Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 15/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 15/07/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 15/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10162663
2/8529
5
2/3374
2
1/4363
24501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10222623
2/3998
5
6/12623
2
1/5641
34401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10416823
6/8762
5
13/20605
2
4/12315
44501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2404743
10/19398
5
7/10410
0.2
1/10666
54501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8115653
2/10523
5
1/1042
64501103008
Coder THPT
TRẦN TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8135883
3/11207
5
1/2381
74401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8174503
3/12732
5
2/4718
84501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.4157452.4
5/14176
5
1/1569
94501103009
Coder Trung Cấp
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       752235
1/817
2
1/4406
104501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7202501.8
2/8041
5
1/2765
0.2
1/9444
114201103108
Coder THCS
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7272431.8
4/13251
5
2/3640
0.2
1/10352
124501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7345711.8
4/12192
5
5/12708
0.2
1/9671
134501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.8308181.8
8/18863
5
6/11955
144501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4164781.2
1/5447
5
2/4158
0.2
1/6873
154501104255
Coder Lớp Chồi
LÝ MINH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4222921.2
2/11615
5
1/1460
0.2
1/9217
164501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4243081.2
2/10557
5
1/3321
0.2
1/10430
174501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4244681.2
2/6018
5
4/12023
0.2
1/6427
184501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4285341.2
3/6630
5
4/13323
0.2
3/8581
194501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4341211.2
5/15411
5
5/14958
0.2
1/3752
204501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4346961.2
3/13023
5
5/14787
0.2
3/6886
214501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4355331.2
2/9471
5
9/14626
0.2
2/11436
224501104262
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4362861.2
3/10358
5
12/17459
0.2
1/8469
234301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.4607791.2
3/12981
5
12/23899
0.2
13/23899
244401103025
Coder Cao Đẳng
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2122951.2
4/8781
5
2/3514
0
5/--
254501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2135681.2
2/9437
5
2/4131
264501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2181851.2
7/16272
5
1/1913
274501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2198731.2
4/12342
5
2/7531
0
2/--
284501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.2212971.2
1/10229
5
3/11068
294501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2219381.2
3/12917
5
1/9021
304501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2219561.2
3/12941
5
1/9015
314501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2271591.2
6/14882
5
4/12277
324501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.2287921.2
5/14846
5
4/13946
334301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6161620.6
2/11996
5
3/4166
344501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6217750.6
5/14918
5
2/6857
354501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6223160.6
1/10439
5
4/11877
364501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6225740.6
3/12825
5
2/9749
374501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6228600.6
2/11570
5
2/11290
384501103013
Coder THPT
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6316390.6
4/14069
5
9/17570
394501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       529105
1/2910
404201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       534385
1/3438
414501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       538980
2/--
5
1/3898
424501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562555
2/6255
434501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568700
6/--
5
2/6870
444501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       574780
2/--
5
2/7478
454301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       582210
1/--
5
5/8221
464501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       583115
2/8311
474501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       596050
2/--
5
1/9605
0
1/--
484501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       597675
3/9767
494501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5110280
1/--
5
3/11028
504501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5110460
1/--
5
3/11046
514501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5112175
2/11217
524501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5116465
5/11646
0
1/--
534501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5141665
4/14166
544501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5152195
5/15219
554501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5158900
1/--
5
6/15890
564501104237
Coder Trung Cấp
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5159460
1/--
5
6/15946
574501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5160725
6/16072
584501103011
Coder THPT
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5166990
1/--
5
10/16699
594201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5167035
8/16703
604501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5223785
12/22378
614501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5226305
12/22630
624501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5226495
11/22649
634501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5227675
12/22767
644501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5228090
9/--
5
14/22809
654501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5235375
15/23537
664501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5246725
14/24672
674201103135
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5267710
1/--
5
15/26771
684501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5286085
17/28608
694501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5259320
1/--
2.5
6/16184
2
3/9748
704501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.35189250.6
1/7265
3.75
2/11660
71lethuc
Coder THPT
Lê Trần Trí Thức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8114503
4/6275
0.8
1/5175
724501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5339511.8
6/14989
1.5
2/8800
0.2
1/10162
734501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5351761.8
3/10841
1.5
3/9570
0.2
5/14765
744501103001
Coder THPT
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.7237861.2
2/11022
1.5
3/12764
0
2/--
754501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65158481.2
2/5629
1.25
3/7301
0.2
2/2918
764501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65173801.2
2/2754
1.25
1/6144
0.2
1/8482
774501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65187131.2
1/5882
1.25
1/6066
0.2
1/6765
784301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65207701.2
3/5096
1.25
4/10064
0.2
1/5610
794301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65218681.2
7/17578
1.25
1/1749
0.2
1/2541
804501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.65251461.2
4/9659
1.25
3/8727
0.2
1/6760
814501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.65252521.2
1/7301
1.25
2/8898
0.2
1/9053
824501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65269671.2
3/6336
1.25
7/16008
0.2
1/4623
834501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65282251.2
9/16940
1.25
2/6039
0.2
2/5246
844501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65292221.2
6/12923
1.25
2/8972
0.2
1/7327
854501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65323081.2
1/7200
1.25
3/10625
0.2
5/14483
864501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65323691.2
9/16563
1.25
3/8114
0.2
1/7692
874501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65326591.2
8/13394
1.25
6/15793
0.2
2/3472
884501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65334111.2
2/9643
1.25
6/15092
0.2
2/8676
894501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65335411.2
17/24468
1.25
2/5366
0.2
1/3707
904401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65350331.2
3/9329
1.25
10/18058
0.2
1/7646
914401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65353101.2
6/14094
1.25
5/13750
0.2
1/7466
924501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65369681.2
8/14935
1.25
5/14993
0.2
1/7040
934201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65371541.2
4/13143
1.25
4/14115
0.2
1/9896
944501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65381831.2
9/18374
1.25
1/9280
0.2
1/10529
954401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65439871.2
2/9665
1.25
16/24952
0.2
2/9370
964501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.65441201.2
13/24653
1.25
2/7515
0.2
3/11952
974501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45178961.2
3/9602
1.25
2/8294
0
6/--
984501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45191231.2
3/12146
1.25
1/6977
994401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45198171.2
2/5371
1.25
9/14446
0
4/--
1004501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45253151.2
1/10167
1.25
5/15148
0
2/--
1014501104127
Coder Cao Đẳng
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45283281.2
3/11475
1.25
7/16853
0
1/--
1024501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.45292721.2
4/13946
1.25
7/15326
1034501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.05172990.6
2/8681
1.25
1/2368
0.2
2/6250
1044401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.05204480.6
2/6253
1.25
1/5974
0.2
1/8221
1054501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.05221000.6
3/8780
1.25
2/7676
0.2
1/5644
1064501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.05232270.6
2/11842
1.25
5/7723
0.2
1/3662
1074501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.05403950.6
20/31376
1.25
1/3962
0.2
1/5057
1084501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.4152391.2
5/9749
0
6/--
0.2
2/5490
1094501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.286431.2
1/8643
1104501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2108371.2
2/10837
0
1/--
1114501104009
Coder THCS
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2128161.2
3/12816
0
3/--
1124501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2154011.2
5/15401
1134501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.05226750.6
1/6773
0.25
2/7623
0.2
1/8279
1144501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.674610.6
2/7461
0
2/--
1154501104163
Coder Lớp Lá
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.6215370.6
10/21537
1164501104249
Coder Tiểu Học
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.25107320.25
1/10732
1174501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1184501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1194501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
5/--
1204401103033
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
8/--
0
3/--
1214501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1224401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
10/--
1234501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1244501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1264501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1274501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1284501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1324501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
5/--
1334501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1344501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1354501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
18/--
1364501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1374501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1394401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1414501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1424501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
6/--
1434401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1444501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1454501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
1464401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
5/--
0
1/--
1474501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
1484501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1494501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1504501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1514501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1524501104204
Coder THPT
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--