Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104146 Coder THCS | PHẠM QUỐC ANH QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2915 | 10 1/911 | 10 1/961 | 10 1/1043 |
2 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4339 | 10 1/1130 | 10 1/1431 | 10 1/1778 |
3 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7388 | 10 2/2525 | 10 1/1586 | 10 2/3277 |
4 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7426 | 10 3/3777 | 10 1/1589 | 10 1/2060 |
5 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8352 | 10 1/890 | 10 1/943 | 10 5/6519 |
6 | 4601104127 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9412 | 10 2/3244 | 10 2/3270 | 10 2/2898 |
7 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9803 | 10 2/2728 | 10 2/2759 | 10 3/4316 |
8 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10130 | 10 2/2851 | 10 2/2926 | 10 3/4353 |
9 | 4601104150 Coder Trung Cấp | MAI TỨ QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10504 | 10 3/4319 | 10 3/4364 | 10 1/1821 |
10 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.83 | 5754 | 7.5 1/1083 | 10 1/1431 | 3.33 2/3240 |
11 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2057 | 10 1/967 | 10 1/1090 | |
12 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2639 | 10 1/1232 | 10 1/1407 | |
13 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3040 | 10 1/1358 | 10 1/1682 | |
14 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3056 | 10 1/1404 | 10 1/1652 | |
15 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3093 | 10 1/1396 | 10 1/1697 | |
16 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3108 | 10 1/1444 | 10 1/1664 | |
17 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3138 | 10 1/1396 | 10 1/1742 | |
18 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3708 | 10 1/1727 | 10 1/1981 | |
19 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4102 | 10 2/2574 | 10 1/1528 | |
20 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4429 | 10 2/2613 | 10 1/1816 | |
21 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4701 | 10 2/2869 | 10 1/1832 | |
22 | 4601104207 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THANH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4927 | 10 2/2832 | 10 1/2095 | |
23 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4939 | 10 1/1651 | 10 2/3288 | |
24 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5461 | 10 3/3795 | 10 1/1666 | |
25 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5545 | 10 3/3779 | 10 1/1766 | |
26 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5589 | 10 3/3767 | 10 1/1822 | |
27 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5846 | 10 3/3953 | 10 1/1893 | |
28 | 4601104020 Coder Lớp Lá | TRANG VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6606 | 10 3/3780 | 10 2/2826 | |
29 | 4601104155 Coder Lớp Lá | LÊ QUỐC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6918 | 10 2/2489 | 10 3/4429 | |
30 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7040 | 10 3/3895 | 10 2/3145 | |
31 | 4601104220 Coder Tiểu Học | HUỲNH PHÚ VĨNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7167 | 10 3/3876 | 10 2/3291 | |
32 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7518 | 10 3/3872 | 10 3/3646 | |
33 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8232 | 10 5/6270 | 10 1/1962 | |
34 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 3233 | 7.5 1/1386 | 10 1/1847 | |
35 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5769 | 7.5 3/3822 | 10 1/1947 | |
36 | 4601104067 Coder Tiểu Học | TẤT NHẬT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1576 | 10 1/1576 | 0 1/-- | |
37 | 4601104141 Coder Lớp Lá | MAI HỒNG PHƯỚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3093 | 10 2/3093 | | |
38 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3187 | | 10 2/3187 | |
39 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3222 | 10 2/3222 | | |
40 | 4601104012 Coder Đại Học | BÙI QUỐC BẢO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3247 | 10 2/3247 | | |
41 | 4601104037 Coder THCS | THÁI BÁ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5617 | 10 4/5617 | | |
42 | 4601104179 Coder Tiểu Học | MẠC ĐỈNH THY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6729 | 10 5/6729 | | |
43 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | kunx Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |