Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3540 | 10 1/432 | 10 2/1753 | 10 1/745 | 10 1/610 |
2 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3847 | 10 1/1034 | 10 1/901 | 10 1/835 | 10 1/1077 |
3 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 12557 | 10 1/1434 | 10 2/3328 | 10 2/4411 | 10 1/3384 |
4 | letri6102 Coder Lớp Mầm | chisiki Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13587 | 10 2/1610 | 10 4/4289 | 10 4/4949 | 10 2/2739 |
5 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5770 | 10 1/497 | 10 1/1139 | | 10 2/4134 |
6 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6166 | 10 3/3645 | 10 1/1084 | | 10 1/1437 |
7 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7190 | 10 3/3141 | 10 1/1335 | 0 1/-- | 10 1/2714 |
8 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8416 | 10 2/1608 | 10 3/3891 | 0 3/-- | 10 1/2917 |
9 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9087 | 10 1/1422 | 10 3/4244 | | 10 1/3421 |
10 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9459 | 10 2/3278 | 10 1/2939 | | 10 1/3242 |
11 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13928 | 10 5/5623 | 10 4/5935 | | 10 1/2370 |
12 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1955 | 10 1/556 | 10 1/1399 | | |
13 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3251 | 10 1/1083 | 10 1/2168 | | |
14 | 4601104117 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3477 | 10 2/1891 | 10 2/1586 | | |
15 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3726 | 10 2/2099 | 10 1/1627 | | |
16 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5529 | 10 1/720 | 10 3/4809 | 0 1/-- | |
17 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6673 | 10 1/657 | 10 4/6016 | | |
18 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7296 | 10 4/4626 | 10 1/2670 | | |
19 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8177 | 10 3/3289 | 10 3/4888 | | |
20 | 4601104214 Coder THPT | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8821 | 10 1/1969 | 10 4/6852 | | |
21 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9824 | 10 5/6895 | 10 1/2929 | | |
22 | DauQuangDi... Coder Lớp Lá | Đậu Quang Diễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10577 | 10 3/4541 | 10 4/6036 | | |
23 | 4601104070 Coder Tiểu Học | MAI NĂNG QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12522 | 10 8/10050 | 10 2/2472 | | |
24 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13789 | 10 3/3787 | 10 8/10002 | | 0 2/-- |
25 | 4601104075 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15391 | 10 9/11732 | 10 2/3659 | | |
26 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22422 | 10 11/13963 | 10 6/8459 | | |
27 | nguyenanhk... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26238 | 10 9/11549 | 10 11/14689 | 0 4/-- | 0 1/-- |
28 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 531 | 10 1/531 | 0 3/-- | | |
29 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 841 | 10 1/841 | | | |
30 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 985 | 10 1/985 | 0 1/-- | | |
31 | 4601104210 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THÀNH TUẤN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1967 | 10 2/1967 | 0 1/-- | | |
32 | 4601104130 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1976 | 0 3/-- | 10 1/1976 | | |
33 | 4601104055 Coder Lớp Lá | LÊ TRUNG HIẾU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2660 | | 10 1/2660 | | |
34 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 5 | 4085 | | 5 2/4085 | 0 1/-- | |
35 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | | |
38 | 4601104206 Coder THPT | BÙI HOÀNG TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | | |
39 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- | | |
41 | Manhaf5432... Coder Lớp Chồi | Nguyễn đình khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | 0 4/-- | |