stt | username | Họ và tên | Logo | Tổng điểm | TGian | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 50713 | 10 2/5302 | 10 1/5322 | 10 1/5682 | 10 1/4544 | 10 3/9001 | 10 1/5547 | 10 1/10098 | 10 1/2979 | 2 1/2238 | |
2 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 50980 | 10 1/2522 | 10 2/6250 | 10 1/5570 | 10 1/5395 | 10 1/5933 | 10 3/7474 | 10 1/9480 | 10 1/5987 | 2 1/2369 | |
3 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 51543 | 10 1/2905 | 10 1/5308 | 10 1/5575 | 10 2/7446 | 10 1/7268 | 10 1/8744 | 10 1/9563 | 10 1/3086 | 2 1/1648 | |
4 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 52343 | 10 1/3996 | 10 1/5175 | 10 1/5553 | 10 1/6605 | 10 1/7421 | 10 1/9004 | 10 1/9562 | 10 1/2646 | 2 1/2381 | |
5 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 53364 | 10 1/4205 | 10 1/5367 | 10 1/5569 | 10 1/6590 | 10 1/7114 | 10 1/8529 | 10 1/9313 | 10 1/3057 | 2 2/3620 | |
6 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 53740 | 10 1/4003 | 10 1/5230 | 10 1/5604 | 10 1/6592 | 10 1/7394 | 10 1/8543 | 10 1/9660 | 10 1/3091 | 2 2/3623 | |
7 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 54612 | 10 2/5496 | 10 1/5307 | 10 1/5757 | 10 1/6634 | 10 1/7498 | 10 1/8684 | 10 1/9625 | 10 1/3097 | 2 1/2514 | |
8 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 55144 | 10 1/4277 | 10 1/5381 | 10 1/5717 | 10 1/6572 | 10 1/7469 | 10 2/10332 | 10 1/9605 | 10 1/3239 | 2 1/2552 | |
9 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 55376 | 10 1/3953 | 10 3/7644 | 10 1/5547 | 10 1/6558 | 10 1/7436 | 10 1/8563 | 10 2/10741 | 10 1/2595 | 2 1/2339 | |
10 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 55652 | 10 2/5119 | 10 3/7419 | 10 1/5539 | 10 1/6481 | 10 1/7358 | 10 1/8426 | 10 1/10016 | 10 1/2965 | 2 1/2329 | |
11 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 55883 | 10 1/4111 | 10 1/5315 | 10 1/5677 | 10 1/6737 | 10 2/8610 | 10 1/8825 | 10 1/9860 | 10 1/3152 | 2 2/3596 | |
12 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 56406 | 10 3/6567 | 10 1/5136 | 10 2/6829 | 10 1/6502 | 10 1/7457 | 10 1/8850 | 10 1/9652 | 10 1/3034 | 2 1/2379 | |
13 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 56972 | 10 1/4047 | 10 2/6533 | 10 1/5593 | 10 1/8031 | 10 2/8808 | 10 1/8837 | 10 1/9610 | 10 1/3029 | 2 1/2484 | |
14 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 57115 | 10 1/2636 | 10 4/9951 | 10 1/5827 | 10 1/7114 | 10 1/7370 | 10 2/8198 | 10 1/9668 | 10 1/3285 | 2 1/3066 | |
15 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 57240 | 10 1/4316 | 10 1/5479 | 10 1/5700 | 10 1/6682 | 10 1/7513 | 10 2/10765 | 10 1/9928 | 10 2/4379 | 2 1/2478 | |
16 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 57511 | 10 2/5280 | 10 2/6433 | 10 1/5575 | 10 1/6619 | 10 2/8611 | 10 1/8660 | 10 1/9664 | 10 1/3075 | 2 2/3594 | |
17 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 59151 | 10 1/1909 | 10 4/9611 | 10 2/8808 | 10 1/6522 | 10 1/9473 | 10 1/8489 | 10 1/9130 | 10 1/2941 | 2 1/2268 | |
18 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 59533 | 10 1/4035 | 10 2/6608 | 10 1/5626 | 10 1/6527 | 10 1/7056 | 10 2/9713 | 10 1/9570 | 10 4/7955 | 2 1/2443 | |
19 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 61441 | 10 1/4160 | 10 5/10626 | 10 2/7234 | 10 2/8012 | 10 1/7543 | 10 1/8686 | 10 1/9594 | 10 1/3083 | 2 1/2503 | |
20 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 62436 | 10 5/9160 | 10 2/7007 | 10 3/8737 | 10 1/6580 | 10 1/7453 | 10 1/8503 | 10 1/9595 | 10 1/3013 | 2 1/2388 | |
21 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 62839 | 10 1/3088 | 10 1/5716 | 10 1/6557 | 10 3/7529 | 10 4/10207 | 10 8/13617 | 10 2/10450 | 10 1/3057 | 2 1/2618 | |
22 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 63898 | 10 4/7850 | 10 2/7214 | 10 2/7391 | 10 1/6697 | 10 1/7828 | 10 1/9196 | 10 1/9651 | 10 3/5646 | 2 1/2425 | |
23 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 65475 | 10 2/5166 | 10 1/6100 | 10 1/6162 | 10 1/6467 | 10 1/6874 | 10 4/12336 | 10 2/10753 | 10 1/2986 | 2 6/8631 | |
24 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường | 82 | 72874 | 10 3/6478 | 10 6/11656 | 10 2/7086 | 10 1/6643 | 10 1/7449 | 10 2/10309 | 10 1/9781 | 10 1/3040 | 2 2/10432 | |
25 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 82 | 77703 | 10 2/3581 | 10 6/13766 | 10 2/8925 | 10 1/7336 | 10 2/9502 | 10 3/10348 | 10 1/8960 | 10 5/8586 | 2 4/6699 | |
26 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 49546 | 10 1/4093 | 10 1/5166 | 10 1/9009 | 10 1/6729 | 10 1/7536 | 10 1/9049 | 10 3/5542 | 2 1/2422 | ||
27 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 54711 | 10 1/4006 | 10 2/6425 | 10 1/5553 | 10 1/6561 | 10 8/17212 | 10 1/9594 | 10 1/2960 | 2 1/2400 | ||
28 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 72 | 57543 | 10 1/4278 | 10 3/7859 | 10 1/5603 | 10 1/6860 | 10 2/8889 | 10 3/11238 | 10 1/9723 | 2 1/3093 | ||
29 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường | 72 | 61098 | 10 1/4030 | 10 5/15012 | 10 1/6679 | 10 1/7497 | 10 2/10042 | 10 1/9881 | 10 3/5531 | 2 1/2426 | ||
30 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 62 | 40103 | 10 1/5816 | 10 1/5905 | 10 1/6687 | 10 1/7426 | 10 1/9241 | 10 1/2758 | 2 1/2270 | |||
31 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 62 | 44512 | 10 1/4181 | 10 3/8593 | 10 1/7674 | 10 1/8935 | 10 1/9245 | 10 1/3425 | 2 1/2459 | |||
32 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 22 | 11318 | 10 1/4267 | 10 1/3082 | 2 2/3969 | |||||||
33 | FalserTTTM Coder THPT | ___?___ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 10 | 1829 | 10 1/1829 | |||||||||
34 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||||||
35 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||||||
36 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0 | ||||||||||
37 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường | 0 | 0 |