Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:45:00 16/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:45:00 16/06/2020
Tổng thời gian thi: 60 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:45:00 16/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20107810
1/209
10
1/869
24501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20407510
1/1252
10
1/2823
34501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20452510
1/1656
10
1/2869
44501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       20461110
1/1963
10
1/2648
54501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20490010
1/1787
10
1/3113
64501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20534210
1/2466
10
1/2876
74501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20541010
1/2240
10
1/3170
84501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20561010
1/1473
10
2/4137
94501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20571710
1/2359
10
1/3358
104501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20572510
1/2369
10
1/3356
114501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20609210
1/2582
10
1/3510
124501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20642110
2/3434
10
1/2987
134501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20689110
1/1519
10
3/5372
144501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20748710
2/3968
10
1/3519
154501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20826310
1/2358
10
3/5905
164501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       20855710
4/5422
10
1/3135
174501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20874310
3/5191
10
1/3552
184501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20901310
2/3142
10
3/5871
194501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20903610
3/4477
10
2/4559
204501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20954910
1/2234
10
5/7315
214501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201069110
1/2379
10
5/8312
224501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201214610
3/5451
10
4/6695
234501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       201647610
2/2156
10
11/14320
244501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14985610
1/3593
4
4/6263
254501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       141489910
3/5894
4
6/9005
264201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       12559910
1/2428
2
1/3171
274501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10141110
1/1411
284201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10242510
1/2425
294501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10247610
1/2476
0
1/--
304501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10251010
1/2510
314501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10311210
1/3112
324501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10327210
1/3272
0
1/--
334201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10364210
2/3642
344501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10492510
3/4925
354501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10743210
5/7432
364501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       432954
1/3295
374501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       435954
1/3595
384501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       446480
1/--
4
2/4648
394501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       471314
4/7131
404501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       474934
5/7493
414501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4105870
4/--
4
7/10587
424501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00