Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12283 | 10 1/1829 | 10 1/6023 | 10 2/4431 |
2 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 17882 | 10 2/4075 | 10 6/9668 | 10 2/4139 |
3 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18131 | 10 6/11566 | 10 1/2902 | 10 1/3663 |
4 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19657 | 10 2/8166 | 10 5/9488 | 10 1/2003 |
5 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20604 | 10 2/4727 | 10 5/10714 | 10 2/5163 |
6 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20738 | 10 1/1137 | 10 9/13373 | 10 4/6228 |
7 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 20769 | 10 2/7293 | 10 5/10046 | 10 2/3430 |
8 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22108 | 10 2/4897 | 10 8/14760 | 10 1/2451 |
9 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 24894 | 10 6/12734 | 10 4/9409 | 10 1/2751 |
10 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 25275 | 10 4/9893 | 10 7/12065 | 10 2/3317 |
11 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26062 | 10 1/4058 | 10 7/11393 | 10 5/10611 |
12 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 26245 | 10 4/10515 | 10 5/10779 | 10 2/4951 |
13 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 29267 | 10 7/13873 | 10 4/7874 | 10 5/7520 |
14 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 34823 | 10 5/11343 | 10 4/10483 | 10 6/12997 |
15 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 38137 | 10 8/15555 | 10 4/8254 | 10 7/14328 |
16 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 44967 | 10 11/19148 | 10 10/17683 | 10 5/8136 |
17 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 16095 | 10 1/1348 | 6.67 2/6332 | 10 4/8415 |
18 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 20399 | 10 4/9789 | 6.67 4/10342 | 10 1/268 |
19 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23151 | 10 5/11951 | 6.67 1/6702 | 10 1/4498 |
20 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23229 | 10 1/6061 | 6.67 4/10081 | 10 3/7087 |
21 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 23330 | 10 4/9101 | 6.67 5/11392 | 10 2/2837 |
22 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 29536 | 10 3/8240 | 6.67 4/10632 | 10 4/10664 |
23 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 32252 | 10 6/11978 | 6.67 6/12876 | 10 3/7398 |
24 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 30177 | 10 7/12452 | 3.33 3/6797 | 10 7/10928 |
25 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14260 | 0 2/-- | 10 3/7824 | 10 1/6436 |
26 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 34130 | 3.33 3/7935 | 6.67 15/23878 | 10 1/2317 |
27 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 52405 | 3.33 6/11159 | 6.67 19/28143 | 10 10/13103 |
28 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 7998 | 0 1/-- | 6.67 1/6204 | 10 1/1794 |
29 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 14735 | 0 3/-- | 6.67 8/12885 | 10 1/1850 |
30 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.66 | 22064 | 3.33 2/6839 | 3.33 1/6737 | 10 3/8488 |
31 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 14224 | 3.33 2/6144 | 10 2/8080 | |
32 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.3 | 26816 | 10 1/3107 | | 1.3 15/23709 |
33 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5967 | 0 6/-- | 10 1/5967 | |
34 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 13760 | | 6.67 7/13760 | |
35 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |