Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 124 | 35628 | 3 1/3400 | 3 1/3029 | 10 3/10134 | 100 1/4014 | 8 8/15051 |
2 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 116 | 13951 | 3 1/1582 | 3 1/2487 | 10 1/3648 | 100 1/6234 | |
3 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 116 | 18085 | 3 1/1729 | 3 1/2314 | 10 2/4857 | 100 3/9185 | |
4 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 116 | 19398 | 3 1/1032 | 3 1/1538 | 10 5/12821 | 100 1/4007 | |
5 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 116 | 22178 | 3 1/4158 | 3 1/4990 | 10 3/5378 | 100 1/7652 | |
6 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 116 | 26460 | 3 2/3753 | 3 5/7725 | 10 3/10515 | 100 1/4467 | |
7 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 116 | 38524 | 3 3/4975 | 3 1/2986 | 10 14/23492 | 100 2/7071 | |
8 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 113 | 21808 | 3 3/7172 | | 10 1/4891 | 100 2/9745 | |
9 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 113 | 28214 | 3 8/14474 | | 10 2/5405 | 100 1/8335 | |
10 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 22439 | 3 1/4404 | 3 1/5934 | 10 1/3528 | | 10 1/8573 |
11 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 25409 | 3 3/5600 | 3 2/6995 | 10 1/4061 | | 10 1/8753 |
12 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 25485 | 3 1/6457 | 3 1/6666 | 10 1/3492 | 0 1/-- | 10 1/8870 |
13 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 25923 | 3 2/7787 | 3 1/6801 | 10 1/2882 | | 10 1/8453 |
14 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 26577 | 3 1/4023 | 3 2/7071 | 10 2/4626 | 0 2/-- | 10 3/10857 |
15 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 26879 | 3 1/6624 | 3 1/6418 | 10 2/5476 | 0 1/-- | 10 1/8361 |
16 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 28601 | 3 3/5956 | 3 3/9404 | 10 1/4361 | | 10 1/8880 |
17 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26 | 28829 | 3 1/2791 | 3 7/13316 | 10 1/4350 | | 10 2/8372 |
18 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 24045 | 3 1/8963 | | 10 3/8108 | | 10 1/6974 |
19 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 18307 | 3 1/6158 | 3 2/7724 | 10 1/4425 | 0 2/-- | |
20 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 18635 | 3 3/7046 | 3 1/5977 | 10 3/5612 | | |
21 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 19760 | 3 1/6389 | 3 2/8571 | 10 1/4800 | | |
22 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 24560 | 3 1/4480 | 3 2/8761 | 10 3/11319 | | |
23 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16 | 26310 | 3 6/11903 | 3 2/5991 | 10 1/8416 | | |
24 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 34122 | 3 2/3515 | 3 12/19229 | 10 3/11378 | | |
25 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 13742 | 3 3/7218 | | 10 1/6524 | | |
26 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3720 | | | 10 1/3720 | 0 5/-- | |
27 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3832 | | | 10 1/3832 | | |
28 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7605 | | | 10 4/7605 | | |
29 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7927 | | | 10 1/7927 | | |
30 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8099 | | | 10 2/8099 | | |
31 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8336 | 0 1/-- | | 10 2/8336 | 0 2/-- | |
32 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.5 | 28270 | 3 8/15733 | 1.5 4/12537 | | | |
33 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 7746 | 3 3/7746 | | | | |
34 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12249 | 3 6/12249 | | | | |
35 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | 4501104204 Coder THPT | NGÔ NGUYỄN THANH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
37 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 4401104165 Coder THCS | TRẦN GIA PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | TheHulk Coder Tiểu Học | Hulk cute phô mai que Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4501104212 Coder Lớp Lá | HUỲNH QUÝ THANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | vuthicamtu... Coder Tiểu Học | Vũ Thị Cẩm Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104249 Coder Tiểu Học | Sầm Thị Hoàng Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | |