Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13244 | 10 1/5432 | 10 1/6371 | 10 1/1441 |
2 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13449 | 10 1/4514 | 10 1/7023 | 10 2/1912 |
3 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13887 | 10 1/5283 | 10 1/6791 | 10 2/1813 |
4 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14066 | 10 1/4551 | 10 1/7020 | 10 2/2495 |
5 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14141 | 10 1/4540 | 10 1/7015 | 10 2/2586 |
6 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14962 | 10 1/5287 | 10 1/7036 | 10 2/2639 |
7 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15086 | 10 1/5316 | 10 1/6907 | 10 3/2863 |
8 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15644 | 10 1/5335 | 10 1/6872 | 10 2/3437 |
9 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15718 | 10 1/5289 | 10 1/7059 | 10 3/3370 |
10 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15799 | 10 1/5228 | 10 1/7043 | 10 3/3528 |
11 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15971 | 10 1/6958 | 10 1/6813 | 10 2/2200 |
12 | d Coder Sơ Sinh | aaaaaaaaaaa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15979 | 10 1/5155 | 10 1/5705 | 10 1/5119 |
13 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16249 | 10 1/5634 | 10 1/7057 | 10 3/3558 |
14 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16280 | 10 2/6485 | 10 1/7071 | 10 2/2724 |
15 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17009 | 10 2/6541 | 10 3/9081 | 10 1/1387 |
16 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18026 | 10 1/5224 | 10 1/7035 | 10 5/5767 |
17 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18405 | 10 1/6788 | 10 1/7065 | 10 4/4552 |
18 | TTTT Coder Lớp Lá | # Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20241 | 10 4/9184 | 10 1/5659 | 10 1/5398 |
19 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20368 | 10 3/8906 | 10 2/8086 | 10 3/3376 |
20 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 16578 | 10 1/5253 | 3.33 1/6705 | 10 4/4620 |
21 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6789 | 10 1/5264 | | 10 1/1525 |
22 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6976 | 10 1/5603 | | 10 1/1373 |
23 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7763 | 10 1/5557 | | 10 1/2206 |
24 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7857 | 10 1/5287 | | 10 2/2570 |
25 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8233 | 10 1/5411 | | 10 2/2822 |
26 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8289 | 10 1/5442 | | 10 3/2847 |
27 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8425 | 10 1/6760 | | 10 2/1665 |
28 | an522001 Coder Lớp Lá | Trần Duy An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8614 | 10 1/6983 | | 10 2/1631 |
29 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9602 | 10 1/5498 | | 10 4/4104 |
30 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10438 | 10 1/5793 | | 10 4/4645 |
31 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10567 | 10 1/5328 | | 10 4/5239 |
32 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10991 | 10 1/5272 | | 10 5/5719 |
33 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12038 | 10 3/8140 | | 10 3/3898 |
34 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13439 | 10 2/6406 | 10 1/7033 | |
35 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 36477 | 10 21/29313 | 10 1/7164 | |
36 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 472 | | | 10 1/472 |
37 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 807 | | | 10 1/807 |
38 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1592 | | | 10 1/1592 |
39 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1631 | | | 10 2/1631 |
40 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1753 | | | 10 2/1753 |
41 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1779 | 0 1/-- | | 10 2/1779 |
42 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1973 | | | 10 2/1973 |
43 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2423 | | | 10 2/2423 |
44 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2508 | | | 10 2/2508 |
45 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2562 | | | 10 2/2562 |
46 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3361 | | | 10 3/3361 |
47 | viamas Coder THCS | Võ Phú Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5950 | | | 10 5/5950 |
48 | NVB Coder Lớp Lá | 12011998 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6237 | 10 1/6237 | | |
49 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8162 | | | 10 4/8162 |
50 | tiendat147... Coder THPT | HỒ TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23516 | 10 16/23516 | | 0 2/-- |
51 | 4501104000 Coder Lớp Lá | Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
52 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | |
53 | 123456789t Coder Lớp Chồi | 123456789 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
55 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
56 | tuitenanh Coder Cao Đẳng | Tui Tên Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
57 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |