Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4201104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THANH PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26318 | 4 7/10905 | 3 2/7245 | 3 2/8168 |
2 | 4201104168 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28543 | 4 3/6644 | 3 3/8220 | 3 6/13679 |
3 | 4201104042 Coder Lớp Lá | LÝ HIỀN HẠO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.67 | 25773 | 4 6/9925 | 3 2/7096 | 2.67 2/8752 |
4 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 26958 | 2 3/7834 | 3 3/10149 | 3 2/8975 |
5 | 4201104092 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.93 | 34043 | 3.6 1/7173 | 2.33 8/16486 | 2 3/10384 |
6 | 4201104001 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐÌNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 36003 | 4 3/6866 | 3 13/21145 | 0.33 1/7992 |
7 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15869 | 4 5/9934 | 3 1/5935 | |
8 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16766 | 4 2/7731 | 3 2/9035 | |
9 | 4201104033 Coder Lớp Lá | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18669 | 4 5/10800 | 3 3/7869 | |
10 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 21937 | 4 5/11653 | 3 5/10284 | 0 1/-- |
11 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.27 | 18564 | 3.6 2/9223 | 2.67 3/9341 | |
12 | 4201104230 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.27 | 26310 | 3.6 4/9127 | 1.67 2/9162 | 1 1/8021 |
13 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 21467 | 2.4 7/14483 | 3 1/6984 | |
14 | 4301104183 Coder Lớp Lá | ĐẶNG PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.47 | 27290 | 2.8 8/14599 | 1.67 5/12691 | |
15 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.33 | 39873 | 4 19/29586 | 0.33 5/10287 | 0 1/-- |
16 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.13 | 36812 | 0.8 1/6382 | 2.33 11/19955 | 1 3/10475 |
17 | 4201104152 Coder Lớp Lá | TRỊNH MINH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 7338 | 4 2/7338 | 0 2/-- | |
18 | 4201104017 Coder Lớp Mầm | PHẠM NGỌC CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9992 | 4 4/9992 | 0 1/-- | |
19 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.6 | 13804 | 3.6 8/13804 | 0 1/-- | |
20 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 7149 | 2 1/7149 | | |
21 | 4301104144 Coder THCS | PHAN MINH QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.8 | 8215 | 0.8 3/8215 | 0 3/-- | 0 1/-- |
22 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.8 | 10946 | 0.8 4/10946 | | |
23 | 4401104054 Coder Tiểu Học | ĐỖ NGUYỄN TÀI CẨN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.73 | 12995 | 0.4 3/7817 | 0.33 1/5178 | |
24 | 4401104078 Coder Lớp Lá | VŨ THANH HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.73 | 33113 | 0.4 9/17698 | 0.33 8/15415 | 0 1/-- |
25 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | duytd1610 Coder Lớp Lá | 42.01.104.216 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- | |
28 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | | |
29 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
31 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
32 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- | |