Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 10024 | 10 1/177 | 10 1/374 | 10 1/538 | 10 1/693 | 10 1/862 | 10 2/2772 | 10 1/2560 | 10 1/1080 | 2 1/968 |
2 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 18632 | 10 1/973 | 10 1/1503 | 10 1/5747 | 10 1/1747 | 10 1/2007 | 10 1/2597 | 10 1/3332 | 10 1/477 | 2 1/249 |
3 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 20234 | 10 1/362 | 10 1/956 | 10 1/1588 | 10 1/3401 | 10 1/2264 | 10 1/5310 | 10 1/3458 | 10 1/1739 | 2 1/1156 |
4 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 22542 | 10 1/436 | 10 1/924 | 10 1/1175 | 10 4/5428 | 10 1/1868 | 10 2/3757 | 10 1/2830 | 10 1/2997 | 2 1/3127 |
5 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 26240 | 10 1/301 | 10 1/907 | 10 1/1415 | 10 1/3832 | 10 1/4228 | 10 1/5501 | 10 1/3236 | 10 2/5783 | 2 1/1037 |
6 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 31863 | 10 1/2635 | 10 1/6054 | 10 1/6340 | 10 1/4072 | 10 1/3416 | 10 1/714 | 10 2/4518 | 10 1/1796 | 2 2/2318 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 40021 | 10 1/762 | 10 1/6084 | 10 1/6897 | 10 1/7303 | 10 1/7938 | 10 2/5315 | 10 1/3278 | 10 1/1420 | 2 1/1024 |
8 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 41008 | 10 1/674 | 10 5/6276 | 10 5/6818 | 10 2/3682 | 10 1/5067 | 10 6/10759 | 10 2/4812 | 10 1/1722 | 2 1/1198 |
9 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 41154 | 10 2/5912 | 10 2/7140 | 10 1/6644 | 10 1/1837 | 10 1/2185 | 10 2/10275 | 10 1/892 | 10 2/2837 | 2 3/3432 |
10 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 42533 | 10 1/3743 | 10 1/4502 | 10 1/5194 | 10 3/9458 | 10 1/7128 | 10 1/6569 | 10 1/3380 | 10 1/1539 | 2 1/1020 |
11 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 44429 | 10 4/7431 | 10 1/5005 | 10 1/5355 | 10 1/5860 | 10 2/8100 | 10 1/6271 | 10 1/3851 | 10 1/1529 | 2 1/1027 |
12 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 44864 | 10 1/339 | 10 2/5561 | 10 4/9158 | 10 1/6322 | 10 1/7992 | 10 1/3719 | 10 1/3236 | 10 6/7528 | 2 1/1009 |
13 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 44891 | 10 1/3519 | 10 1/3599 | 10 2/6866 | 10 1/5724 | 10 1/5823 | 10 1/4888 | 10 3/6610 | 10 1/3890 | 2 1/3972 |
14 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 46396 | 10 1/2267 | 10 1/6895 | 10 1/7114 | 10 1/7627 | 10 1/8009 | 10 1/8406 | 10 1/3340 | 10 1/1639 | 2 1/1099 |
15 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 46640 | 10 1/4132 | 10 1/4146 | 10 2/5550 | 10 2/7600 | 10 1/7467 | 10 1/8125 | 10 1/6752 | 10 1/1825 | 2 1/1043 |
16 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 46643 | 10 1/4847 | 10 1/5963 | 10 1/6909 | 10 1/4205 | 10 1/7952 | 10 1/9185 | 10 1/3452 | 10 1/1782 | 2 2/2348 |
17 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 46988 | 10 1/320 | 10 3/3831 | 10 1/1973 | 10 2/8643 | 10 1/3824 | 10 2/7283 | 10 1/6730 | 10 1/7138 | 2 1/7246 |
18 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 48544 | 10 1/3741 | 10 1/6072 | 10 1/6310 | 10 2/8500 | 10 2/9108 | 10 3/11431 | 10 1/1488 | 10 1/1165 | 2 1/729 |
19 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 49451 | 10 1/5071 | 10 1/6631 | 10 1/6649 | 10 1/7338 | 10 1/8035 | 10 1/6975 | 10 1/3422 | 10 2/3005 | 2 2/2325 |
20 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 49527 | 10 1/4729 | 10 2/6919 | 10 1/6534 | 10 1/7270 | 10 1/7895 | 10 2/10032 | 10 1/3435 | 10 1/1699 | 2 1/1014 |
21 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 50574 | 10 2/6327 | 10 1/6064 | 10 1/6606 | 10 1/7426 | 10 1/7703 | 10 1/9025 | 10 1/3442 | 10 1/1761 | 2 2/2220 |
22 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 51483 | 10 3/7510 | 10 1/6978 | 10 1/7079 | 10 1/7401 | 10 1/7828 | 10 1/6923 | 10 1/3456 | 10 1/1887 | 2 2/2421 |
23 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 51994 | 10 2/6016 | 10 5/11157 | 10 1/6563 | 10 2/8907 | 10 5/11972 | 10 1/2317 | 10 1/3264 | 10 1/1623 | 2 1/175 |
24 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 52817 | 10 1/4820 | 10 1/6057 | 10 1/6574 | 10 1/9221 | 10 1/7967 | 10 4/12432 | 10 1/3344 | 10 1/1391 | 2 1/1011 |
25 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 57720 | 10 5/9842 | 10 2/7068 | 10 1/6570 | 10 2/8551 | 10 1/7958 | 10 2/10221 | 10 1/3522 | 10 2/2935 | 2 1/1053 |
26 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 58101 | 10 3/7061 | 10 1/4003 | 10 1/5206 | 10 1/5464 | 10 1/5846 | 10 1/8549 | 10 4/11063 | 10 1/2634 | 2 2/8275 |
27 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 60931 | 10 1/5092 | 10 1/8662 | 10 1/8686 | 10 1/7544 | 10 1/8297 | 10 1/9078 | 10 1/4141 | 10 3/5325 | 2 2/4106 |
28 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 61821 | 10 1/4996 | 10 1/6746 | 10 1/8911 | 10 1/8605 | 10 3/11293 | 10 1/8638 | 10 1/3700 | 10 5/6659 | 2 2/2273 |
29 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 62296 | 10 3/7511 | 10 1/8493 | 10 1/8127 | 10 1/8515 | 10 4/11200 | 10 1/8079 | 10 2/4508 | 10 2/3328 | 2 2/2535 |
30 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 62603 | 10 4/8627 | 10 4/10392 | 10 1/8462 | 10 1/8597 | 10 1/8986 | 10 1/8638 | 10 1/3533 | 10 1/1781 | 2 3/3587 |
31 | tiendat147... Coder THPT | HỒ TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 64265 | 10 2/9772 | 10 1/8592 | 10 1/8617 | 10 1/8528 | 10 2/9859 | 10 1/8640 | 10 2/5262 | 10 1/2620 | 2 1/2375 |
32 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 64593 | 10 1/5181 | 10 1/8083 | 10 1/8111 | 10 1/8129 | 10 1/7846 | 10 1/8213 | 10 1/5205 | 10 2/3480 | 2 2/10345 |
33 | thichankem Coder Lớp Mầm | Kirito Chưa cài đặt thông tin trường |  | 82 | 69689 | 10 1/6922 | 10 1/7006 | 10 1/8677 | 10 1/7237 | 10 1/7440 | 10 1/7835 | 10 1/8021 | 10 1/8141 | 2 1/8410 |
34 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 82 | 73330 | 10 1/1169 | 10 2/4478 | 10 1/3862 | 10 2/6448 | 10 1/9043 | 10 5/12157 | 10 9/18319 | 10 1/8883 | 2 1/8971 |
35 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 62444 | 10 3/9756 | 10 3/8924 | 10 2/7465 | 10 1/6211 | 10 3/8730 | 10 1/6375 | 10 1/7505 | 10 1/7478 | |
36 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 37331 | 10 1/575 | 10 1/7870 | | 10 3/6589 | 10 1/2931 | 10 7/13668 | 10 1/2464 | 10 1/1809 | 2 1/1425 |
37 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 72 | 53994 | 10 3/3320 | 10 4/11581 | 10 3/10596 | | 10 1/8658 | 10 2/7626 | 10 2/4545 | 10 3/4130 | 2 3/3538 |
38 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 72 | 54562 | 10 3/7479 | 10 7/13475 | 10 1/6560 | 10 3/9942 | 10 3/10676 | | 10 1/3595 | 10 1/1774 | 2 1/1061 |
39 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 34243 | 10 1/2588 | 10 1/6341 | 10 3/10605 | 10 1/8088 | | | 10 1/3541 | 10 1/1895 | 2 1/1185 |
40 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 62 | 35084 | 10 2/6147 | 10 1/6176 | 10 2/8470 | | 10 1/8090 | | 10 1/3584 | 10 1/1587 | 2 1/1030 |
41 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 62 | 37913 | 10 1/5215 | | | 10 1/8429 | 10 1/7719 | 10 2/7547 | 10 2/3879 | 10 3/3988 | 2 1/1136 |
42 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 52 | 35460 | 10 1/5730 | 0 3/-- | 10 1/8250 | | | 10 2/9565 | 10 4/7689 | 10 2/3156 | 2 1/1070 |
43 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 42 | 19259 | 10 1/4694 | 10 2/8369 | | | | | 10 1/3436 | 10 1/1714 | 2 1/1046 |
44 | nlaq222 Coder Lớp Lá | Quoc Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 21.25 | 17966 | 10 1/4435 | 10 3/7545 | 1.25 1/5986 | | | | | | |
45 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.71 | 29615 | 10 1/5540 | 5.71 6/15596 | | | | | | | 2 1/8479 |
46 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 5941 | | | | | | | 8 3/5941 | | |
47 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2898 | | | | | | | | | 2 1/2898 |
48 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
49 | phanquocta... Coder Tiểu Học | Phan Quốc Tây Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
50 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
51 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
52 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
53 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
54 | an522001 Coder Lớp Lá | Trần Duy An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
55 | haoproboy5... Coder Tiểu Học | HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |
56 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | |