Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:05:00 16/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:20:00 16/07/2020
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:20:00 16/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
14501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.17100265
1/1466
4.17
5/8560
24501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.578005
1/1222
2.5
3/6578
34301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.599295
1/1155
2.5
5/8774
44501104262
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.08103065
1/1239
2.08
5/9067
54501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.08142475
2/2579
2.08
7/11668
64501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6768495
1/2690
1.67
1/4159
74501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6785935
1/1872
1.67
3/6721
84501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67113825
2/3547
1.67
4/7835
94501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67115845
3/5178
1.67
3/6406
104501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67120145
3/6541
1.67
2/5473
114501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.67145805
1/2103
1.67
8/12477
124501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.67165445
4/7624
1.67
5/8920
134501104255
Coder Lớp Chồi
LÝ MINH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.25215085
1/1464
1.25
14/20044
144501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.83101685
1/2138
0.83
4/8030
154501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.83145465
6/10055
0.83
1/4491
164501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.4272175
2/3861
0.42
1/3356
174501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.42107585
3/5124
0.42
2/5634
184501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.42141595
3/6405
0.42
4/7754
194501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       525605
1/2560
0
2/--
204501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       528375
1/2837
214301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       539945
1/3994
224501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       543415
1/4341
0
1/--
234501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       545005
1/4500
244501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       559485
3/5948
254501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568395
5/6839
0
7/--
264201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5176855
12/17685
0
1/--
274501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.0984221.67
2/5692
0.42
1/2730
284501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6744041.67
1/4404
294501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6744631.67
1/4463
304501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6752681.67
2/5268
314501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.6659110.83
1/2721
0.83
1/3190
324501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6672020.83
1/3404
0.83
1/3798
334501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6694160.83
2/4659
0.83
2/4757
344501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.66125330.83
4/7643
0.83
2/4890
354501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.66125720.83
3/5710
0.83
3/6862
364401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.66132310.83
3/5482
0.83
4/7749
374501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.66155170.83
1/3234
0.83
8/12283
384501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2515480.42
1/565
0.83
1/983
394301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2565420.83
1/3213
0.42
1/3329
404501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2567040.42
1/2950
0.83
1/3754
414501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2571440.42
2/4663
0.83
1/2481
424501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2573580.83
1/3946
0.42
1/3412
434501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2592320.83
3/5153
0.42
1/4079
444501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.2593360.42
2/4553
0.83
2/4783
454501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.2598670.42
2/4979
0.83
2/4888
464501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25106470.42
3/6766
0.83
1/3881
474501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.25108020.83
3/5286
0.42
3/5516
484501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8435710.42
1/2976
0.42
1/595
494501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8462860.42
1/3520
0.42
1/2766
504501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8465940.42
1/3520
0.42
1/3074
514501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8466410.42
1/3218
0.42
1/3423
524501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8468580.42
1/3346
0.42
1/3512
534501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8482000.42
1/3991
0.42
1/4209
544501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8482640.42
1/3963
0.42
1/4301
554501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8487670.42
2/5607
0.42
1/3160
564501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84101120.42
4/6895
0.42
1/3217
574501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.84114490.42
4/7798
0.42
1/3651
584501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84118000.42
4/7641
0.42
1/4159
594501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84126170.42
3/6700
0.42
3/5917
604501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.84132270.42
2/4007
0.42
5/9220
614501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8341300.83
2/4130
624501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8349420.83
2/4942
634501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.8366860.83
3/6686
644401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8368720.83
3/6872
654501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8382760.83
5/8276
664201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.83146800.83
10/14680
674501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.83199770.83
14/19977
684501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.427690.42
1/769
694501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4217040
5/--
0.42
1/1704
704501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4244460.42
2/4446
0
4/--
714501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4244560.42
1/4456
724501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4244980.42
1/4498
734501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.4251410.42
2/5141
0
3/--
744501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.4257530.42
3/5753
754501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
764501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
774501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
784501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
794501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
804501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
814401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
824501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
834401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
844301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
854501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
864401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
874501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
884301104019
Coder Lớp Lá
TĂNG DUY ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
6/--
894501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
904501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
914501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
924501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
4/--
0
1/--
934301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
944301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
954401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
964501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
974501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
984501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
994501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1004501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1014501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1024501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1034501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1044501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1054301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
1064401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074101103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1084201104097
Coder Lớp Mầm
TRẦN TRỌNG NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1094501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1114401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1124501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1134501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1144501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1154501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1164501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1174501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1184501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1194501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1204501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1214501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1224501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1234401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
11/--
1244501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1264501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       00
1274501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1284501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1314401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1324401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1334401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1344501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1354401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00