Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 886 | 10 1/259 | 10 1/627 |
2 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 949 | 10 1/294 | 10 1/655 |
3 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1109 | 10 1/263 | 10 1/846 |
4 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1669 | 10 1/406 | 10 1/1263 |
5 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2000 | 10 1/642 | 10 1/1358 |
6 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2221 | 10 1/1436 | 10 1/785 |
7 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2559 | 10 1/335 | 10 2/2224 |
8 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2568 | 10 1/1616 | 10 1/952 |
9 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2594 | 10 2/1848 | 10 1/746 |
10 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2642 | 10 1/1592 | 10 1/1050 |
11 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2761 | 10 1/1183 | 10 1/1578 |
12 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2972 | 10 1/1232 | 10 1/1740 |
13 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3063 | 10 1/695 | 10 2/2368 |
14 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3091 | 10 2/1690 | 10 1/1401 |
15 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3131 | 10 1/1192 | 10 1/1939 |
16 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3287 | 10 1/1847 | 10 1/1440 |
17 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3875 | 10 1/1626 | 10 1/2249 |
18 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4334 | 10 2/3206 | 10 1/1128 |
19 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4436 | 10 1/2293 | 10 1/2143 |
20 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4497 | 10 1/154 | 10 4/4343 |
21 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5637 | 10 1/2201 | 10 2/3436 |
22 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6575 | 10 1/1757 | 10 3/4818 |
23 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7370 | 10 4/5596 | 10 1/1774 |
24 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7434 | 10 2/3731 | 10 2/3703 |
25 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8145 | 10 3/4720 | 10 2/3425 |
26 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8278 | 10 2/2086 | 10 4/6192 |
27 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9286 | 10 6/7079 | 10 2/2207 |
28 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10300 | 10 1/577 | 10 7/9723 |
29 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11535 | 10 8/10260 | 10 1/1275 |
30 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18434 | 10 5/7457 | 10 8/10977 |
31 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25057 | 10 1/903 | 10 19/24154 |
32 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1531 | 10 1/1531 | |
33 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1976 | 10 1/1976 | |
34 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3333 | 10 2/3333 | |
35 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7240 | | 2 5/7240 |
36 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |