Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16266 | 3 2/8529 | 5 2/3374 | 2 1/4363 |
2 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22262 | 3 2/3998 | 5 6/12623 | 2 1/5641 |
3 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41682 | 3 6/8762 | 5 13/20605 | 2 4/12315 |
4 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.2 | 40474 | 3 10/19398 | 5 7/10410 | 0.2 1/10666 |
5 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 11565 | 3 2/10523 | 5 1/1042 | |
6 | 4501103008 Coder THPT | TRẦN TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13588 | 3 3/11207 | 5 1/2381 | |
7 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 17450 | 3 3/12732 | 5 2/4718 | |
8 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.4 | 15745 | 2.4 5/14176 | 5 1/1569 | |
9 | 4501103009 Coder Trung Cấp | HUỲNH ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5223 | | 5 1/817 | 2 1/4406 |
10 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 20250 | 1.8 2/8041 | 5 1/2765 | 0.2 1/9444 |
11 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 27243 | 1.8 4/13251 | 5 2/3640 | 0.2 1/10352 |
12 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 34571 | 1.8 4/12192 | 5 5/12708 | 0.2 1/9671 |
13 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 30818 | 1.8 8/18863 | 5 6/11955 | |
14 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 16478 | 1.2 1/5447 | 5 2/4158 | 0.2 1/6873 |
15 | 4501104255 Coder Lớp Chồi | LÝ MINH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 22292 | 1.2 2/11615 | 5 1/1460 | 0.2 1/9217 |
16 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 24308 | 1.2 2/10557 | 5 1/3321 | 0.2 1/10430 |
17 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 24468 | 1.2 2/6018 | 5 4/12023 | 0.2 1/6427 |
18 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 28534 | 1.2 3/6630 | 5 4/13323 | 0.2 3/8581 |
19 | 4501104188 Coder Tiểu Học | PHẠM THANH QUAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 34121 | 1.2 5/15411 | 5 5/14958 | 0.2 1/3752 |
20 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 34696 | 1.2 3/13023 | 5 5/14787 | 0.2 3/6886 |
21 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 35533 | 1.2 2/9471 | 5 9/14626 | 0.2 2/11436 |
22 | 4501104262 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TIẾN TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 36286 | 1.2 3/10358 | 5 12/17459 | 0.2 1/8469 |
23 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 60779 | 1.2 3/12981 | 5 12/23899 | 0.2 13/23899 |
24 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 12295 | 1.2 4/8781 | 5 2/3514 | 0 5/-- |
25 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 13568 | 1.2 2/9437 | 5 2/4131 | |
26 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 18185 | 1.2 7/16272 | 5 1/1913 | |
27 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 19873 | 1.2 4/12342 | 5 2/7531 | 0 2/-- |
28 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.2 | 21297 | 1.2 1/10229 | 5 3/11068 | |
29 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 21938 | 1.2 3/12917 | 5 1/9021 | |
30 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 21956 | 1.2 3/12941 | 5 1/9015 | |
31 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 27159 | 1.2 6/14882 | 5 4/12277 | |
32 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 28792 | 1.2 5/14846 | 5 4/13946 | |
33 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 16162 | 0.6 2/11996 | 5 3/4166 | |
34 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 21775 | 0.6 5/14918 | 5 2/6857 | |
35 | 4501104081 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUỐC HIỆP Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 22316 | 0.6 1/10439 | 5 4/11877 | |
36 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 22574 | 0.6 3/12825 | 5 2/9749 | |
37 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 22860 | 0.6 2/11570 | 5 2/11290 | |
38 | 4501103013 Coder THPT | NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 31639 | 0.6 4/14069 | 5 9/17570 | |
39 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2910 | | 5 1/2910 | |
40 | 4201103104 Coder Lớp Lá | THẠCH TÚ TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3438 | | 5 1/3438 | |
41 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3898 | 0 2/-- | 5 1/3898 | |
42 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6255 | | 5 2/6255 | |
43 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6870 | 0 6/-- | 5 2/6870 | |
44 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7478 | 0 2/-- | 5 2/7478 | |
45 | 4301104124 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁP Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8221 | 0 1/-- | 5 5/8221 | |
46 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8311 | | 5 2/8311 | |
47 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9605 | 0 2/-- | 5 1/9605 | 0 1/-- |
48 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9767 | | 5 3/9767 | |
49 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11028 | 0 1/-- | 5 3/11028 | |
50 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11046 | 0 1/-- | 5 3/11046 | |
51 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11217 | | 5 2/11217 | |
52 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 11646 | | 5 5/11646 | 0 1/-- |
53 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 14166 | | 5 4/14166 | |
54 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15219 | | 5 5/15219 | |
55 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15890 | 0 1/-- | 5 6/15890 | |
56 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 15946 | 0 1/-- | 5 6/15946 | |
57 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16072 | | 5 6/16072 | |
58 | 4501103011 Coder THPT | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16699 | 0 1/-- | 5 10/16699 | |
59 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 16703 | | 5 8/16703 | |
60 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22378 | | 5 12/22378 | |
61 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22630 | | 5 12/22630 | |
62 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22649 | | 5 11/22649 | |
63 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22767 | | 5 12/22767 | |
64 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 22809 | 0 9/-- | 5 14/22809 | |
65 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 23537 | | 5 15/23537 | |
66 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 24672 | | 5 14/24672 | |
67 | 4201103135 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN THÚY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 26771 | 0 1/-- | 5 15/26771 | |
68 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 28608 | | 5 17/28608 | |
69 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 25932 | 0 1/-- | 2.5 6/16184 | 2 3/9748 |
70 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.35 | 18925 | 0.6 1/7265 | 3.75 2/11660 | |
71 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.8 | 11450 | 3 4/6275 | | 0.8 1/5175 |
