Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33 | 28977 | 10 1/4386 | 3 1/10429 | 10 3/10793 | 10 2/3369 |
2 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 37602 | 8 6/16371 | 3 2/11415 | 10 1/8963 | 10 1/853 |
3 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18245 | 10 1/7359 | | 10 1/9219 | 10 1/1667 |
4 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18583 | 10 1/7144 | | 10 1/8701 | 10 1/2738 |
5 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19095 | 10 1/7564 | | 10 1/9565 | 10 1/1966 |
6 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19267 | 10 1/7711 | | 10 1/9657 | 10 1/1899 |
7 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19654 | 10 1/7892 | | 10 1/9671 | 10 1/2091 |
8 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19697 | 10 1/7865 | | 10 2/10293 | 10 1/1539 |
9 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19960 | 10 1/7088 | | 10 1/9042 | 10 2/3830 |
10 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22111 | 10 1/9729 | | 10 1/9600 | 10 1/2782 |
11 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22620 | 10 6/12542 | | 10 1/8651 | 10 1/1427 |
12 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 23153 | 10 1/6890 | | 10 5/14261 | 10 1/2002 |
13 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 23357 | 10 2/8316 | | 10 1/9971 | 10 4/5070 |
14 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 25130 | 10 1/9934 | | 10 1/10026 | 10 3/5170 |
15 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25611 | 10 1/6799 | | 10 1/8985 | 10 7/9827 |
16 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 36692 | 10 4/11563 | | 3.33 4/12157 | 10 10/12972 |
17 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 19124 | 10 1/6944 | 3 1/10638 | | 10 1/1542 |
18 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11956 | 10 2/9965 | | | 10 1/1991 |
19 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 17656 | 10 4/10534 | | 0 2/-- | 10 5/7122 |
20 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 24873 | 10 1/7743 | | 0 3/-- | 8 12/17130 |
21 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 9737 | 10 1/6950 | | | 2 1/2787 |
22 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 468 | | | | 10 1/468 |
23 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1076 | | | | 10 1/1076 |
24 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3750 | | | | 10 2/3750 |
25 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12883 | 10 5/12883 | | | |
26 | duonggiakh... Coder THCS | Nguyễn A Đam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
27 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 4501104000 Coder Lớp Lá | Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |