Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 09:45:00 16/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:45:00 16/07/2020
Tổng thời gian thi: 120 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:45:00 16/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.08229003
3/3316
3
1/2013
3
4/8461
0.08
3/9110
24501104077
Coder Đại Học
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67216683
2/2444
3
3/6564
0.25
1/5545
0.42
2/7115
34501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58166613
1/911
3
1/2194
0.5
2/7026
0.08
1/6530
44501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.5111423
1/1072
3
1/2884
0.5
1/7186
54501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33233663
2/2747
3
1/3845
0.25
4/10522
0.08
1/6252
64501104269
Coder Đại Học
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25118823
2/2145
3
1/2718
0.25
1/7019
74501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25148453
1/1224
3
1/3025
0.25
4/10596
84501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25198632.75
7/9003
3
1/2728
0.5
2/8132
94501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.08206993
4/5668
3
4/8764
0
5/--
0.08
1/6267
104501104167
Coder Tiểu Học
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.08284153
12/15803
3
1/3925
0.08
3/8687
114501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       641043
1/1228
3
1/2876
124501104008
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       682493
2/3341
3
1/4908
0
2/--
134501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6120903
3/4952
3
3/7138
144301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6146443
4/5446
3
5/9198
0
1/--
154501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.7574292.75
1/2433
3
1/4996
164501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.75219813
5/6312
2.5
4/7545
0.25
2/8124
174501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.565713
2/2631
2.5
1/3940
0
1/--
184401104182
Coder THCS
TRẦN HẢI SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.5229673
4/5736
2.5
10/17231
194501104034
Coder THCS
HỒ THỊ MỸ DUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.25132473
2/3124
2.25
5/10123
0
1/--
204501104230
Coder Trung Cấp
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.25176293
1/817
1.75
3/7565
0.5
3/9247
214501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5179153
2/1966
2
11/15949
224501104177
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.83170803
2/3206
1.75
2/8333
0.08
1/5541
234501104183
Coder Cao Đẳng
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.7551073
1/1664
1.75
1/3443
244301104140
Coder Lớp Lá
VÕ NHẬT QUANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.75144003
3/4588
1.75
4/9812
254501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.58259923
4/6718
1.25
1/4755
0.25
2/7022
0.08
2/7497
264501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5179413
1/1474
1.5
9/16467
274501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.5201643
4/4876
1.25
3/8719
0.25
1/6569
284501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.2573943
1/2802
1.25
1/4592
294501104174
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.25198673
2/2876
1
4/10085
0.25
1/6906
304501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17383553
10/17544
0.25
2/7809
0.5
2/6861
0.42
1/6141
314501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4143202.75
1/4864
1.25
3/9456
324501104197
Coder Tiểu Học
ĐẶNG PHAN HOÀNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.75159263
2/3135
0.25
1/6204
0.5
1/6587
334201103005
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.75225283
3/5049
0.25
5/9866
0.5
2/7613
344501104204
Coder THPT
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5106173
1/3601
0.5
1/7016
354501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5157973
2/2902
0.25
1/6131
0.25
1/6764
364501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5191163
3/5762
0.25
2/7456
0.25
1/5898
374501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5239463
3/6906
0.25
4/10009
0.25
1/7031
384501104219
Coder Tiểu Học
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.5274663
7/13477
0.25
1/6810
0.25
1/7179
394501104064
Coder THCS
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.42151983
4/10464
0.42
2/4734
404301103045
Coder Tiểu Học
PHẠM VIẾT THÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.42208743
10/15420
0
8/--
0.42
1/5454
414501104232
Coder THCS
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2577693
1/2153
0.25
1/5616
424501104236
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.2584923
1/1497
0.25
2/6995
434501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25133083
4/5357
0.25
2/7951
444501104273
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH VĂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.25148883
3/8061
0.25
1/6827
454501104059
Coder Lớp Lá
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25189713
6/11821
0.25
1/7150
464501104277
Coder THPT
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25198193
6/11692
0.25
2/8127
474401103007
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ KIM NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25276353
11/17634
0.25
4/10001
484501104003
Coder THCS
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       317603
1/1760
494501104108
Coder THCS
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322353
2/2235
0
1/--
0
2/--
504501104016
Coder THCS
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       322473
1/2247
0
3/--
514501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       325203
1/2520
0
6/--
524501104080
Coder THCS
VÕ THẾ HIỂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       326513
1/2651
0
1/--
534501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       328913
1/2891
544201104184
Coder Lớp Lá
NGUYỄN LAM TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       330623
2/3062
0
4/--
554501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       341333
2/4133
0
2/--
564501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       341593
2/4159
574501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       342133
1/4213
584501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       346533
1/4653
594501104070
Coder Đại Học
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       351103
2/5110
604501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       354393
2/5439
614501104231
Coder Trung Cấp
Nguyễn Gia Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       359073
2/5907
0
2/--
624501104103
Coder Tiểu Học
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       360913
2/6091
634501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       363133
2/6313
644501104261
Coder Tiểu Học
NGUYỄN QUỐC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       369703
1/6970
0
2/--
654501104045
Coder Tiểu Học
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       370453
2/7045
0
1/--
664501104243
Coder THCS
HÀ PHƯỚC TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       371693
2/7169
674501104039
Coder Trung Cấp
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       372573
4/7257
0
1/--
684501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       377653
4/7765
694501104210
Coder Tiểu Học
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       379393
4/7939
0
2/--
704501104068
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       380553
2/8055
714501104038
Coder THCS
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       382473
4/8247
724501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3101943
5/10194
734501104265
Coder THCS
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       3115363
7/11536
0
1/--
744401104239
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TRƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3117683
7/11768
754501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3146983
8/14698
764501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3154303
9/15430
774501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       3174703
10/17470
0
1/--
784401104221
Coder Tiểu Học
LÊ PHƯỚC THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3201823
13/20182
794501104270
Coder THPT
MAI SƠN TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.7584812.75
3/8481
0
4/--
804501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.7587462.75
6/8746
0
1/--
814401104225
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.75168002.75
12/16800
0
3/--
824501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.67298720.5
4/9587
0.25
1/6393
0.5
1/6699
0.42
1/7193
834501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.67311010.5
1/1843
0.25
4/10654
0.5
1/3639
0.42
8/14965
844501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.42398720.5
12/19514
0.25
1/5833
0.5
2/6527
0.17
2/7998
854501104128
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25145280.5
1/5152
0.25
1/3904
0.5
1/5472
864501104288
Coder THCS
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25145440.5
1/2305
0.25
2/4987
0.5
2/7252
874301104034
Coder Lớp Mầm
PHAN VŨ DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.17219880.25
2/3758
0.25
5/8120
0.25
1/4458
0.42
1/5652
884301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.17273750.25
7/13190
0.25
1/2042
0.25
4/8554
0.42
1/3589
894201103032
Coder Lớp Lá
TRẦN ĐÌNH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.17285270.25
6/11079
0.25
1/5427
0.25
1/5852
0.42
1/6169
904501104122
Coder THCS
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1144990.5
1/1856
0.25
1/3393
0.25
3/9250
914501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.83202730.25
1/4444
0.25
1/4841
0.25
1/5293
0.08
1/5695
924301104199
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75160030.5
6/10691
0.25
1/5312
934501104266
Coder THPT
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.75179020.5
4/9944
0.25
2/7958
944501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.58173050.25
4/8348
0.25
1/3815
0.08
3/5142
954501104105
Coder Lớp Lá
ĐỒNG TẤN KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.5124500.25
1/5721
0.25
1/6729
964501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.2514520.25
1/1452
974501104259
Coder Tiểu Học
Lê Văn Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.2557770
4/--
0.25
2/5777
984501104155
Coder THCS
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.2565380.25
1/6538
994401104140
Coder Tiểu Học
NGÔ HOÀNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.2585770.25
5/8577
1004501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.25280390.25
19/28039
1014501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1024501104241
Coder THCS
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1034201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1044301104141
Coder Lớp Chồi
TRẦN PHÚ QUÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1054501104137
Coder Tiểu Học
TRẦN PHÚC LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1064501104223
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN MINH THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074501104186
Coder Tiểu Học
ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1084501104246
Coder Tiểu Học
LÊ HUỲNH NGỌC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1094501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1114301104110
Coder Tiểu Học
TRIỆU TIẾN MƯỜI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1124501104133
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1134201104088
Coder Lớp Lá
NGUYỄN PHƯƠNG THANH NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1144501104158
Coder THCS
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1154201103024
Coder THCS
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
8/--
1164501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1174501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1184401104104
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUÝ HỮU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1194501104020
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1204201104013
Coder Lớp Chồi
TRẦN THIÊN BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1214301103010
Coder Lớp Lá
HỒ TRÍ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1224301104017
Coder Lớp Mầm
LÊ TẤN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1234501104085
Coder Tiểu Học
TẠ VĂN HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244501104066
Coder Lớp Lá
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
1/--
1254201103123
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THANH HÒA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1264401104109
Coder Lớp Lá
NGÔ DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1274101101012
Coder Lớp Chồi
DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1284501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294301103051
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MẠNH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1304501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1324501104097
Coder Lớp Lá
TRẦN NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1334501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1344301104190
Coder Lớp Mầm
TRẦN THANH THIÊN TRIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1354501104247
Coder THPT
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1364101104043
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN ĐẮC ANH KHOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1374301104077
Coder Lớp Lá
LÊ ĐỨC KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1384201103139
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394501104002
Coder THCS
MAI THANH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1404401104211
Coder Lớp Lá
TRẦN NGUYỄN ANH THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1414501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
1424501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--