Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2775 | 10 1/883 | 10 1/533 | 10 1/1359 |
2 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5257 | 10 1/333 | 10 1/2088 | 10 1/2836 |
3 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5631 | 10 1/552 | 10 1/880 | 10 2/4199 |
4 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.17 | 10368 | 10 1/422 | 6.67 3/3288 | 7.5 5/6658 |
5 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 6193 | 10 1/1360 | 3.33 1/2476 | 10 1/2357 |
6 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 10389 | 10 1/1407 | 3.33 4/6624 | 10 1/2358 |
7 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.33 | 14367 | 10 4/4882 | 3.33 3/5846 | 10 2/3639 |
8 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.84 | 66073 | 6.67 20/25657 | 6.67 11/15219 | 7.5 20/25197 |
9 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2214 | 10 1/1498 | | 10 1/716 |
10 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2258 | 10 1/489 | | 10 1/1769 |
11 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3448 | 10 1/1925 | 10 1/1523 | |
12 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4356 | 10 1/937 | 10 1/3419 | |
13 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.33 | 6053 | 10 1/406 | 3.33 3/3430 | 5 2/2217 |
14 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 6179 | 10 4/4683 | 3.33 1/1496 | |
15 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 569 | 10 1/569 | | |
16 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 713 | 10 1/713 | | |
17 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 985 | | 10 1/985 | |
18 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1109 | 10 1/1109 | | |
19 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1269 | 10 1/1269 | | |
20 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1516 | 10 1/1516 | | |
21 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2243 | | | 10 2/2243 |
22 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2537 | 10 1/2537 | | |
23 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3766 | 10 3/3766 | | |
24 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5809 | | 10 3/5809 | |
25 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7184 | 10 5/7184 | | |
26 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | iamcoder Coder Lớp Lá | iamcoder Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
28 | lnvp Coder Lớp Lá | long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
29 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |