Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:36:57 26/10/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:06:57 26/10/2020
Tổng thời gian thi: 30 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:06:57 26/10/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30297410
1/240
10
1/327
10
2/2407
24601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30299910
1/544
10
1/695
10
1/1760
34601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30330710
1/347
10
1/614
10
2/2346
44601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30330910
1/348
10
1/522
10
2/2439
54601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30333710
1/378
10
1/525
10
2/2434
64601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30342910
1/1062
10
1/1149
10
1/1218
74601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30362410
1/332
10
1/488
10
2/2804
84601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       30382110
1/491
10
2/2123
10
1/1207
94601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30477310
1/756
10
1/1030
10
2/2987
104601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30500310
2/1755
10
2/1914
10
1/1334
114601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30534110
2/2426
10
1/1176
10
1/1739
124601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       25469710
1/797
10
1/943
5
2/2957
134601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20114010
1/468
10
1/672
144601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20124710
1/548
10
1/699
154601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20125710
1/556
10
1/701
164601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20128510
1/764
10
1/521
174601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20132610
1/614
10
1/712
184601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20198310
1/935
10
1/1048
0
1/--
194601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       20214410
1/794
10
1/1350
204601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20239710
1/1009
10
1/1388
214601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20240710
1/1085
10
1/1322
224601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20244310
1/437
10
2/2006
234601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20261110
2/1718
10
1/893
244601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20429010
3/3571
10
1/719
254601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20474610
2/1926
10
2/2820
264601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20541310
2/1932
10
3/3481
274601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20604710
3/3640
10
2/2407
284601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20707710
2/2007
10
4/5070
294601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20800510
2/1932
10
5/6073
304601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       20855510
6/6995
10
1/1560
314601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20997910
7/8226
10
1/1753
324601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15543510
3/4082
5
1/1353
334601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.515562.5
1/654
10
1/902
344601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.525012.5
1/817
10
1/1684
354601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1081910
1/819
0
1/--
364601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1087110
1/871
374601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       1094010
1/940
0
1/--
384601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       10307810
3/3078
394601104112
Coder Lớp Lá
LÊ ĐẠI NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
404601104033
Coder Lớp Mầm
PHAN TRỌNG ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
414601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
424601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00