Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 18711 | 3 1/1073 | 3 1/1849 | 3 4/9598 | 0.5 1/6191 |
2 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.42 | 18143 | 3 1/897 | 3 1/1313 | 2.75 5/8949 | 0.67 2/6984 |
3 | 4501104172 Coder Đại Học | HUỲNH THANH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.25 | 20169 | 3 1/1465 | 3 1/1829 | 3 6/11899 | 0.25 1/4976 |
4 | 4501104227 Coder Trung Cấp | LÊ THANH THOẠI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.33 | 10879 | 3 1/775 | 3 1/1304 | 2 1/4208 | 0.33 1/4592 |
5 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 16475 | 3 1/806 | 3 2/2803 | 2 2/7123 | 0.25 1/5743 |
6 | 4501103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.25 | 23764 | 3 2/2195 | 3 4/6101 | 1.75 6/10499 | 0.5 1/4969 |
7 | 4501104145 Coder Cao Đẳng | PHẠM DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.83 | 21186 | 3 1/1121 | 3 1/2006 | 1.5 4/9557 | 0.33 3/8502 |
8 | 4501104129 Coder Trung Cấp | LÝ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 20016 | 3 1/1513 | 3 1/3417 | 1.25 3/7484 | 0.42 3/7602 |
9 | 4501104036 Coder THCS | TRẦN CÔNG DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.67 | 27771 | 3 3/3840 | 3 5/7647 | 1.25 3/7230 | 0.42 4/9054 |
10 | 4501104146 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 30280 | 3 2/2709 | 3 6/9199 | 1.25 5/9698 | 0.42 4/8674 |
11 | 4501104004 Coder Lớp Lá | LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.67 | 38616 | 3 1/1227 | 3 7/9659 | 1.25 11/16533 | 0.42 9/11197 |
12 | 4501104046 Coder Tiểu Học | HỒ TIẾN ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.67 | 47839 | 3 5/6229 | 3 9/12347 | 1.25 8/13824 | 0.42 9/15439 |
13 | 4501104278 Coder Tiểu Học | MA THÁI VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.58 | 22367 | 3 1/3325 | 3 3/6530 | 1.25 2/6046 | 0.33 2/6466 |
14 | 4501104061 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.58 | 22405 | 3 1/1467 | 3 3/6235 | 1.25 3/7823 | 0.33 2/6880 |
15 | 4501104011 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG ĐÌNH ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.58 | 23185 | 3 4/4753 | 3 1/2127 | 1.25 5/10577 | 0.33 1/5728 |
16 | 4501104134 Coder Lớp Lá | HUỲNH BẢO LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.58 | 26255 | 3 1/1074 | 3 5/8512 | 1.25 2/6900 | 0.33 4/9769 |
17 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.92 | 20323 | 3 2/1921 | 3 3/7323 | 0.5 1/5456 | 0.42 1/5623 |
18 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.92 | 34360 | 3 6/11941 | 3 3/7253 | 0.5 3/8495 | 0.42 3/6671 |
19 | 4501104111 Coder Lớp Lá | VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.92 | 36717 | 3 8/14134 | 3 7/13352 | 0.5 1/2496 | 0.42 3/6735 |
20 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 21024 | 3 2/3458 | 3 5/9110 | 0.25 1/1523 | 0.33 2/6933 |
21 | 4501104284 Coder Lớp Lá | CHAN HỒNG VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 22716 | 3 1/1951 | 3 2/6002 | 0.25 3/8104 | 0.33 2/6659 |
22 | 4501104178 Coder Cao Đẳng | ĐỖ HOÀNG PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 23164 | 3 2/1885 | 3 4/6187 | 0.25 4/8916 | 0.33 2/6176 |
23 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 35773 | 3 8/13303 | 3 4/8592 | 0.25 2/7165 | 0.33 2/6713 |
24 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 41554 | 3 8/12782 | 3 5/9425 | 0.25 6/12022 | 0.33 3/7325 |
25 | 4501104189 Coder Lớp Lá | Võ Thành Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.58 | 52936 | 3 11/16252 | 3 11/15731 | 0.25 4/8208 | 0.33 7/12745 |
26 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.42 | 21119 | 3 5/6084 | 3 4/8007 | 0 2/-- | 0.42 2/7028 |
27 | 4501104255 Coder Lớp Chồi | LÝ MINH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.42 | 22122 | 3 1/498 | 2.5 7/9658 | 0.5 1/5918 | 0.42 1/6048 |
28 | 4501104041 Coder Tiểu Học | Huỳnh Anh Dự Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 14254 | 3 1/1344 | 3 3/6662 | 0 2/-- | 0.33 2/6248 |
29 | 4501104151 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 18210 | 3 1/2558 | 3 3/7311 | 0.25 1/4105 | 0.08 1/4236 |
30 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.33 | 22521 | 3 3/8124 | 3 1/4937 | | 0.33 4/9460 |
31 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.25 | 19586 | 3 1/434 | 3 5/7157 | 0.25 6/11995 | |
32 | 4501104190 Coder THPT | LÊ HỒNG QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.25 | 20663 | 3 3/8292 | 2.5 2/6773 | 0.5 1/2953 | 0.25 1/2645 |
33 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4842 | 3 1/971 | 3 1/3871 | 0 3/-- | |
34 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 5044 | 3 1/1041 | 3 2/4003 | 0 1/-- | 0 1/-- |
35 | 4501104153 Coder Lớp Lá | LÂM THỊ MỸ NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 7795 | 3 1/1327 | 3 4/6468 | 0 4/-- | |
36 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 8558 | 3 1/1169 | 3 3/7389 | | |
37 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 41312 | 3 12/17370 | 2.25 3/8542 | 0.5 2/7085 | 0.25 3/8315 |
38 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 29784 | 3 8/10847 | 2.75 12/18937 | | |
39 | 4201104201 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ LAN ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 5753 | 3 1/1029 | 2.5 3/4724 | 0 1/-- | |
40 | 4101103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.5 | 8566 | 3 1/3769 | 2.5 1/4797 | 0 2/-- | |
41 | 4501104010 Coder THCS | PHẠM HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 9336 | 3 2/3301 | 2.5 1/6035 | | |
42 | 4501104043 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.17 | 22523 | 3 3/5365 | 1.25 4/8634 | 0.5 1/1463 | 0.42 3/7061 |
43 | 4401104217 Coder THCS | TRẦN XUÂN THÌN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6905 | 3 4/4866 | 2 1/2039 | 0 7/-- | |
44 | 4301104114 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.75 | 18588 | 3 1/1709 | 1.75 10/16879 | | |
45 | 4501104239 Coder Lớp Lá | ĐỖ TÍN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 24883 | 3 1/963 | 0.75 5/9210 | 0.5 2/7326 | 0.25 3/7384 |
46 | 4501104262 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TIẾN TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 59781 | 3 15/19919 | 0.75 21/30217 | 0.5 1/4784 | 0.25 1/4861 |
47 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.42 | 18277 | 3 3/8408 | 0.5 1/2187 | 0.5 3/4989 | 0.42 1/2693 |
48 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.33 | 41426 | 3 6/10485 | 0.75 6/12063 | 0.25 11/17882 | 0.33 1/996 |
49 | 4501104130 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.17 | 27658 | 3 3/7614 | 0.5 1/4977 | 0.25 1/5363 | 0.42 4/9704 |
50 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.08 | 24789 | 3 3/5343 | 0.5 3/6234 | 0.25 1/6120 | 0.33 2/7092 |
51 | 4501104021 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG CÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.08 | 25763 | 3 3/4727 | 0.5 4/9137 | 0.25 2/7123 | 0.33 2/4776 |
52 | 4501104087 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MAI HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.08 | 29372 | 3 2/2811 | 0.5 7/13428 | 0.25 2/6502 | 0.33 2/6631 |
53 | 4501104071 Coder THCS | LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.08 | 31124 | 3 10/16698 | 0.5 2/7474 | 0.25 1/3448 | 0.33 1/3504 |
54 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.83 | 26721 | 3 4/6689 | 0.25 1/5667 | 0.25 2/7133 | 0.33 2/7232 |
55 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.83 | 31927 | 3 1/1131 | 0.25 9/15822 | 0.25 2/6774 | 0.33 3/8200 |
56 | 4501104283 Coder THCS | NGUYỄN HOÀNG LAN VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.83 | 33821 | 3 1/2040 | 0.25 13/20334 | 0.25 2/5799 | 0.33 2/5648 |
57 | 4501104285 Coder Tiểu Học | TẠ KHẢ VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.83 | 35273 | 3 4/8762 | 0.5 3/8286 | 0.25 4/9784 | 0.08 3/8441 |
58 | 4301104019 Coder Lớp Lá | TĂNG DUY ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 14334 | 3 1/1574 | 0.75 7/12760 | | |
59 | 4501104017 Coder Tiểu Học | LÊ CHU BÁU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.58 | 27852 | 3 2/3220 | 0.25 6/12134 | 0.25 1/6208 | 0.08 1/6290 |
60 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.58 | 30816 | 3 12/16869 | 0.5 3/7352 | 0 2/-- | 0.08 2/6595 |
61 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 13119 | 3 4/4712 | 0.5 3/8407 | | |
62 | 4501104023 Coder THCS | NGUYỄN MINH CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 13169 | 3 2/5395 | 0.5 3/7774 | 0 1/-- | |
63 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.5 | 20407 | 3 9/14687 | 0.5 1/5720 | | |
64 | 4501104195 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 18399 | 3 4/8817 | 0 3/-- | 0.25 1/4673 | 0.08 1/4909 |
65 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 13263 | 3 5/7431 | 0.25 2/5832 | | |
66 | 4501104201 Coder Trung Cấp | HỒ VĂN TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.25 | 19560 | 3 1/1272 | 0.25 11/18288 | 0 6/-- | |
67 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9460 | 3 4/9460 | 0 1/-- | | |
68 | 4501104139 Coder Lớp Lá | ĐINH TRỌNG LUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 9864 | 3 6/9864 | 0 4/-- | | |
69 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.92 | 15277 | 0.5 4/4716 | 0.5 5/6354 | 0.5 1/2039 | 0.42 1/2168 |
70 | 4501104179 Coder THPT | NGUYỄN DUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.92 | 21865 | 0.5 1/4754 | 0.5 3/6856 | 0.5 2/6464 | 0.42 1/3791 |
71 | 4501104086 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.92 | 27421 | 0.5 4/9886 | 0.5 1/6269 | 0.5 2/6447 | 0.42 1/4819 |
72 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.92 | 34807 | 0.5 8/14209 | 0.5 1/4618 | 0.5 2/6006 | 0.42 5/9974 |
73 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.83 | 37222 | 0.5 3/6718 | 0.5 2/4728 | 0.5 9/15141 | 0.33 6/10635 |
74 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.75 | 16373 | 0.5 10/12403 | 0.5 1/754 | 0.5 1/1210 | 0.25 1/2006 |
75 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.75 | 17639 | 0.5 1/3672 | 0.5 1/3697 | 0.5 2/4972 | 0.25 1/5298 |
76 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 18133 | 0.5 1/1492 | 0.5 3/5601 | 0.5 2/4612 | 0.25 3/6428 |
77 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 24290 | 0.5 3/5331 | 0.5 4/9516 | 0.5 1/3966 | 0.25 2/5477 |
78 | 4501104037 Coder THCS | DƯƠNG ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.75 | 26989 | 0.5 4/8975 | 0.5 3/4287 | 0.5 6/9830 | 0.25 1/3897 |
79 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 28634 | 0.5 2/7237 | 0.5 3/7361 | 0.5 3/7632 | 0.25 2/6404 |
80 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 33436 | 0.5 7/12258 | 0.5 3/7646 | 0.5 2/6699 | 0.25 2/6833 |
81 | 4501104118 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.75 | 43156 | 0.5 11/18216 | 0.5 3/7925 | 0.5 3/8327 | 0.25 3/8688 |
82 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 28136 | 0.25 3/7823 | 0.5 2/5946 | 0.5 2/6400 | 0.42 3/7967 |
83 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 32039 | 0.5 3/8273 | 0.25 9/15576 | 0.5 1/4058 | 0.25 1/4132 |
84 | 4501104222 Coder Tiểu Học | HỒ HÀN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 13108 | 0.25 3/5891 | 0.25 2/3014 | 0.25 1/1979 | 0.33 1/2224 |
85 | 4501104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 15150 | 0.25 1/4029 | 0.25 1/3544 | 0.25 1/3746 | 0.33 1/3831 |
86 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.08 | 15717 | 0.25 1/5220 | 0.25 1/5070 | 0.25 1/2270 | 0.33 2/3157 |
87 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 17149 | 0.25 1/1503 | 0.25 3/5406 | 0.25 1/4835 | 0.33 1/5405 |
88 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 20426 | 0.25 2/5016 | 0.25 1/4262 | 0.25 1/5962 | 0.33 1/5186 |
89 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 24517 | 0.25 2/6869 | 0.25 1/5777 | 0.25 1/5895 | 0.33 1/5976 |
90 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 26166 | 0.25 3/8517 | 0.25 1/5528 | 0.25 1/5929 | 0.33 1/6192 |
91 | 4501104154 Coder THCS | NGUYỄN TUYẾT NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 27717 | 0.25 5/10117 | 0.25 1/3042 | 0.25 3/5221 | 0.33 4/9337 |
92 | 4501104238 Coder Lớp Lá | TRẦN GIA TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.08 | 40526 | 0.25 3/7524 | 0.25 5/10026 | 0.25 7/12743 | 0.33 6/10233 |
93 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 48005 | 0.25 20/28828 | 0.25 3/6981 | 0.25 3/6698 | 0.33 3/5498 |
94 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.08 | 49840 | 0.25 17/23196 | 0.25 4/6985 | 0.25 8/13105 | 0.33 3/6554 |
95 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.58 | 18350 | | 0.25 1/6143 | 0.25 1/5965 | 0.08 1/6242 |
96 | 4501104140 Coder Tiểu Học | TĂNG THỤC MẪN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0.5 | 10727 | 0.25 2/5822 | 0.25 1/4905 | 0 1/-- | |
97 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.25 | 2379 | | 0.25 1/2379 | | |
98 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.08 | 2406 | | 0 6/-- | 0 3/-- | 0.08 2/2406 |
99 | 4501104286 Coder Tiểu Học | LÝ THANH XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
100 | 4501104264 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
101 | 4401104216 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THANH THIỆN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
102 | 4201104097 Coder Lớp Mầm | TRẦN TRỌNG NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
103 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
104 | 4401104151 Coder Lớp Mầm | PHAN NGỌC NGHIÊM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
105 | 4501104165 Coder Lớp Mầm | DIỆP YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 4501104274 Coder THPT | Trần Gia Văn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
109 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
110 | 4501104062 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN GIÀU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 4501104112 Coder Lớp Lá | ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 4501104106 Coder Lớp Mầm | Trần Duy Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 4501104251 Coder Lớp Lá | TRẦN QUỲNH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 4501104220 Coder Đại Học | TRẦN QUỐC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | | |
116 | 4301104079 Coder Lớp Lá | HUỲNH TUẤN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
117 | 4301104013 Coder Lớp Lá | HÀ MẠNH CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
118 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- | | | |
119 | 4501103031 Coder THCS | TRẦN MINH PHỤNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
120 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
121 | 4501104131 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THĂNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
122 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
123 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
124 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
125 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
126 | 4501104107 Coder Lớp Mầm | TRẦN DUY KHANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
127 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
128 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
129 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
130 | 4401104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
131 | 4501104160 Coder Lớp Lá | THÂN NGUYỄN THANH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
132 | 4501104171 Coder THPT | NGUYỄN VĂN PHIỆT Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | | | |
133 | 4501104173 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TẤN PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
134 | 4501104205 Coder Tiểu Học | TÔN THỌ TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
135 | 4301104101 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHI LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | | | |