Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 83.33 | 40257 | 20 1/5183 | 20 1/5280 | 20 1/5254 | 10 1/3529 | 10 8/13225 | 3.33 2/7786 |
2 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 25394 | 20 1/3612 | 20 1/4362 | 20 1/4045 | 10 3/7915 | 10 1/5460 | |
3 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 25569 | 20 1/4042 | 20 1/4355 | 20 1/4076 | 10 1/6530 | 10 1/6566 | |
4 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 26408 | 20 1/3010 | 20 2/5142 | 20 1/3729 | 10 3/8809 | 10 1/5718 | |
5 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31167 | 20 1/5021 | 20 1/8605 | 20 1/4978 | 10 1/3924 | 10 1/8639 | 0 1/-- |
6 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 31237 | 20 1/4265 | 20 3/8215 | 20 1/4669 | 10 1/5744 | 10 1/8344 | 0 1/-- |
7 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 34537 | 20 1/8702 | 20 1/8731 | 20 1/4668 | 10 2/5058 | 10 3/7378 | 0 6/-- |
8 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 40335 | 20 1/7887 | 20 1/7916 | 20 1/7948 | 10 3/10236 | 10 1/6348 | |
9 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 42113 | 20 1/8347 | 20 1/8409 | 20 1/8380 | 10 1/8468 | 10 1/8509 | |
10 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 71.67 | 34184 | 10 4/7021 | 20 2/4570 | 20 1/3523 | 10 1/4900 | 5 3/8144 | 6.67 2/6026 |
11 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 20740 | 20 1/4190 | 20 1/5557 | 20 1/5898 | | 10 1/5095 | |
12 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 21744 | 20 1/4635 | 20 1/4779 | 20 1/5578 | | 10 2/6752 | |
13 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 22280 | 20 1/4337 | 20 1/5478 | 20 1/7465 | | 10 1/5000 | |
14 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 9585 | 20 1/2908 | 20 1/3603 | 20 1/3074 | | | |
15 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 10299 | 20 1/3660 | 20 1/3405 | 20 1/3234 | | | |
16 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 11347 | 20 1/2968 | 20 1/4163 | 20 1/4216 | | | |
17 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 13620 | 20 1/3183 | 20 4/6984 | 20 1/3453 | | | |
18 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15850 | 20 1/4622 | 20 1/6313 | 20 1/4915 | | | |
19 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 19979 | 20 1/4369 | | 20 1/4963 | 10 1/5192 | 10 1/5455 | |
20 | 4301103015 Coder Lớp Lá | lê tôn hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 34142 | | 20 3/10752 | 20 1/8884 | 10 1/6931 | 10 1/7575 | |
21 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 13117 | 20 2/4690 | 0 2/-- | 20 1/3416 | 10 1/5011 | 0 3/-- | |
22 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7263 | 20 1/3607 | | 20 1/3656 | | | |
23 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7464 | 20 1/3666 | 20 1/3798 | | | | |
24 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8047 | 20 2/4453 | 20 1/3594 | | | | |
25 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8697 | 20 2/4783 | 0 2/-- | 20 1/3914 | | | |
26 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9367 | 20 2/4612 | | 20 2/4755 | | | |
27 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14104 | | | 20 1/7025 | 10 1/7079 | 0 1/-- | |
28 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3342 | | | 20 1/3342 | | | |
29 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3453 | 20 1/3453 | | | | | |
30 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3972 | | | 20 1/3972 | | | |
31 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4752 | 20 2/4752 | | | | | |
32 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
33 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | |