Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 16/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 09:20:00 16/07/2020
Tổng thời gian thi: 80 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 09:20:00 16/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1041035
1/1469
5
1/2634
24501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10144025
6/8429
5
2/5973
34501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4293255
1/4563
0.42
1/4762
44501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.42102445
3/6664
0.42
1/3580
54401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       542465
1/4246
64501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       543375
1/4337
74501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       558565
3/5856
84501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.58115194.58
8/11519
0
1/--
94501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.1770334.17
3/7033
104501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.0881412.08
5/8141
114501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.66122070.83
3/6612
0.83
2/5595
124501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.66134130.83
4/7675
0.83
2/5738
134501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2552280.83
1/3321
0.42
1/1907
144501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2564730.83
1/3622
0.42
1/2851
154501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25117830.83
5/8677
0.42
1/3106
164201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.25132240.83
5/9188
0.42
1/4036
174501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25163800.83
9/13658
0.42
1/2722
184501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25164810.83
6/10547
0.42
2/5934
194501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25170460.83
5/8820
0.42
4/8226
204501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8446120.42
1/2234
0.42
1/2378
214501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8455340.42
1/2702
0.42
1/2832
224501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8465230.42
1/4328
0.42
1/2195
234501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8472490.42
3/6404
0.42
1/845
244501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8476520.42
1/3819
0.42
1/3833
254501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8479450.42
1/3241
0.42
2/4704
264501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8481610.42
1/3994
0.42
1/4167
274501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8482080.42
1/4072
0.42
1/4136
284501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8483210.42
3/6482
0.42
1/1839
294301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8484220.42
2/4746
0.42
1/3676
304501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8485850.42
1/4222
0.42
1/4363
314501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8487990.42
1/4182
0.42
1/4617
324501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8495200.42
1/4337
0.42
2/5183
334501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8497160.42
2/5424
0.42
1/4292
344501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8498840.42
3/6535
0.42
1/3349
354501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84103100.42
4/7609
0.42
1/2701
364501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84105120.42
2/5793
0.42
1/4719
374501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84107310.42
2/5986
0.42
1/4745
384501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84109380.42
6/10054
0.42
1/884
394501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84109480.42
2/5556
0.42
2/5392
404501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84117750.42
1/4624
0.42
3/7151
414501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84127020.42
4/8355
0.42
2/4347
424501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84129120.42
5/9353
0.42
1/3559
434501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84132890.42
5/9457
0.42
2/3832
444501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.84135170.42
6/10763
0.42
1/2754
454501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84136640.42
5/9198
0.42
1/4466
464501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84142620.42
1/3989
0.42
6/10273
474501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84152850.42
7/11953
0.42
1/3332
484501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8356480.83
2/5648
494501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8358000.83
2/5800
504501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8359550.83
2/5955
514301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8381400.83
4/8140
524501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4222970.42
2/2297
534501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4241550
1/--
0.42
2/4155
544501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4242640.42
1/4264
554501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4244350
3/--
0.42
1/4435
564501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4245060.42
1/4506
574501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4246000.42
1/4600
584501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4246760.42
1/4676
594501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4246870.42
1/4687
604501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4247110
11/--
0.42
1/4711
614501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4247870.42
1/4787
624501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4271440.42
3/7144
634501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
644301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
654401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
664501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
674501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
684501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
694301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
704301103010
Coder Lớp Lá
HỒ TRÍ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
714501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
724201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
734501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
744501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
754501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
764501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
784501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
794501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
804201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
814501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
824301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
834501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
854501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
864501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
1/--
874501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
884501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
894501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
904401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914201104184
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LAM TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
924501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
934101104043
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
944501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
954501104223
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN MINH THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
964501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
974501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
984501104204
Coder THPT
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
994501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1004501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1024501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1034501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1044301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1054201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1064301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1084501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1114501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1124501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1134501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1144401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1154501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1164501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1174501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1184501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
8/--
1194501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
1204401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
9/--
1214501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1224401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1234301104190
Coder Lớp Mầm
TRẦN THANH THIÊN TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244301103051
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1254501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1264501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1274401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1284501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1294401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1324501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1354201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1364401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
1374501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1384201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404301104077
Coder Lớp Lá
LÊ ĐỨC KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1414501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00