Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 20822 | 10 8/11064 | 2 3/5938 | 10 2/3820 |
2 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5360 | 10 1/1898 | | 10 1/3462 |
3 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5368 | 10 1/1833 | | 10 1/3535 |
4 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6120 | 10 1/2575 | | 10 1/3545 |
5 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6806 | 10 2/3365 | | 10 1/3441 |
6 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7622 | 10 3/5982 | | 10 1/1640 |
7 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8260 | 10 3/3479 | | 10 2/4781 |
8 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13810 | 10 7/10249 | | 10 1/3561 |
9 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 14054 | 10 7/10548 | | 10 1/3506 |
10 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 10276 | 6 2/3366 | 2 1/3390 | 10 1/3520 |
11 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 14 | 7178 | 10 1/2134 | 4 3/5044 | |
12 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 913 | 0 2/-- | | 10 1/913 |
13 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1184 | 10 1/1184 | | |
14 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2151 | 10 1/2151 | 0 1/-- | |
15 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2530 | 10 1/2530 | | |
16 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2536 | 10 1/2536 | | |
17 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2750 | 10 1/2750 | | |
18 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3432 | 10 2/3432 | | |
19 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3458 | 10 1/3458 | | |
20 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3696 | 10 2/3696 | | |
21 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4084 | 10 3/4084 | | |
22 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4334 | 10 2/4334 | | |
23 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5042 | 10 3/5042 | | |
24 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8068 | 10 5/8068 | | |
25 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 4492 | 8 3/4492 | | |
26 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3474 | 6 1/3474 | | |
27 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12121 | | 6 9/12121 | 0 2/-- |
28 | 4501104126 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
35 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | phamvanhoa... Coder THPT | Phạm Văn Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |