Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:01:46 02/11/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:36:46 02/11/2020
Tổng thời gian thi: 35 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:36:46 02/11/2020

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14601104146
Coder THCS
PHẠM QUỐC ANH QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30291510
1/911
10
1/961
10
1/1043
24601104007
Coder THCS
NGUYỄN TÔ THỤY ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30433910
1/1130
10
1/1431
10
1/1778
34601104016
Coder Tiểu Học
PHẠM THỊ MINH CHÂU
Chưa cài đặt thông tin trường
       30738810
2/2525
10
1/1586
10
2/3277
44601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30742610
3/3777
10
1/1589
10
1/2060
54601104029
Coder Cao Đẳng
CHỐNG CHÍ DINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30835210
1/890
10
1/943
10
5/6519
64601104127
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
Chưa cài đặt thông tin trường
       30941210
2/3244
10
2/3270
10
2/2898
74601104002
Coder Lớp Lá
NGUYỄN NGỌC BẢO AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       30980310
2/2728
10
2/2759
10
3/4316
84601104085
Coder THCS
TRẦN ANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301013010
2/2851
10
2/2926
10
3/4353
94601104150
Coder Trung Cấp
MAI TỨ QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301050410
3/4319
10
3/4364
10
1/1821
104601104188
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NGỌC TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.8357547.5
1/1083
10
1/1431
3.33
2/3240
114601104165
Coder Cao Đẳng
CAO VIỆT THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20205710
1/967
10
1/1090
124601104211
Coder Trung Cấp
TRỊNH HOÀNG TÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20263910
1/1232
10
1/1407
134601104135
Coder THCS
HUỲNH NGỌC NHUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20304010
1/1358
10
1/1682
144601104159
Coder Tiểu Học
TRẦN NHẬT TÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20305610
1/1404
10
1/1652
154601104052
Coder Lớp Lá
CHU THỊ THÁI HIỀN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20309310
1/1396
10
1/1697
164601104226
Coder Lớp Lá
TRẦN THỊ HẢI YẾN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20310810
1/1444
10
1/1664
174601104093
Coder THPT
NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20313810
1/1396
10
1/1742
184601104089
Coder THPT
NGUYỄN TUẤN KIỆT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20370810
1/1727
10
1/1981
194601104076
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20410210
2/2574
10
1/1528
204601104118
Coder THCS
PHẠM VƯƠNG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20442910
2/2613
10
1/1816
214601104062
Coder THCS
NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20470110
2/2869
10
1/1832
224601104207
Coder Lớp Lá
ĐOÀN THANH TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20492710
2/2832
10
1/2095
234601104131
Coder THCS
NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20493910
1/1651
10
2/3288
244601104173
Coder THCS
LÊ ĐỨC THI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20546110
3/3795
10
1/1666
254601104047
Coder THPT
TRẦN NGỌC BẢO HÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       20554510
3/3779
10
1/1766
264601104195
Coder Tiểu Học
LÊ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20558910
3/3767
10
1/1822
274601104216
Coder Tiểu Học
NGUYỄN HOÀNG TRÚC VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20584610
3/3953
10
1/1893
284601104020
Coder Lớp Lá
TRANG VĂN CƯỜNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       20660610
3/3780
10
2/2826
294601104155
Coder Lớp Lá
LÊ QUỐC TÀI
Chưa cài đặt thông tin trường
       20691810
2/2489
10
3/4429
304601104199
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TÚ TRINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20704010
3/3895
10
2/3145
314601104220
Coder Tiểu Học
HUỲNH PHÚ VĨNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20716710
3/3876
10
2/3291
324601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20751810
3/3872
10
3/3646
334601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20823210
5/6270
10
1/1962
344601104102
Coder THCS
NGUYỄN BÌNH MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.532337.5
1/1386
10
1/1847
354601104106
Coder Tiểu Học
CHÂU NGỌC MINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.557697.5
3/3822
10
1/1947
364601104067
Coder Tiểu Học
TẤT NHẬT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10157610
1/1576
0
1/--
374601104141
Coder Lớp Lá
MAI HỒNG PHƯỚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10309310
2/3093
384601104122
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10318710
2/3187
394601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10322210
2/3222
404601104012
Coder Đại Học
BÙI QUỐC BẢO
Chưa cài đặt thông tin trường
       10324710
2/3247
414601104037
Coder THCS
THÁI BÁ DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       10561710
4/5617
424601104179
Coder Tiểu Học
MẠC ĐỈNH THY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10672910
5/6729
434601104072
Coder Tiểu Học
NGUYỄN NHẤT HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
444601104080
Coder Lớp Lá
ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
45kunx
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thế Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
464601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00