Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 218 | 10 1/218 |
2 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 278 | 10 1/278 |
3 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 343 | 10 1/343 |
4 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 395 | 10 1/395 |
5 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 412 | 10 1/412 |
6 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 424 | 10 1/424 |
7 | 4601104101 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 456 | 10 1/456 |
8 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 492 | 10 1/492 |
9 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 665 | 10 1/665 |
10 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 682 | 10 1/682 |
11 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 970 | 10 1/970 |
12 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1053 | 10 1/1053 |
13 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1522 | 10 2/1522 |
14 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1761 | 10 2/1761 |
15 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1890 | 10 2/1890 |
16 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1934 | 10 2/1934 |
17 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2101 | 10 2/2101 |
18 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2245 | 10 2/2245 |
19 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4068 | 10 4/4068 |
20 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
21 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
22 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
23 | nguyenanhk... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
24 | Manhaf5432... Coder Lớp Chồi | Nguyễn đình khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
25 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
26 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
27 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
28 | DauQuangDi... Coder Lớp Lá | Đậu Quang Diễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
29 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
30 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
31 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
32 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
33 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
34 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
35 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
36 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
38 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
39 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
40 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
41 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | |
42 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |