Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601103012 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH BẢO CHÂU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2877 | 10 1/932 | 10 1/1945 |
2 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3177 | 10 1/908 | 10 2/2269 |
3 | 4601103027 Coder Đại Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3306 | 10 1/236 | 10 2/3070 |
4 | 4601103010 Coder THCS | LÊ HỮU THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3436 | 10 1/1075 | 10 1/2361 |
5 | 4601103022 Coder Cao Đẳng | PHÍ HUỲNH ANH HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3652 | 10 1/1358 | 10 1/2294 |
6 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3758 | 10 1/401 | 10 3/3357 |
7 | 4601103047 Coder Trung Cấp | TRẦN XUÂN BÌNH NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3962 | 10 1/1631 | 10 1/2331 |
8 | 4601103039 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4226 | 10 1/575 | 10 3/3651 |
9 | 4601103024 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MẠNH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4259 | 10 1/772 | 10 2/3487 |
10 | 4601103070 Coder Trung Cấp | NGUYỄN TRỌNG THOẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4783 | 10 2/2208 | 10 1+1/2575 |
11 | 4601103019 Coder Tiểu Học | LẠI THỊ KIM DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5583 | 10 1/688 | 10 3/4895 |
12 | 4501104164 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DUY NHẤT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6274 | 10 4/4780 | 10 1/1494 |
13 | 4601103053 Coder Đại Học | NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12209 | 10 7/8717 | 10 2/3492 |
14 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 3949 | 10 1/1280 | 8.75 2/2669 |
15 | 4601103001 Coder Tiểu Học | TÔ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 4872 | 10 1/1093 | 8.75 2+1/3779 |
16 | 4601103076 Coder Đại Học | Đoàn Huỳnh Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 6779 | 10 3/3089 | 8.75 2+1/3690 |
17 | 4601103055 CODER TIẾN SĨ | Tăng Ngọc Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.42 | 12034 | 6.67 2+1/2680 | 8.75 7/9354 |
18 | 4601103037 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1296 | 10 1/1296 | |
19 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1507 | 10 1/1507 | |
20 | 4601103074 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGỌC QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1836 | 10 1/1836 | |
21 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1876 | 10 1/1876 | -- 0+1 |
22 | 4601103033 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tuấn Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1890 | | 10 1/1890 |
23 | 4601103043 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HUỲNH DUY NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2017 | | 10 1/2017 |
24 | 4601103061 Coder Tiểu Học | NHIÊU THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2030 | | 10 1/2030 |
25 | 4601103049 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỐNG NHẤT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2112 | 10 1/2112 | |
26 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2182 | | 10 1/2182 |
27 | 4601103083 Coder Tiểu Học | PHẠM KHẮC VỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2532 | | 10 1/2532 |
28 | 4601103057 Coder THPT | HOÀNG CHÂU NGỌC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2566 | | 10 1/2566 |
29 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2705 | | 10 2/2705 |
30 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3669 | 0 1/-- | 10 2/3669 |
31 | 4601103007 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3816 | 10 3/3816 | |
32 | 4601103072 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Quang Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4563 | 10 3/4563 | |
33 | 4601103036 Coder THCS | TRƯƠNG CÔNG LÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4970 | 10 4/4970 | |
34 | 4601103059 Coder Lớp Lá | PHẠM XUÂN QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5450 | 10 4+1/5450 | -- 0+1 |
35 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8079 | 6.67 6/8079 | |
36 | 4601103017 Coder Tiểu Học | PHAN TẤN DŨNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | |
38 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | tuyentttha... Coder Lớp Lá | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 4601103063 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN SỸ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | 4601103015 Coder Lớp Lá | HUỲNH THỊ DUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
42 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | |
43 | DauQuangDi... Coder Lớp Lá | Đậu Quang Diễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | 4601103029 Coder Lớp Lá | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
46 | 4601103068 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |