Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2974 | 10 1/240 | 10 1/327 | 10 2/2407 |
2 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2999 | 10 1/544 | 10 1/695 | 10 1/1760 |
3 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3307 | 10 1/347 | 10 1/614 | 10 2/2346 |
4 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3309 | 10 1/348 | 10 1/522 | 10 2/2439 |
5 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3337 | 10 1/378 | 10 1/525 | 10 2/2434 |
6 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3429 | 10 1/1062 | 10 1/1149 | 10 1/1218 |
7 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3624 | 10 1/332 | 10 1/488 | 10 2/2804 |
8 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3821 | 10 1/491 | 10 2/2123 | 10 1/1207 |
9 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4773 | 10 1/756 | 10 1/1030 | 10 2/2987 |
10 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5003 | 10 2/1755 | 10 2/1914 | 10 1/1334 |
11 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5341 | 10 2/2426 | 10 1/1176 | 10 1/1739 |
12 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 4697 | 10 1/797 | 10 1/943 | 5 2/2957 |
13 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1140 | 10 1/468 | 10 1/672 | |
14 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1247 | 10 1/548 | 10 1/699 | |
15 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1257 | 10 1/556 | 10 1/701 | |
16 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1285 | 10 1/764 | 10 1/521 | |
17 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1326 | 10 1/614 | 10 1/712 | |
18 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1983 | 10 1/935 | 10 1/1048 | 0 1/-- |
19 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2144 | 10 1/794 | 10 1/1350 | |
20 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2397 | 10 1/1009 | 10 1/1388 | |
21 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2407 | 10 1/1085 | 10 1/1322 | |
22 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2443 | 10 1/437 | 10 2/2006 | |
23 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2611 | 10 2/1718 | 10 1/893 | |
24 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4290 | 10 3/3571 | 10 1/719 | |
25 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4746 | 10 2/1926 | 10 2/2820 | |
26 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5413 | 10 2/1932 | 10 3/3481 | |
27 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6047 | 10 3/3640 | 10 2/2407 | |
28 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7077 | 10 2/2007 | 10 4/5070 | |
29 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8005 | 10 2/1932 | 10 5/6073 | |
30 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8555 | 10 6/6995 | 10 1/1560 | |
31 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9979 | 10 7/8226 | | 10 1/1753 |
32 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 5435 | 10 3/4082 | 5 1/1353 | |
33 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 1556 | 2.5 1/654 | 10 1/902 | |
34 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 2501 | 2.5 1/817 | 10 1/1684 | |
35 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 819 | 10 1/819 | 0 1/-- | |
36 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 871 | 10 1/871 | | |
37 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 940 | 10 1/940 | 0 1/-- | |
38 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3078 | 10 3/3078 | | |
39 | 4601104112 Coder Lớp Lá | LÊ ĐẠI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4601104033 Coder Lớp Mầm | PHAN TRỌNG ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
41 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |