Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:27:57 17/06/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:27:57 17/06/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:27:57 17/06/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
14501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       821002410
1/177
10
1/374
10
1/538
10
1/693
10
1/862
10
2/2772
10
1/2560
10
1/1080
2
1/968
24501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       821863210
1/973
10
1/1503
10
1/5747
10
1/1747
10
1/2007
10
1/2597
10
1/3332
10
1/477
2
1/249
34501104287
Coder Trung Cấp
PHẠM NHƯ Ý
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       822023410
1/362
10
1/956
10
1/1588
10
1/3401
10
1/2264
10
1/5310
10
1/3458
10
1/1739
2
1/1156
44501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       822254210
1/436
10
1/924
10
1/1175
10
4/5428
10
1/1868
10
2/3757
10
1/2830
10
1/2997
2
1/3127
54501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       822624010
1/301
10
1/907
10
1/1415
10
1/3832
10
1/4228
10
1/5501
10
1/3236
10
2/5783
2
1/1037
64501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       823186310
1/2635
10
1/6054
10
1/6340
10
1/4072
10
1/3416
10
1/714
10
2/4518
10
1/1796
2
2/2318
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824002110
1/762
10
1/6084
10
1/6897
10
1/7303
10
1/7938
10
2/5315
10
1/3278
10
1/1420
2
1/1024
84401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824100810
1/674
10
5/6276
10
5/6818
10
2/3682
10
1/5067
10
6/10759
10
2/4812
10
1/1722
2
1/1198
94401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824115410
2/5912
10
2/7140
10
1/6644
10
1/1837
10
1/2185
10
2/10275
10
1/892
10
2/2837
2
3/3432
104501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824253310
1/3743
10
1/4502
10
1/5194
10
3/9458
10
1/7128
10
1/6569
10
1/3380
10
1/1539
2
1/1020
114501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824442910
4/7431
10
1/5005
10
1/5355
10
1/5860
10
2/8100
10
1/6271
10
1/3851
10
1/1529
2
1/1027
124501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824486410
1/339
10
2/5561
10
4/9158
10
1/6322
10
1/7992
10
1/3719
10
1/3236
10
6/7528
2
1/1009
134501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824489110
1/3519
10
1/3599
10
2/6866
10
1/5724
10
1/5823
10
1/4888
10
3/6610
10
1/3890
2
1/3972
144501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       824639610
1/2267
10
1/6895
10
1/7114
10
1/7627
10
1/8009
10
1/8406
10
1/3340
10
1/1639
2
1/1099
154501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       824664010
1/4132
10
1/4146
10
2/5550
10
2/7600
10
1/7467
10
1/8125
10
1/6752
10
1/1825
2
1/1043
164401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824664310
1/4847
10
1/5963
10
1/6909
10
1/4205
10
1/7952
10
1/9185
10
1/3452
10
1/1782
2
2/2348
174501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       824698810
1/320
10
3/3831
10
1/1973
10
2/8643
10
1/3824
10
2/7283
10
1/6730
10
1/7138
2
1/7246
184501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824854410
1/3741
10
1/6072
10
1/6310
10
2/8500
10
2/9108
10
3/11431
10
1/1488
10
1/1165
2
1/729
194501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       824945110
1/5071
10
1/6631
10
1/6649
10
1/7338
10
1/8035
10
1/6975
10
1/3422
10
2/3005
2
2/2325
20phucnq
CODER PHÓ GIÁO SƯ
Nguyễn Quang Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       824952710
1/4729
10
2/6919
10
1/6534
10
1/7270
10
1/7895
10
2/10032
10
1/3435
10
1/1699
2
1/1014
214501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825057410
2/6327
10
1/6064
10
1/6606
10
1/7426
10
1/7703
10
1/9025
10
1/3442
10
1/1761
2
2/2220
224501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       825148310
3/7510
10
1/6978
10
1/7079
10
1/7401
10
1/7828
10
1/6923
10
1/3456
10
1/1887
2
2/2421
234501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825199410
2/6016
10
5/11157
10
1/6563
10
2/8907
10
5/11972
10
1/2317
10
1/3264
10
1/1623
2
1/175
244401104246
Coder THCS
NGÔ ĐẮC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       825281710
1/4820
10
1/6057
10
1/6574
10
1/9221
10
1/7967
10
4/12432
10
1/3344
10
1/1391
2
1/1011
254501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       825772010
5/9842
10
2/7068
10
1/6570
10
2/8551
10
1/7958
10
2/10221
10
1/3522
10
2/2935
2
1/1053
264201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       825810110
3/7061
10
1/4003
10
1/5206
10
1/5464
10
1/5846
10
1/8549
10
4/11063
10
1/2634
2
2/8275
274501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       826093110
1/5092
10
1/8662
10
1/8686
10
1/7544
10
1/8297
10
1/9078
10
1/4141
10
3/5325
2
2/4106
284501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       826182110
1/4996
10
1/6746
10
1/8911
10
1/8605
10
3/11293
10
1/8638
10
1/3700
10
5/6659
2
2/2273
294501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       826229610
3/7511
10
1/8493
10
1/8127
10
1/8515
10
4/11200
10
1/8079
10
2/4508
10
2/3328
2
2/2535
304501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       826260310
4/8627
10
4/10392
10
1/8462
10
1/8597
10
1/8986
10
1/8638
10
1/3533
10
1/1781
2
3/3587
31tiendat147...
Coder THPT
HỒ TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826426510
2/9772
10
1/8592
10
1/8617
10
1/8528
10
2/9859
10
1/8640
10
2/5262
10
1/2620
2
1/2375
324501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       826459310
1/5181
10
1/8083
10
1/8111
10
1/8129
10
1/7846
10
1/8213
10
1/5205
10
2/3480
2
2/10345
33thichankem
Coder Lớp Mầm
Kirito
Chưa cài đặt thông tin trường
       826968910
1/6922
10
1/7006
10
1/8677
10
1/7237
10
1/7440
10
1/7835
10
1/8021
10
1/8141
2
1/8410
344501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       827333010
1/1169
10
2/4478
10
1/3862
10
2/6448
10
1/9043
10
5/12157
10
9/18319
10
1/8883
2
1/8971
354501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       806244410
3/9756
10
3/8924
10
2/7465
10
1/6211
10
3/8730
10
1/6375
10
1/7505
10
1/7478
364401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       723733110
1/575
10
1/7870
10
3/6589
10
1/2931
10
7/13668
10
1/2464
10
1/1809
2
1/1425
374501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       725399410
3/3320
10
4/11581
10
3/10596
10
1/8658
10
2/7626
10
2/4545
10
3/4130
2
3/3538
384501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       725456210
3/7479
10
7/13475
10
1/6560
10
3/9942
10
3/10676
10
1/3595
10
1/1774
2
1/1061
394501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623424310
1/2588
10
1/6341
10
3/10605
10
1/8088
10
1/3541
10
1/1895
2
1/1185
404501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       623508410
2/6147
10
1/6176
10
2/8470
10
1/8090
10
1/3584
10
1/1587
2
1/1030
414501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       623791310
1/5215
10
1/8429
10
1/7719
10
2/7547
10
2/3879
10
3/3988
2
1/1136
424501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       523546010
1/5730
0
3/--
10
1/8250
10
2/9565
10
4/7689
10
2/3156
2
1/1070
434501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       421925910
1/4694
10
2/8369
10
1/3436
10
1/1714
2
1/1046
44nlaq222
Coder Lớp Lá
Quoc
Đại Học Bách Khoa - HCM
       21.251796610
1/4435
10
3/7545
1.25
1/5986
45minhtri06l...
Coder Đại Học
LÝ MINH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.712961510
1/5540
5.71
6/15596
2
1/8479
464501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       859418
3/5941
474501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       228982
1/2898
484501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
49phanquocta...
Coder Tiểu Học
Phan Quốc Tây
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
504501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
514501104166
Coder THCS
NGUYỄN MINH NHỰT
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
524501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534201103038
Coder Lớp Chồi
HUỲNH PHÁT LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
54an522001
Coder Lớp Lá
Trần Duy An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
55haoproboy5...
Coder Tiểu Học
HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
564501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00