Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104113 Coder Thạc Sĩ | NGUYỄN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.08 | 22900 | 3 3/3316 | 3 1/2013 | 3 4/8461 | 0.08 3/9110 |
2 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 21668 | 3 2/2444 | 3 3/6564 | 0.25 1/5545 | 0.42 2/7115 |
3 | 4501104245 Coder Thạc Sĩ | ĐỖ GIA PHÚC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 16661 | 3 1/911 | 3 1/2194 | 0.5 2/7026 | 0.08 1/6530 |
4 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.5 | 11142 | 3 1/1072 | 3 1/2884 | 0.5 1/7186 | |
5 | 4501104149 Coder THCS | CAO NGỌC KIM NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 23366 | 3 2/2747 | 3 1/3845 | 0.25 4/10522 | 0.08 1/6252 |
6 | 4501104269 Coder Đại Học | LÊ CHÍNH TUỆ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 11882 | 3 2/2145 | 3 1/2718 | 0.25 1/7019 | |
7 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 14845 | 3 1/1224 | 3 1/3025 | 0.25 4/10596 | |
8 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 19863 | 2.75 7/9003 | 3 1/2728 | 0.5 2/8132 | |
9 | 4501104217 Coder THCS | LÊ THỊ HỒNG THẮM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.08 | 20699 | 3 4/5668 | 3 4/8764 | 0 5/-- | 0.08 1/6267 |
10 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.08 | 28415 | 3 12/15803 | 3 1/3925 | | 0.08 3/8687 |
11 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4104 | 3 1/1228 | 3 1/2876 | | |
12 | 4501104008 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THẾ ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8249 | 3 2/3341 | 3 1/4908 | 0 2/-- | |
13 | 4501104001 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THUẬN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12090 | 3 3/4952 | 3 3/7138 | | |
14 | 4301104201 Coder Lớp Lá | LÊ THANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 14644 | 3 4/5446 | 3 5/9198 | 0 1/-- | |
15 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 7429 | 2.75 1/2433 | 3 1/4996 | | |
16 | 4501104110 Coder THPT | TRẦN NGUYÊN KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 21981 | 3 5/6312 | 2.5 4/7545 | 0.25 2/8124 | |
17 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 6571 | 3 2/2631 | 2.5 1/3940 | 0 1/-- | |
18 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 22967 | 3 4/5736 | 2.5 10/17231 | | |
19 | 4501104034 Coder THCS | HỒ THỊ MỸ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.25 | 13247 | 3 2/3124 | 2.25 5/10123 | 0 1/-- | |
20 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.25 | 17629 | 3 1/817 | 1.75 3/7565 | 0.5 3/9247 | |
21 | 4501104226 Coder Tiểu Học | PHẠM PHÚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17915 | 3 2/1966 | 2 11/15949 | | |
22 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.83 | 17080 | 3 2/3206 | 1.75 2/8333 | | 0.08 1/5541 |
23 | 4501104183 Coder Cao Đẳng | LÊ KHÁNH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 5107 | 3 1/1664 | 1.75 1/3443 | | |
24 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 14400 | 3 3/4588 | 1.75 4/9812 | | |
25 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.58 | 25992 | 3 4/6718 | 1.25 1/4755 | 0.25 2/7022 | 0.08 2/7497 |
26 | 4501104054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 17941 | 3 1/1474 | 1.5 9/16467 | | |
27 | 4501104101 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.5 | 20164 | 3 4/4876 | 1.25 3/8719 | 0.25 1/6569 | |
28 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.25 | 7394 | 3 1/2802 | 1.25 1/4592 | | |
29 | 4501104174 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TUẤN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.25 | 19867 | 3 2/2876 | 1 4/10085 | 0.25 1/6906 | |
30 | 4501104095 Coder THPT | TRẦN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 38355 | 3 10/17544 | 0.25 2/7809 | 0.5 2/6861 | 0.42 1/6141 |
31 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14320 | 2.75 1/4864 | 1.25 3/9456 | | |
32 | 4501104197 Coder Tiểu Học | ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 15926 | 3 2/3135 | 0.25 1/6204 | 0.5 1/6587 | |
33 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.75 | 22528 | 3 3/5049 | 0.25 5/9866 | 0.5 2/7613 | |
34 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 10617 | 3 1/3601 | 0.5 1/7016 | | |
35 | 4501104254 Coder Tiểu Học | HÀ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 15797 | 3 2/2902 | 0.25 1/6131 | 0.25 1/6764 | |
36 | 4501104169 Coder Tiểu Học | NGUYỄN SUN NY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 19116 | 3 3/5762 | 0.25 2/7456 | 0.25 1/5898 | |
37 | 4501104120 Coder THCS | HUỲNH HOÀNG LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 23946 | 3 3/6906 | 0.25 4/10009 | 0.25 1/7031 | |
38 | 4501104219 Coder Tiểu Học | PHẠM QUỐC THẮNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 27466 | 3 7/13477 | 0.25 1/6810 | 0.25 1/7179 | |
39 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.42 | 15198 | 3 4/10464 | | | 0.42 2/4734 |
40 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.42 | 20874 | 3 10/15420 | | 0 8/-- | 0.42 1/5454 |
41 | 4501104232 Coder THCS | NGUYỄN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 7769 | 3 1/2153 | 0.25 1/5616 | | |
42 | 4501104236 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TUẤN TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 8492 | 3 1/1497 | 0.25 2/6995 | | |
43 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 13308 | 3 4/5357 | 0.25 2/7951 | | |
44 | 4501104273 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH VĂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.25 | 14888 | 3 3/8061 | 0.25 1/6827 | | |
45 | 4501104059 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN HUY EM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 18971 | 3 6/11821 | | 0.25 1/7150 | |
46 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 19819 | 3 6/11692 | 0.25 2/8127 | | |
47 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 27635 | 3 11/17634 | 0.25 4/10001 | | |
48 | 4501104003 Coder THCS | TRẦN DUY AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 1760 | 3 1/1760 | | | |
49 | 4501104108 Coder THCS | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2235 | 3 2/2235 | 0 1/-- | 0 2/-- | |
50 | 4501104016 Coder THCS | TỪ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2247 | 3 1/2247 | | 0 3/-- | |
51 | 4501104162 Coder Lớp Lá | HOÀNG KHÔI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2520 | 3 1/2520 | 0 6/-- | | |
52 | 4501104080 Coder THCS | VÕ THẾ HIỂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2651 | 3 1/2651 | 0 1/-- | | |
53 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2891 | 3 1/2891 | | | |
54 | 4201104184 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LAM TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 3062 | 3 2/3062 | | 0 4/-- | |
55 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4133 | 3 2/4133 | 0 2/-- | | |
56 | 4501104081 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUỐC HIỆP Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 4159 | 3 2/4159 | | | |
57 | 4501104192 Coder Tiểu Học | LƯƠNG HOÀNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4213 | 3 1/4213 | | | |
58 | 4501104056 Coder Tiểu Học | NGUYỄN BÁ ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4653 | 3 1/4653 | | | |
59 | 4501104070 Coder Đại Học | HỒ HỮU HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5110 | 3 2/5110 | | | |
60 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5439 | 3 2/5439 | | | |
61 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5907 | 3 2/5907 | 0 2/-- | | |
62 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6091 | 3 2/6091 | | | |
63 | 4501104019 Coder THPT | NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6313 | 3 2/6313 | | | |
64 | 4501104261 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 6970 | 3 1/6970 | 0 2/-- | | |
65 | 4501104045 Coder Tiểu Học | HOÀNG TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7045 | 3 2/7045 | 0 1/-- | | |
66 | 4501104243 Coder THCS | HÀ PHƯỚC TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7169 | 3 2/7169 | | | |
67 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7257 | 3 4/7257 | 0 1/-- | | |
68 | 4501104050 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7765 | 3 4/7765 | | | |
69 | 4501104210 Coder Tiểu Học | PHAN QUỐC TÂY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7939 | 3 4/7939 | 0 2/-- | | |
70 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8055 | 3 2/8055 | | | |
71 | 4501104038 Coder THCS | LÊ ĐỨC DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 8247 | 3 4/8247 | | | |
72 | 4501104104 Coder Tiểu Học | VÕ DUY KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 10194 | 3 5/10194 | | | |
73 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11536 | 3 7/11536 | 0 1/-- | | |
74 | 4401104239 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 11768 | 3 7/11768 | | | |
75 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 14698 | 3 8/14698 | | | |
76 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 15430 | 3 9/15430 | | | |
77 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 17470 | 3 10/17470 | 0 1/-- | | |
78 | 4401104221 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 20182 | 3 13/20182 | | | |
79 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.75 | 8481 | 2.75 3/8481 | 0 4/-- | | |
80 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.75 | 8746 | 2.75 6/8746 | 0 1/-- | | |
81 | 4401104225 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.75 | 16800 | 2.75 12/16800 | 0 3/-- | | |
82 | 4501104199 Coder Tiểu Học | VÕ QUỐC SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 29872 | 0.5 4/9587 | 0.25 1/6393 | 0.5 1/6699 | 0.42 1/7193 |
83 | 4501104248 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.67 | 31101 | 0.5 1/1843 | 0.25 4/10654 | 0.5 1/3639 | 0.42 8/14965 |
84 | 4501104083 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.42 | 39872 | 0.5 12/19514 | 0.25 1/5833 | 0.5 2/6527 | 0.17 2/7998 |
85 | 4501104128 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LOAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 14528 | 0.5 1/5152 | 0.25 1/3904 | 0.5 1/5472 | |
86 | 4501104288 Coder THCS | Nguyễn Thị Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 14544 | 0.5 1/2305 | 0.25 2/4987 | 0.5 2/7252 | |
87 | 4301104034 Coder Lớp Mầm | PHAN VŨ DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.17 | 21988 | 0.25 2/3758 | 0.25 5/8120 | 0.25 1/4458 | 0.42 1/5652 |
88 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.17 | 27375 | 0.25 7/13190 | 0.25 1/2042 | 0.25 4/8554 | 0.42 1/3589 |
89 | 4201103032 Coder Lớp Lá | TRẦN ĐÌNH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.17 | 28527 | 0.25 6/11079 | 0.25 1/5427 | 0.25 1/5852 | 0.42 1/6169 |
90 | 4501104122 Coder THCS | PHAN THỊ LÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 14499 | 0.5 1/1856 | 0.25 1/3393 | 0.25 3/9250 | |
91 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.83 | 20273 | 0.25 1/4444 | 0.25 1/4841 | 0.25 1/5293 | 0.08 1/5695 |
92 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 16003 | 0.5 6/10691 | 0.25 1/5312 | | |
93 | 4501104266 Coder THPT | LÂM NGỌC TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.75 | 17902 | 0.5 4/9944 | | 0.25 2/7958 | |
94 | 4501104024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.58 | 17305 | | 0.25 4/8348 | 0.25 1/3815 | 0.08 3/5142 |
95 | 4501104105 Coder Lớp Lá | ĐỒNG TẤN KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.5 | 12450 | 0.25 1/5721 | 0.25 1/6729 | | |
96 | 4501104092 Coder Lớp Mầm | PHẠM MẠNH HÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 1452 | 0.25 1/1452 | | | |
97 | 4501104259 Coder Tiểu Học | Lê Văn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 5777 | 0 4/-- | 0.25 2/5777 | | |
98 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 6538 | 0.25 1/6538 | | | |
99 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 8577 | 0.25 5/8577 | | | |
100 | 4501104031 Coder Tiểu Học | LÊ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 28039 | 0.25 19/28039 | | | |
101 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
102 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
103 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
104 | 4301104141 Coder Lớp Chồi | TRẦN PHÚ QUÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
105 | 4501104137 Coder Tiểu Học | TRẦN PHÚC LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 4501104223 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN MINH THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 4501104186 Coder Tiểu Học | ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 4501104246 Coder Tiểu Học | LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
109 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
110 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 4301104110 Coder Tiểu Học | TRIỆU TIẾN MƯỜI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 4201104088 Coder Lớp Lá | NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 4501104158 Coder THCS | BÙI THỤY HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 4201103024 Coder THCS | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- | | | |
116 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
117 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
118 | 4401104104 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG QUÝ HỮU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
119 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
120 | 4201104013 Coder Lớp Chồi | TRẦN THIÊN BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
121 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
122 | 4301104017 Coder Lớp Mầm | LÊ TẤN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
123 | 4501104085 Coder Tiểu Học | TẠ VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
124 | 4501104066 Coder Lớp Lá | LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- | | |
125 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
126 | 4401104109 Coder Lớp Lá | NGÔ DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
127 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
128 | 4501104275 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
129 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
130 | 4501104027 Coder Tiểu Học | HỒ SỸ CHIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
131 | 4501104063 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÚY HÀ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
132 | 4501104097 Coder Lớp Lá | TRẦN NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
133 | 4501104089 Coder Tiểu Học | ĐINH VŨ HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
134 | 4301104190 Coder Lớp Mầm | TRẦN THANH THIÊN TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
135 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | |
136 | 4101104043 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |
137 | 4301104077 Coder Lớp Lá | LÊ ĐỨC KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
138 | 4201103139 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
139 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
140 | 4401104211 Coder Lớp Lá | TRẦN NGUYỄN ANH THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
141 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | | |
142 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | |