Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501103041 Coder THCS | NGUYỄN THỊ ANH THƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1295 | 10 1/536 | 10 1/759 |
2 | 4501103005 Coder Tiểu Học | LÊ THỊ THANH DIỄM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1404 | 10 1/615 | 10 1/789 |
3 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1473 | 10 1/626 | 10 1/847 |
4 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1903 | 10 1/574 | 10 1/1329 |
5 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2507 | 10 1/983 | 10 1/1524 |
6 | 4601103023 Coder Lớp Lá | Lê Duy Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2578 | 10 1/754 | 10 1/1824 |
7 | 4601103002 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3106 | 10 1/915 | 10 1/2191 |
8 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3328 | 10 2/1922 | 10 1/1406 |
9 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3335 | 10 1/538 | 10 2/2797 |
10 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3437 | 10 1/1615 | 10 1/1822 |
11 | 4601103026 Coder Tiểu Học | NGUYỄN TUẤN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3444 | 10 1/1326 | 10 1/2118 |
12 | 4601103046 Coder THCS | Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3681 | 10 2/2095 | 10 1/1586 |
13 | 4501103019 Coder THCS | NGUYỄN MỸ LUYẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3761 | 10 1/556 | 10 3/3205 |
14 | 4501103037 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THU THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3910 | 10 2/1846 | 10 2/2064 |
15 | 4501103015 Coder THCS | TRẦN PHƯƠNG KHANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3942 | 10 3/3108 | 10 1/834 |
16 | 4601103016 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM DUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4881 | 10 2/3100 | 10 1/1781 |
17 | 4601103069 Coder Lớp Lá | PHẠM LÊ QUANG THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5027 | 10 1/1533 | 10 2/3494 |
18 | 4601103050 Coder THCS | VÕ MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5204 | 10 2/2744 | 10 2/2460 |
19 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5248 | 10 2/2626 | 10 1/2622 |
20 | 4601103066 Coder Lớp Lá | TRẦN MINH THÀNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5563 | 10 3/3583 | 10 1/1980 |
21 | 4601103040 Coder Tiểu Học | HUỲNH HOÀNG NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5693 | 10 1/747 | 10 4/4946 |
22 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5776 | 10 4/4526 | 10 1/1250 |
23 | 4601103009 Coder Lớp Lá | NGÔ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6132 | 10 3/3902 | 10 1/2230 |
24 | 4501103044 Coder THCS | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6190 | 10 4/4990 | 10 1/1200 |
25 | [460110300... Coder Lớp Mầm | Trần Hoàng Tú ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6366 | 10 2/2779 | 10 2/3587 |
26 | 4601103018 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6391 | 10 4/4737 | 10 1/1654 |
27 | 4601103054 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG PHÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6587 | 10 2/3067 | 10 2/3520 |
28 | 4601103060 Coder Tiểu Học | VŨ THANH QUỲNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6820 | 10 4/5277 | 10 1/1543 |
29 | 4601103071 Coder THCS | NGUYỄN THÁI THƠM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7317 | 10 4/5567 | 10 1/1750 |
30 | 4601103058 Coder Lớp Lá | PHẠM TRẦN MINH QUANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7339 | 10 5/5741 | 10 1/1598 |
31 | 4601103062 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN ĐÌNH SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7357 | 10 4/5012 | 10 1/2345 |
32 | 4601103028 Coder Lớp Mầm | TÔ VĨNH ĐỨC HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7358 | 10 4/5405 | 10 1/1953 |
33 | 4601103013 Coder Tiểu Học | TRÀ THU CÚC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8189 | 10 4/5616 | 10 1/2573 |
34 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8328 | 10 5/6222 | 10 1/2106 |
35 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8728 | 10 4/5066 | 10 2/3662 |
36 | 4601103048 Coder THCS | HỨA THÀNH NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8746 | 10 6/7084 | 10 1/1662 |
37 | 4501103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8894 | 10 4/5128 | 10 3/3766 |
38 | 4601103077 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ NGỌC TUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9764 | 10 6/7343 | 10 1/2421 |
39 | 4601103075 Coder Lớp Lá | VÕ NGỌC THU TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 9769 | 10 5/7420 | 10 1/2349 |
40 | 4601103020 Coder Lớp Lá | ĐỔ THỊ NGỌC HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9841 | 10 6/7549 | 10 1/2292 |
41 | 4401704022 Coder Lớp Lá | LƯ TUẤN HOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 10589 | 10 3/3841 | 10 5/6748 |
42 | nguyenthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thương Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10807 | 10 7/8714 | 10 1/2093 |
43 | 4601103082 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHƯƠNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11156 | 10 7/9392 | 10 1/1764 |
44 | 4601103004 Coder Tiểu Học | HỒ NGỌC MINH ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17730 | 10 13/16187 | 10 1/1543 |
45 | 4601103064 Coder Lớp Lá | Võ Minh Tân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18770 | 10 11/13534 | 10 3/5236 |
46 | 4601103042 Coder Tiểu Học | CHUNG TÂM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12232 | 10 9/12232 | |
47 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
48 | suppcuti Coder Lớp Mầm | Tran Duc Tai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | 4601103044 CODER PHÓ GIÁO SƯ | < < Như • Thích • Thú > > Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |