |
28 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 51692 | 10 2/5739 | 10 1/6246 | 10 1/6536 | 10 1/7194 | 10 1/7476 | 10 1/8672 | 10 2/6125 | 2 3/3704 |
29 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 51791 | 10 1/3756 | 10 1/5138 | 10 1/7164 | 10 5/12326 | 10 1/8314 | 10 1/8880 | 10 2/4037 | 2 1/2176 |
30 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 52182 | 10 1/3119 | 10 4/9975 | 10 1/6444 | 10 1/6811 | 10 1/7485 | 10 5/13328 | 10 1/2681 | 2 1/2339 |
31 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 52905 | 10 1/859 | 10 13/18472 | 10 2/6946 | 10 1/4751 | 10 1/4494 | 10 6/11911 | 10 1/2800 | 2 1/2672 |
32 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 54596 | 10 5/8600 | 10 3/7798 | 10 2/8266 | 10 1/6877 | 10 1/8391 | 10 1/8586 | 10 1/2713 | 2 2/3365 |
33 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 54841 | 10 1/3803 | 10 2/7571 | 10 1/7175 | 10 1/7118 | 10 2/9224 | 10 5/13679 | 10 1/2923 | 2 2/3348 |
34 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 55239 | 10 1/1702 | 10 6/11149 | 10 2/9994 | 10 1/6656 | 10 1/7282 | 10 4/12362 | 10 1/2857 | 2 1/3237 |
35 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 55577 | 10 1/6290 | 10 1/6324 | 10 1/6435 | 10 1/7227 | 10 1/7713 | 10 1/8852 | 10 1/6354 | 2 1/6382 |
36 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 57979 | 10 1/3771 | 10 3/8301 | 10 1/6301 | 10 1/6920 | 10 1/7462 | 10 11/20879 | 10 1/2234 | 2 1/2111 |
37 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 58707 | 10 2/5931 | 10 1/5597 | 10 1/7007 | 10 3/9688 | 10 1/7692 | 10 1/9152 | 10 3/7506 | 2 2/6134 |
38 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 61315 | 10 1/3981 | 10 3/8548 | 10 1/6300 | 10 1/7001 | 10 6/15230 | 10 4/12581 | 10 2/5342 | 2 1/2332 |
39 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 61549 | 10 5/8791 | 10 4/9037 | 10 5/11092 | 10 3/9525 | 10 1/7575 | 10 2/9952 | 10 1/2220 | 2 2/3357 |
40 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 63185 | 10 3/6188 | 10 9/15609 | 10 2/7473 | 10 2/8189 | 10 1/7465 | 10 3/10797 | 10 3/5274 | 2 1/2190 |
41 | tlvinh1602 Coder Tiểu Học | Tèo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 69790 | 10 1/2974 | 10 5/8677 | 10 2/5619 | 10 1/9389 | 10 10/20605 | 10 5/11765 | 10 2/6071 | 2 1/4690 |
42 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 37198 | 10 2/2441 | 10 1/6095 | 10 1/6363 | 10 1/6793 | | 10 2/10079 | 10 1/3369 | 2 1/2058 |
43 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 41456 | 10 1/3878 | 10 1/7357 | 10 2/10248 | 10 1/7301 | 10 1/7657 | | 10 1/2852 | 2 1/2163 |
44 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 39972 | 10 3/6417 | 10 1/6546 | 10 1/7503 | 10 4/11076 | | | 10 1/2501 | 2 4/5929 |
45 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 41514 | 10 2/5099 | | 10 1/6929 | 10 1/7906 | 10 1/7965 | 10 3/11474 | | 2 1/2141 |
46 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52 | 43252 | 10 1/3939 | | 10 1/7252 | 10 1/8832 | 10 1/8700 | 10 3/11492 | | 2 1/3037 |
47 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 42 | 24081 | 10 2/5280 | 10 1/6032 | | 10 1/6872 | | | 10 1/4248 | 2 1/1649 |
48 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32 | 2741 | 10 1/340 | | | 10 1/711 | | | 10 1/890 | 2 1/800 |
49 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 15356 | 10 1/3955 | 10 1/6304 | | | | | 10 1/2769 | 2 1/2328 |
50 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 32 | 36500 | 10 1/9155 | 10 1/9128 | | | | | 10 1/9114 | 2 1/9103 |
51 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14833 | 10 1/4957 | | 0 2/-- | 10 1/6901 | | | 10 1/2975 | |
52 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 12258 | 10 1/4340 | | | | | | 10 1/4088 | 2 1/3830 |
53 | baoloc1312... Coder Trung Cấp | bù lu bù loa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
54 | Lehai Coder Trung Cấp | Lê Chí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
55 | user060420... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Văn Tèo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
56 | NVB Coder Lớp Lá | 12011998 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | |
57 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | |