Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1078 | 10 1/209 | 10 1/869 |
2 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4075 | 10 1/1252 | 10 1/2823 |
3 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4525 | 10 1/1656 | 10 1/2869 |
4 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4611 | 10 1/1963 | 10 1/2648 |
5 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4900 | 10 1/1787 | 10 1/3113 |
6 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5342 | 10 1/2466 | 10 1/2876 |
7 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5410 | 10 1/2240 | 10 1/3170 |
8 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5610 | 10 1/1473 | 10 2/4137 |
9 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5717 | 10 1/2359 | 10 1/3358 |
10 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5725 | 10 1/2369 | 10 1/3356 |
11 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6092 | 10 1/2582 | 10 1/3510 |
12 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6421 | 10 2/3434 | 10 1/2987 |
13 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6891 | 10 1/1519 | 10 3/5372 |
14 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7487 | 10 2/3968 | 10 1/3519 |
15 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8263 | 10 1/2358 | 10 3/5905 |
16 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8557 | 10 4/5422 | 10 1/3135 |
17 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8743 | 10 3/5191 | 10 1/3552 |
18 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9013 | 10 2/3142 | 10 3/5871 |
19 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9036 | 10 3/4477 | 10 2/4559 |
20 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9549 | 10 1/2234 | 10 5/7315 |
21 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10691 | 10 1/2379 | 10 5/8312 |
22 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12146 | 10 3/5451 | 10 4/6695 |
23 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16476 | 10 2/2156 | 10 11/14320 |
24 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 9856 | 10 1/3593 | 4 4/6263 |
25 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 14899 | 10 3/5894 | 4 6/9005 |
26 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 5599 | 10 1/2428 | 2 1/3171 |
27 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1411 | 10 1/1411 | |
28 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2425 | 10 1/2425 | |
29 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2476 | 10 1/2476 | 0 1/-- |
30 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2510 | 10 1/2510 | |
31 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3112 | 10 1/3112 | |
32 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3272 | 10 1/3272 | 0 1/-- |
33 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3642 | 10 2/3642 | |
34 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4925 | 10 3/4925 | |
35 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7432 | 10 5/7432 | |
36 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3295 | | 4 1/3295 |
37 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 3595 | | 4 1/3595 |
38 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 4648 | 0 1/-- | 4 2/4648 |
39 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7131 | | 4 4/7131 |
40 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7493 | | 4 5/7493 |
41 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 10587 | 0 4/-- | 4 7/10587 |
42 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
43 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |