Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:40:00 16/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:25:00 16/07/2020
Tổng thời gian thi: 105 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:25:00 16/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14301104020
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.5187113
1/1073
3
1/1849
3
4/9598
0.5
1/6191
24501104147
Coder Đại Học
VÕ HOÀI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.42181433
1/897
3
1/1313
2.75
5/8949
0.67
2/6984
34501104172
Coder Đại Học
HUỲNH THANH PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       9.25201693
1/1465
3
1/1829
3
6/11899
0.25
1/4976
44501104227
Coder Trung Cấp
LÊ THANH THOẠI
Chưa cài đặt thông tin trường
       8.33108793
1/775
3
1/1304
2
1/4208
0.33
1/4592
54501104135
Coder Thạc Sĩ
LÊ TẤN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25164753
1/806
3
2/2803
2
2/7123
0.25
1/5743
64501103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.25237643
2/2195
3
4/6101
1.75
6/10499
0.5
1/4969
74501104145
Coder Cao Đẳng
PHẠM DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.83211863
1/1121
3
1/2006
1.5
4/9557
0.33
3/8502
84501104129
Coder Trung Cấp
LÝ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67200163
1/1513
3
1/3417
1.25
3/7484
0.42
3/7602
94501104036
Coder THCS
TRẦN CÔNG DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.67277713
3/3840
3
5/7647
1.25
3/7230
0.42
4/9054
104501104146
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỮU HOÀNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.67302803
2/2709
3
6/9199
1.25
5/9698
0.42
4/8674
114501104004
Coder Lớp Lá
LÊ NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.67386163
1/1227
3
7/9659
1.25
11/16533
0.42
9/11197
124501104046
Coder Tiểu Học
HỒ TIẾN ĐẠT
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.67478393
5/6229
3
9/12347
1.25
8/13824
0.42
9/15439
134501104278
Coder Tiểu Học
MA THÁI VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.58223673
1/3325
3
3/6530
1.25
2/6046
0.33
2/6466
144501104061
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.58224053
1/1467
3
3/6235
1.25
3/7823
0.33
2/6880
154501104011
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.58231853
4/4753
3
1/2127
1.25
5/10577
0.33
1/5728
164501104134
Coder Lớp Lá
HUỲNH BẢO LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       7.58262553
1/1074
3
5/8512
1.25
2/6900
0.33
4/9769
174301104120
Coder THCS
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.92203233
2/1921
3
3/7323
0.5
1/5456
0.42
1/5623
184501104138
Coder Lớp Chồi
VÕ MINH LỘC
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.92343603
6/11941
3
3/7253
0.5
3/8495
0.42
3/6671
194501104111
Coder Lớp Lá
VĂN THẠCH TRƯỜNG KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.92367173
8/14134
3
7/13352
0.5
1/2496
0.42
3/6735
204501104242
Coder THCS
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58210243
2/3458
3
5/9110
0.25
1/1523
0.33
2/6933
214501104284
Coder Lớp Lá
CHAN HỒNG VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58227163
1/1951
3
2/6002
0.25
3/8104
0.33
2/6659
224501104178
Coder Cao Đẳng
ĐỖ HOÀNG PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58231643
2/1885
3
4/6187
0.25
4/8916
0.33
2/6176
234501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58357733
8/13303
3
4/8592
0.25
2/7165
0.33
2/6713
244501104156
Coder Tiểu Học
Đỗ Quang Nghĩa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58415543
8/12782
3
5/9425
0.25
6/12022
0.33
3/7325
254501104189
Coder Lớp Lá
Võ Thành Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.58529363
11/16252
3
11/15731
0.25
4/8208
0.33
7/12745
264401104052
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN HOÀNG ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.42211193
5/6084
3
4/8007
0
2/--
0.42
2/7028
274501104255
Coder Lớp Chồi
LÝ MINH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.42221223
1/498
2.5
7/9658
0.5
1/5918
0.42
1/6048
284501104041
Coder Tiểu Học
Huỳnh Anh Dự
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33142543
1/1344
3
3/6662
0
2/--
0.33
2/6248
294501104151
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33182103
1/2558
3
3/7311
0.25
1/4105
0.08
1/4236
304501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.33225213
3/8124
3
1/4937
0.33
4/9460
314501104184
Coder Tiểu Học
TRẦN THẾ PHƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.25195863
1/434
3
5/7157
0.25
6/11995
324501104190
Coder THPT
LÊ HỒNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.25206633
3/8292
2.5
2/6773
0.5
1/2953
0.25
1/2645
334401104165
Coder THCS
TRẦN GIA PHÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       648423
1/971
3
1/3871
0
3/--
344501104098
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       650443
1/1041
3
2/4003
0
1/--
0
1/--
354501104153
Coder Lớp Lá
LÂM THỊ MỸ NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       677953
1/1327
3
4/6468
0
4/--
364301104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       685583
1/1169
3
3/7389
374501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6413123
12/17370
2.25
3/8542
0.5
2/7085
0.25
3/8315
384501104044
Coder Tiểu Học
NGUYỄN A ĐAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.75297843
8/10847
2.75
12/18937
394201104201
Coder Lớp Lá
HOÀNG THỊ LAN ANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.557533
1/1029
2.5
3/4724
0
1/--
404101103043
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.585663
1/3769
2.5
1/4797
0
2/--
414501104010
Coder THCS
PHẠM HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.593363
2/3301
2.5
1/6035
424501104043
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.17225233
3/5365
1.25
4/8634
0.5
1/1463
0.42
3/7061
434401104217
Coder THCS
TRẦN XUÂN THÌN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       569053
4/4866
2
1/2039
0
7/--
444301104114
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.75185883
1/1709
1.75
10/16879
454501104239
Coder Lớp Lá
ĐỖ TÍN
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5248833
1/963
0.75
5/9210
0.5
2/7326
0.25
3/7384
464501104262
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.5597813
15/19919
0.75
21/30217
0.5
1/4784
0.25
1/4861
474501104124
Coder THCS
NGUYỄN NHẬT LINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.42182773
3/8408
0.5
1/2187
0.5
3/4989
0.42
1/2693
484501104093
Coder Tiểu Học
BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.33414263
6/10485
0.75
6/12063
0.25
11/17882
0.33
1/996
494501104130
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HỒNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.17276583
3/7614
0.5
1/4977
0.25
1/5363
0.42
4/9704
504501104018
Coder THPT
LÊ THỊ AN BÌNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.08247893
3/5343
0.5
3/6234
0.25
1/6120
0.33
2/7092
514501104021
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG CÁT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.08257633
3/4727
0.5
4/9137
0.25
2/7123
0.33
2/4776
524501104087
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MAI HOA
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.08293723
2/2811
0.5
7/13428
0.25
2/6502
0.33
2/6631
534501104071
Coder THCS
LÊ NGUYỄN NHƯ HẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.08311243
10/16698
0.5
2/7474
0.25
1/3448
0.33
1/3504
544501104263
Coder Trung Cấp
NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.83267213
4/6689
0.25
1/5667
0.25
2/7133
0.33
2/7232
554501104282
Coder THPT
ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.83319273
1/1131
0.25
9/15822
0.25
2/6774
0.33
3/8200
564501104283
Coder THCS
NGUYỄN HOÀNG LAN VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.83338213
1/2040
0.25
13/20334
0.25
2/5799
0.33
2/5648
574501104285
Coder Tiểu Học
TẠ KHẢ VỸ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.83352733
4/8762
0.5
3/8286
0.25
4/9784
0.08
3/8441
584301104019
Coder Lớp Lá
TĂNG DUY ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.75143343
1/1574
0.75
7/12760
594501104017
Coder Tiểu Học
LÊ CHU BÁU
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.58278523
2/3220
0.25
6/12134
0.25
1/6208
0.08
1/6290
604201103039
Coder Tiểu Học
HÀ VĂN LỢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.58308163
12/16869
0.5
3/7352
0
2/--
0.08
2/6595
614501104193
Coder THPT
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5131193
4/4712
0.5
3/8407
624501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5131693
2/5395
0.5
3/7774
0
1/--
634501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.5204073
9/14687
0.5
1/5720
644501104195
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.33183993
4/8817
0
3/--
0.25
1/4673
0.08
1/4909
654501104276
Coder Cao Đẳng
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25132633
5/7431
0.25
2/5832
664501104201
Coder Trung Cấp
HỒ VĂN TÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.25195603
1/1272
0.25
11/18288
0
6/--
674501104268
Coder Tiểu Học
TIÊU HOÀNG TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       394603
4/9460
0
1/--
684501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       398643
6/9864
0
4/--
694501104240
Coder Tiểu Học
Phạm Trung Tín
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.92152770.5
4/4716
0.5
5/6354
0.5
1/2039
0.42
1/2168
704501104179
Coder THPT
NGUYỄN DUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.92218650.5
1/4754
0.5
3/6856
0.5
2/6464
0.42
1/3791
714501104086
Coder Lớp Lá
Trịnh Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.92274210.5
4/9886
0.5
1/6269
0.5
2/6447
0.42
1/4819
724501104198
Coder THCS
LÊ TẤN PHƯƠNG SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.92348070.5
8/14209
0.5
1/4618
0.5
2/6006
0.42
5/9974
734401104194
Coder Lớp Lá
CÁP HỮU TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.83372220.5
3/6718
0.5
2/4728
0.5
9/15141
0.33
6/10635
744501104067
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HẢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.75163730.5
10/12403
0.5
1/754
0.5
1/1210
0.25
1/2006
754501104042
Coder THCS
LÊ TẤN DƯƠNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.75176390.5
1/3672
0.5
1/3697
0.5
2/4972
0.25
1/5298
764501104006
Coder Lớp Lá
NGUYỄN ĐỨC ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75181330.5
1/1492
0.5
3/5601
0.5
2/4612
0.25
3/6428
774501104047
Coder Cao Đẳng
HUỲNH MẪN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75242900.5
3/5331
0.5
4/9516
0.5
1/3966
0.25
2/5477
784501104037
Coder THCS
DƯƠNG ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.75269890.5
4/8975
0.5
3/4287
0.5
6/9830
0.25
1/3897
794401104171
Coder Lớp Lá
LÊ VÕ HUY PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75286340.5
2/7237
0.5
3/7361
0.5
3/7632
0.25
2/6404
804501104228
Coder THCS
PHẠM THỊ TRANG THU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75334360.5
7/12258
0.5
3/7646
0.5
2/6699
0.25
2/6833
814501104118
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Trung Kiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.75431560.5
11/18216
0.5
3/7925
0.5
3/8327
0.25
3/8688
824501104185
Coder THPT
VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.67281360.25
3/7823
0.5
2/5946
0.5
2/6400
0.42
3/7967
834501104099
Coder THCS
LÊ QUANG HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.5320390.5
3/8273
0.25
9/15576
0.5
1/4058
0.25
1/4132
844501104222
Coder Tiểu Học
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08131080.25
3/5891
0.25
2/3014
0.25
1/1979
0.33
1/2224
854501104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08151500.25
1/4029
0.25
1/3544
0.25
1/3746
0.33
1/3831
864501104123
Coder Lớp Lá
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.08157170.25
1/5220
0.25
1/5070
0.25
1/2270
0.33
2/3157
874501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08171490.25
1/1503
0.25
3/5406
0.25
1/4835
0.33
1/5405
884501104141
Coder Đại Học
ĐINH NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08204260.25
2/5016
0.25
1/4262
0.25
1/5962
0.33
1/5186
894501104144
Coder THPT
NGUYỄN DUY MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08245170.25
2/6869
0.25
1/5777
0.25
1/5895
0.33
1/5976
904501104279
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08261660.25
3/8517
0.25
1/5528
0.25
1/5929
0.33
1/6192
914501104154
Coder THCS
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08277170.25
5/10117
0.25
1/3042
0.25
3/5221
0.33
4/9337
924501104238
Coder Lớp Lá
TRẦN GIA TIẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       1.08405260.25
3/7524
0.25
5/10026
0.25
7/12743
0.33
6/10233
934401104150
Coder Lớp Lá
TRẦN HỮU NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08480050.25
20/28828
0.25
3/6981
0.25
3/6698
0.33
3/5498
944501104257
Coder Tiểu Học
VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.08498400.25
17/23196
0.25
4/6985
0.25
8/13105
0.33
3/6554
954401104159
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG NHÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.58183500.25
1/6143
0.25
1/5965
0.08
1/6242
964501104140
Coder Tiểu Học
TĂNG THỤC MẪN
Chưa cài đặt thông tin trường
       0.5107270.25
2/5822
0.25
1/4905
0
1/--
974501104078
Coder THCS
Trần Thanh Hiền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.2523790.25
1/2379
984501104012
Coder Tiểu Học
HỒ THỊ NGỌC ÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.0824060
6/--
0
3/--
0.08
2/2406
994501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1004501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1014401104216
Coder Lớp Lá
NGUYỄN THANH THIỆN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1024201104097
Coder Lớp Mầm
TRẦN TRỌNG NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1034501104164
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DUY NHẤT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1044401104151
Coder Lớp Mầm
PHAN NGỌC NGHIÊM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1054501104165
Coder Lớp Mầm
DIỆP YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1064401104234
Coder Lớp Lá
ĐẶNG TRUNG TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1074501104175
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1084501104274
Coder THPT
Trần Gia Văn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1094401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1104501104062
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN GIÀU
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1114501104076
Coder THCS
HUỲNH MINH HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1124501104112
Coder Lớp Lá
ĐỖ VŨ ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1134501104106
Coder Lớp Mầm
Trần Duy Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1144501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1154501104220
Coder Đại Học
TRẦN QUỐC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1164301104079
Coder Lớp Lá
HUỲNH TUẤN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1174301104013
Coder Lớp Lá
HÀ MẠNH CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1184401104115
Coder Tiểu Học
CHÂU TẤN KHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
1194501103031
Coder THCS
TRẦN MINH PHỤNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1204501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1214501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1224501103022
Coder Lớp Mầm
LÊ HOÀNG MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1234501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244401103014
Coder Tiểu Học
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1264501104107
Coder Lớp Mầm
TRẦN DUY KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1274501104117
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Đăng Khương
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1284501104028
Coder Tiểu Học
HỒ VIÊN CHIÊU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1294501104211
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1304401104158
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KHẮC MINH NHÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1314501104160
Coder Lớp Lá
THÂN NGUYỄN THANH NGỌC
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1324501104171
Coder THPT
NGUYỄN VĂN PHIỆT
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
       00
1334501104173
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TẤN PHONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1344501104205
Coder Tiểu Học
TÔN THỌ TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1354301104101
Coder Lớp Lá
HOÀNG PHI LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
6/--