72 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 33951 | 1.8 6/14989 | 1.5 2/8800 | 0.2 1/10162 |
73 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 35176 | 1.8 3/10841 | 1.5 3/9570 | 0.2 5/14765 |
74 | 4501103001 Coder THPT | NGUYỄN MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.7 | 23786 | 1.2 2/11022 | 1.5 3/12764 | 0 2/-- |
75 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 15848 | 1.2 2/5629 | 1.25 3/7301 | 0.2 2/2918 |
76 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 17380 | 1.2 2/2754 | 1.25 1/6144 | 0.2 1/8482 |
77 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 18713 | 1.2 1/5882 | 1.25 1/6066 | 0.2 1/6765 |
78 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 20770 | 1.2 3/5096 | 1.25 4/10064 | 0.2 1/5610 |
79 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 21868 | 1.2 7/17578 | 1.25 1/1749 | 0.2 1/2541 |
80 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.65 | 25146 | 1.2 4/9659 | 1.25 3/8727 | 0.2 1/6760 |
81 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.65 | 25252 | 1.2 1/7301 | 1.25 2/8898 | 0.2 1/9053 |
82 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 26967 | 1.2 3/6336 | 1.25 7/16008 | 0.2 1/4623 |
83 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 28225 | 1.2 9/16940 | 1.25 2/6039 | 0.2 2/5246 |
84 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 29222 | 1.2 6/12923 | 1.25 2/8972 | 0.2 1/7327 |
85 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 32308 | 1.2 1/7200 | 1.25 3/10625 | 0.2 5/14483 |
86 | 4501103003 Coder THCS | PHẠM THỊ Ý CHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 32369 | 1.2 9/16563 | 1.25 3/8114 | 0.2 1/7692 |
87 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 32659 | 1.2 8/13394 | 1.25 6/15793 | 0.2 2/3472 |
88 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 33411 | 1.2 2/9643 | 1.25 6/15092 | 0.2 2/8676 |
89 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 33541 | 1.2 17/24468 | 1.25 2/5366 | 0.2 1/3707 |
90 | 4401104051 Coder THPT | NGUYỄN THỊ KIM ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 35033 | 1.2 3/9329 | 1.25 10/18058 | 0.2 1/7646 |
91 | 4401104058 Coder THCS | NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 35310 | 1.2 6/14094 | 1.25 5/13750 | 0.2 1/7466 |
92 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 36968 | 1.2 8/14935 | 1.25 5/14993 | 0.2 1/7040 |
93 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 37154 | 1.2 4/13143 | 1.25 4/14115 | 0.2 1/9896 |
94 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 38183 | 1.2 9/18374 | 1.25 1/9280 | 0.2 1/10529 |
95 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 43987 | 1.2 2/9665 | 1.25 16/24952 | 0.2 2/9370 |
96 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.65 | 44120 | 1.2 13/24653 | 1.25 2/7515 | 0.2 3/11952 |
97 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 17896 | 1.2 3/9602 | 1.25 2/8294 | 0 6/-- |
98 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 19123 | 1.2 3/12146 | 1.25 1/6977 | |
99 | 4401104004 Coder THCS | NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 19817 | 1.2 2/5371 | 1.25 9/14446 | 0 4/-- |
100 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 25315 | 1.2 1/10167 | 1.25 5/15148 | 0 2/-- |
101 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 28328 | 1.2 3/11475 | 1.25 7/16853 | 0 1/-- |
102 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.45 | 29272 | 1.2 4/13946 | 1.25 7/15326 | |
103 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.05 | 17299 | 0.6 2/8681 | 1.25 1/2368 | 0.2 2/6250 |
104 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.05 | 20448 | 0.6 2/6253 | 1.25 1/5974 | 0.2 1/8221 |
105 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.05 | 22100 | 0.6 3/8780 | 1.25 2/7676 | 0.2 1/5644 |
106 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.05 | 23227 | 0.6 2/11842 | 1.25 5/7723 | 0.2 1/3662 |
107 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.05 | 40395 | 0.6 20/31376 | 1.25 1/3962 | 0.2 1/5057 |
108 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.4 | 15239 | 1.2 5/9749 | 0 6/-- | 0.2 2/5490 |
109 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 8643 | 1.2 1/8643 | | |
110 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 10837 | 1.2 2/10837 | 0 1/-- | |
111 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 12816 | 1.2 3/12816 | | 0 3/-- |
112 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.2 | 15401 | 1.2 5/15401 | | |
113 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.05 | 22675 | 0.6 1/6773 | 0.25 2/7623 | 0.2 1/8279 |
114 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 7461 | 0.6 2/7461 | 0 2/-- | |
115 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.6 | 21537 | 0.6 10/21537 | | |
116 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 10732 | | 0.25 1/10732 | |
117 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
118 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
119 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 5/-- | |
120 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 8/-- | 0 3/-- | |
121 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
122 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 10/-- | |
123 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
124 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
126 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
127 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
128 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
129 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
130 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
132 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 5/-- | |
133 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
134 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
135 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 18/-- | |
136 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
137 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
138 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
139 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
140 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | |
141 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
142 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 6/-- | |
143 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
144 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
145 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | |
146 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | 0 1/-- |
147 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 9/-- | |
148 | 4501104216 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ HƯƠNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
149 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
150 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
151 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
152 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- | |