Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | bachnx_epu Coder Lớp Chồi | Ngô Xuân Bách Đại Học Điện Lực |  | 30 | 8550 | 10 1/456 | 10 2/6225 | | 10 1/1869 |
2 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 20 | 17249 | 10 2/8961 | | | 10 2/8288 |
3 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.38 | 13808 | 10 1/4418 | | | 6.38 1/9390 |
4 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.13 | 10840 | 10 1/514 | 0 1/-- | | 2.13 1/10326 |
5 | bvd Coder Lớp Mầm | Bùi Việt Dũng THPT Kim Liên Hà Nội |  | 12 | 5522 | 10 1/547 | 2 1/4975 | | |
6 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.7 | 11215 | 10 2/1960 | | | 1.7 1/9255 |
7 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.85 | 11424 | 10 2/2637 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0.85 1/8787 |
8 | longchv2k Coder Lớp Lá | Han Vu Hoang Long THPT Chuyên Hùng Vương _ Phú Thọ |  | 10.64 | 5077 | 10 2/3660 | | | 0.64 1/1417 |
9 | quangchauf... Coder Lớp Mầm | Quang Chau Đại học FPT |  | 10.5 | 4979 | 10 1/436 | 0.5 1/4543 | | 0 1/-- |
10 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1244 | 10 1/1244 | | | |
11 | middlest Coder Lớp Chồi | middlest Đại học Nha Trang |  | 10 | 1918 | 0 1/-- | | | 10 1/1918 |
12 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2088 | 10 1/2088 | 0 1/-- | | |
13 | nghethuat1... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phong Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 2567 | 10 1/2567 | | | 0 1/-- |
14 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2825 | 10 2/2825 | | | |
15 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3293 | 10 2/3293 | | | |
16 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3818 | 10 2/3818 | | | |
17 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4497 | 10 1/4497 | | | |
18 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5380 | 10 2/5380 | | | |
19 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5452 | 10 2/5452 | 0 1/-- | | |
20 | haoores Coder Lớp Chồi | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 10 | 7815 | 10 1/7815 | 0 1/-- | | |
21 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8336 | 10 2/8336 | 0 1/-- | | |
22 | HCMUP1 Coder Tiểu Học | Đinh Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
23 | zipdang04 Coder Lớp Lá | Đặng Xuân Minh Hiếu THCS Nguyễn Văn Cừ - Đà Nẵng |  | 0 | 0 | | | | |
24 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | Kylt Coder Tiểu Học | Lê Thanh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | | | |
29 | doanhtd Coder Lớp Mầm | Tran Duc Doanh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
30 | thienbang9... Coder Lớp Mầm | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |