Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17132 | 10 1/6388 | 10 1/8116 | 10 1/2628 |
2 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17277 | 10 1/6667 | 10 1/8228 | 10 1/2382 |
3 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17334 | 10 1/6671 | 10 1/8152 | 10 1/2511 |
4 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17410 | 10 1/6683 | 10 1/8314 | 10 1/2413 |
5 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 17514 | 10 1/6923 | 10 1/8333 | 10 1/2258 |
6 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18296 | 10 1/7177 | 10 1/8599 | 10 1/2520 |
7 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18418 | 10 1/7095 | 10 1/8002 | 10 1/3321 |
8 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18447 | 10 1/6511 | 10 1/8286 | 10 2/3650 |
9 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19038 | 10 1/7675 | 10 1/8191 | 10 1/3172 |
10 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19244 | 10 1/6580 | 10 2/9442 | 10 1/3222 |
11 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19307 | 10 1/6927 | 10 2/9622 | 10 1/2758 |
12 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19788 | 10 1/7147 | 10 1/8184 | 10 2/4457 |
13 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20084 | 10 2/8405 | 10 1/8920 | 10 1/2759 |
14 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21053 | 10 1/7503 | 10 1/8438 | 10 2/5112 |
15 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21347 | 10 1/6604 | 10 1/8182 | 10 4/6561 |
16 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21462 | 10 2/7844 | 10 3/10816 | 10 1/2802 |
17 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24469 | 10 1/7139 | 10 6/14612 | 10 1/2718 |
18 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9593 | 10 1/7045 | | 10 1/2548 |
19 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9789 | 10 1/7221 | | 10 1/2568 |
20 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9821 | 10 1/7197 | | 10 1/2624 |
21 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9845 | 10 1/7073 | | 10 1/2772 |
22 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10325 | 10 1/7096 | | 10 1/3229 |
23 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10352 | 10 1/7656 | | 10 1/2696 |
24 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11131 | 10 2/8276 | | 10 1/2855 |
25 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11176 | 10 2/8352 | | 10 1/2824 |
26 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11781 | 10 1/7289 | | 10 1/4492 |
27 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12087 | 10 1/7174 | | 10 2/4913 |
28 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3339 | | | 10 1/3339 |
29 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7123 | 10 1/7123 | | |
30 | dianzero1 Coder THCS | Trương Đình Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |