Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1249 | 10 1/307 | 10 1/942 |
2 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1448 | 10 1/338 | 10 1/1110 |
3 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1628 | 10 1/177 | 10 1/1451 |
4 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1725 | 10 1/304 | 10 1/1421 |
5 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1759 | 10 1/305 | 10 1/1454 |
6 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1904 | 10 1/453 | 10 1/1451 |
7 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2066 | 10 1/594 | 10 1/1472 |
8 | 4601103078 Coder Lớp Lá | PHẠM HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2222 | 10 2/1631 | 10 1/591 |
9 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3242 | 10 1/256 | 10 2/2986 |
10 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3289 | 10 1/1186 | 10 1/2103 |
11 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3780 | 10 2/2151 | 10 1/1629 |
12 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3866 | 10 2/2626 | 10 1/1240 |
13 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3939 | 10 2/2348 | 10 1/1591 |
14 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4369 | 10 2/1939 | 10 1/2430 |
15 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4520 | 10 2/2850 | 10 1/1670 |
16 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4554 | 10 3/3097 | 10 1/1457 |
17 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4583 | 10 3/2974 | 10 1/1609 |
18 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4700 | 10 2/1785 | 10 2/2915 |
19 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4973 | 10 3/3201 | 10 1/1772 |
20 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5016 | 10 3/3213 | 10 1/1803 |
21 | 4601103068 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5226 | 10 2/1982 | 10 2/3244 |
22 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5399 | 10 4/4102 | 10 1/1297 |
23 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5824 | 10 1/208 | 10 5/5616 |
24 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6758 | 10 2/2707 | 10 3/4051 |
25 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6840 | 10 3/3886 | 10 2/2954 |
26 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7620 | 10 5/5334 | 10 2/2286 |
27 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7676 | 10 4/4554 | 10 2/3122 |
28 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8206 | 10 1/424 | 10 6/7782 |
29 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8250 | 10 1/217 | 10 7/8033 |
30 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10030 | 10 7/8742 | 10 1/1288 |
31 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17892 | 10 5/5374 | 10 10/12518 |
32 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1514 | 0 8/-- | 10 1/1514 |
33 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1704 | 0 2+1/-- | 10 1/1704 |
34 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2093 | 0 6/-- | 10 1/2093 |
35 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2122 | 0 2/-- | 10 1/2122 |
36 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | Manhaf5432... Coder Lớp Chồi | Nguyễn đình khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
38 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | nguyenanhk... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | -- 0+1 |
43 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |