Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | d Coder Sơ Sinh | aaaaaaaaaaa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2411 | 3 1/564 | 4 1/768 | 3 1/1079 |
2 | chumuoi105... Coder Thạc Sĩ | Hồ Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24426 | 3 1/1530 | 4 1/9231 | 3 5/13665 |
3 | jojo Coder THCS | Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29792 | 3 1/4129 | 4 4/10308 | 3 6/15355 |
4 | tuitenanh Coder Cao Đẳng | Tui Tên Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8 | 26024 | 3 1/5939 | 4 4/11210 | 1 1/8875 |
5 | anhdu2001 Coder Cao Đẳng | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 15022 | 3 1/6553 | 4 1/8469 | |
6 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15042 | 3 1/6089 | 4 1/8953 | |
7 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 16902 | 3 4/11095 | 4 1/5807 | |
8 | hieptruong... Coder THCS | Trương Quốc Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19343 | 3 1/9975 | 4 1/9368 | |
9 | hongvy0707 Coder Cao Đẳng | Chan Hồng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 19858 | 3 3/10663 | 4 1/9195 | 0 1/-- |
10 | Captain CODER TIẾN SĨ | LÊ THANH THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 22192 | 3 3/4334 | 4 8/17858 | |
11 | 4501103016 Coder Trung Cấp | Võ Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 13133 | 3 1/5298 | | 3 1/7835 |
12 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 21488 | 3 1/3820 | | 1.5 8/17668 |
13 | duymanh03 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Mạnh Duy THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh |  | 3 | 3826 | 3 2/3826 | | |
14 | 4301104189 Coder THCS | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6207 | 3 4/6207 | | |
15 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 6234 | 3 2/6234 | | |
16 | khanhtran7... Coder Lớp Mầm | Trần Nguyên Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9744 | | | 3 2/9744 |
17 | 123456789t Coder Lớp Chồi | 123456789 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 10766 | | | 3 1/10766 |
18 | tuhao3110 Coder THCS | Hà Tử Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11194 | 3 4/11194 | 0 11/-- | 0 2/-- |
19 | phanquocta... Coder Tiểu Học | Phan Quốc Tây Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11895 | 3 2/11895 | | |
20 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12199 | 3 3/12199 | | |
21 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12226 | 3 5/12226 | | |
22 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 24942 | 3 15/24942 | | |
23 | kphtg Coder Cao Đẳng | Ai Đây Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.86 | 6291 | 0.86 2/6291 | | |
24 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | vanhiz Coder Lớp Chồi | Văn Thạch Trường Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
31 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | rex551 Coder THCS | Joe Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | HCcode1 Coder Lớp Chồi | Trần Tùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
37 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
39 | 4501103033 Coder THPT | NGUYỄN NHỰT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | baoloc1312... Coder Trung Cấp | bù lu bù loa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
41 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4501103014 Coder THCS | VŨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | o0Phong0o Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | dotin0908 Coder Tiểu Học | Đỗ Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | 4501103043 Coder THCS | VÕ THỊ THÙY TRANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | cristhien Coder Lớp Lá | CrisS Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
54 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | dranite720... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Chí Đông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
57 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | ThuyTrang Coder THPT | Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
61 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
62 | nvmanh2001 Coder Tiểu Học | LÊ QUANG LIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
63 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
66 | huyenle Coder THCS | Lê Thị Thanh Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
67 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
68 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
69 | 4501104166 Coder THCS | NGUYỄN MINH NHỰT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
70 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
71 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
72 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
73 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
74 | phhtdcd Coder Lớp Chồi | min Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
75 | 4501103030 Coder THCS | Đỗ Thái Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
76 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
77 | chieens147 Coder Lớp Lá | aloalo123 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
78 | pun89 Coder Lớp Mầm | duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | 0 2/-- |
79 | khang12310 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
80 | 4101103082 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Trở Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
81 | hd Coder Lớp Lá | Nguyen Duong Hong Dieu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
82 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
83 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
84 | hieutran Coder Lớp Lá | Trần Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
85 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
86 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
87 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
88 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
89 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
90 | haha292001 Coder Lớp Lá | ngu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
91 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
92 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
93 | 4501010303... Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Minh Nhựt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
94 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
95 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
96 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
97 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
98 | iamcoder Coder Lớp Lá | iamcoder Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
99 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
100 | haiyen9122... Coder Lớp Mầm | Nian Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
101 | 4401704021 Coder THCS | Bùi Văn Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
102 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
103 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
104 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
106 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
107 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
108 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
109 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
110 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
111 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
112 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
113 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
114 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
115 | 40104077 Coder Lớp Lá | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
116 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
117 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
118 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |