Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7295 | 10 1/375 | 10 1/451 | 10 1/687 | 10 4/5782 |
2 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3996 | 10 1/442 | 10 1/1000 | 0 4/-- | 10 2/2554 |
3 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8149 | 10 1/2158 | 10 1/2198 | | 10 2/3793 |
4 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 2511 | 10 1/290 | 2.5 1/514 | | 10 1/1707 |
5 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 900 | 10 1/380 | 10 1/520 | | |
6 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1639 | 10 1/780 | 10 1/859 | | |
7 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2843 | | 10 1/936 | | 10 1/1907 |
8 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3163 | | 10 2/2066 | 10 1/1097 | |
9 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4135 | | 10 1/1497 | | 10 1/2638 |
10 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4644 | 10 1/2073 | 10 1/2571 | | |
11 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4692 | 10 1/2320 | 10 1/2372 | | |
12 | zero Coder THCS | huynh lai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5020 | 10 1/2347 | 10 1/2673 | | |
13 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7418 | 10 5/6071 | 10 1/1347 | | |
14 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12303 | 10 5/7161 | 0 2/-- | | 10 4/5142 |
15 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 13684 | 10 1/2692 | 0 2/-- | 0 1/-- | 7.5 8/10992 |
16 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 3221 | | 10 1/560 | | 5 1/2661 |
17 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1845 | | 10 1/1845 | | |
18 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2416 | 10 1/2416 | | | |
19 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2539 | 10 1/2539 | | | |
20 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2644 | 0 2/-- | | | 10 1/2644 |
21 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3371 | 0 3/-- | | | 10 2/3371 |
22 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3448 | 0 2/-- | | | 10 2/3448 |
23 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2267 | 0 4/-- | | | 5 2/2267 |
24 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.75 | 3365 | 2.5 1/889 | 1.25 2/2476 | | |
25 | indigowalt... Coder Lớp Lá | Đinh Văn Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 1.25 | 1227 | 0 7/-- | 1.25 1/1227 | | |
26 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
27 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | ĐặngTh... Coder Đại Học | Đặng Thị Thanh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | caotanhuy1... Coder Lớp Lá | Cao Tấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |