Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.17 | 10026 | 5 1/1466 | 4.17 5/8560 |
2 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 7800 | 5 1/1222 | 2.5 3/6578 |
3 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 9929 | 5 1/1155 | 2.5 5/8774 |
4 | 4501104262 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TIẾN TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.08 | 10306 | 5 1/1239 | 2.08 5/9067 |
5 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.08 | 14247 | 5 2/2579 | 2.08 7/11668 |
6 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 6849 | 5 1/2690 | 1.67 1/4159 |
7 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 8593 | 5 1/1872 | 1.67 3/6721 |
8 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 11382 | 5 2/3547 | 1.67 4/7835 |
9 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 11584 | 5 3/5178 | 1.67 3/6406 |
10 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 12014 | 5 3/6541 | 1.67 2/5473 |
11 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 14580 | 5 1/2103 | 1.67 8/12477 |
12 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 16544 | 5 4/7624 | 1.67 5/8920 |
13 | 4501104255 Coder Lớp Chồi | LÝ MINH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.25 | 21508 | 5 1/1464 | 1.25 14/20044 |
14 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 10168 | 5 1/2138 | 0.83 4/8030 |
15 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 14546 | 5 6/10055 | 0.83 1/4491 |
16 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.42 | 7217 | 5 2/3861 | 0.42 1/3356 |
17 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.42 | 10758 | 5 3/5124 | 0.42 2/5634 |
18 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.42 | 14159 | 5 3/6405 | 0.42 4/7754 |
19 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2560 | 5 1/2560 | 0 2/-- |
20 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2837 | 5 1/2837 | |
21 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 3994 | 5 1/3994 | |
22 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4341 | 5 1/4341 | 0 1/-- |
23 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4500 | 5 1/4500 | |
24 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 5948 | 5 3/5948 | |
25 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6839 | 5 5/6839 | 0 7/-- |
26 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 17685 | 5 12/17685 | 0 1/-- |
27 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.09 | 8422 | 1.67 2/5692 | 0.42 1/2730 |
28 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4404 | 1.67 1/4404 | |
29 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4463 | 1.67 1/4463 | |
30 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 5268 | 1.67 2/5268 | |
31 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.66 | 5911 | 0.83 1/2721 | 0.83 1/3190 |
32 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.66 | 7202 | 0.83 1/3404 | 0.83 1/3798 |
33 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.66 | 9416 | 0.83 2/4659 | 0.83 2/4757 |
34 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.66 | 12533 | 0.83 4/7643 | 0.83 2/4890 |
35 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.66 | 12572 | 0.83 3/5710 | 0.83 3/6862 |
36 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.66 | 13231 | 0.83 3/5482 | 0.83 4/7749 |
37 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.66 | 15517 | 0.83 1/3234 | 0.83 8/12283 |
38 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 1548 | 0.42 1/565 | 0.83 1/983 |
39 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 6542 | 0.83 1/3213 | 0.42 1/3329 |
40 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 6704 | 0.42 1/2950 | 0.83 1/3754 |
41 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 7144 | 0.42 2/4663 | 0.83 1/2481 |
42 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 7358 | 0.83 1/3946 | 0.42 1/3412 |
43 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 9232 | 0.83 3/5153 | 0.42 1/4079 |
44 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 9336 | 0.42 2/4553 | 0.83 2/4783 |
45 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 9867 | 0.42 2/4979 | 0.83 2/4888 |
46 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 10647 | 0.42 3/6766 | 0.83 1/3881 |
47 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.25 | 10802 | 0.83 3/5286 | 0.42 3/5516 |
48 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.84 | 3571 | 0.42 1/2976 | 0.42 1/595 |
49 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 6286 | 0.42 1/3520 | 0.42 1/2766 |
50 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.84 | 6594 | 0.42 1/3520 | 0.42 1/3074 |
51 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 6641 | 0.42 1/3218 | 0.42 1/3423 |
52 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 6858 | 0.42 1/3346 | 0.42 1/3512 |
53 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 8200 | 0.42 1/3991 | 0.42 1/4209 |
54 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 8264 | 0.42 1/3963 | 0.42 1/4301 |
55 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 8767 | 0.42 2/5607 | 0.42 1/3160 |
56 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 10112 | 0.42 4/6895 | 0.42 1/3217 |
57 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.84 | 11449 | 0.42 4/7798 | 0.42 1/3651 |
58 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 11800 | 0.42 4/7641 | 0.42 1/4159 |
59 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 12617 | 0.42 3/6700 | 0.42 3/5917 |
60 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.84 | 13227 | 0.42 2/4007 | 0.42 5/9220 |
61 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.83 | 4130 | 0.83 2/4130 | |
62 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.83 | 4942 | 0.83 2/4942 | |
63 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.83 | 6686 | 0.83 3/6686 | |
64 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.83 | 6872 | 0.83 3/6872 | |
65 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.83 | 8276 | 0.83 5/8276 | |
66 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.83 | 14680 | 0.83 10/14680 | |
67 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.83 | 19977 | 0.83 14/19977 | |
68 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.42 | 769 | 0.42 1/769 | |
69 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.42 | 1704 | 0 5/-- | 0.42 1/1704 |
70 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.42 | 4446 | 0.42 2/4446 | 0 4/-- |
71 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.42 | 4456 | | 0.42 1/4456 |
72 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.42 | 4498 | 0.42 1/4498 | |
73 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.42 | 5141 | 0.42 2/5141 | 0 3/-- |
74 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.42 | 5753 | 0.42 3/5753 | |
75 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
76 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
77 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
78 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | |
79 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
80 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
81 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
82 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
83 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
84 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
85 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
88 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
89 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
92 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- |
93 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
94 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
95 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
99 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
101 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
103 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
104 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
105 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
106 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
108 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
109 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
111 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
112 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
113 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
114 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
115 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
116 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
117 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
118 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
119 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
120 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
121 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
122 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
123 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | |
124 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
125 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
126 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | |
127 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
128 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
129 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
130 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
131 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
132 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
133 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
134 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
135 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |