Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104065 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3526 | 10 1/892 | 10 1/1129 | 10 1/1505 |
2 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5244 | 10 1/1022 | 10 2/2568 | 10 1/1654 |
3 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6414 | 10 1/820 | 10 2/2728 | 10 2/2866 |
4 | 4601104010 Coder Cao Đẳng | TÔ CHÍ BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7288 | 10 2/2889 | 10 2/2923 | 10 1/1476 |
5 | 4601104040 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7511 | 10 2/2936 | 10 2/2920 | 10 1/1655 |
6 | letri6102 Coder Lớp Mầm | chisiki Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13788 | 10 8/9779 | 10 1/1106 | 10 2/2903 |
7 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2048 | 10 1/885 | 10 1/1163 | |
8 | 4601104036 Coder Tiểu Học | ĐOÀN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2192 | 10 1/985 | 10 1/1207 | 0 1/-- |
9 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2293 | 10 1/1001 | 10 1/1292 | |
10 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2385 | 10 1/1053 | 10 1/1332 | |
11 | 4601104126 Coder THPT | TRẦN THÁI NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2479 | 10 1/1060 | 10 1/1419 | |
12 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2592 | 10 1/1141 | 10 1/1451 | |
13 | 4601104061 Coder Tiểu Học | Hoài Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2650 | 10 1/1169 | 10 1/1481 | |
14 | 4601104001 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2772 | 10 1/1211 | 10 1/1561 | |
15 | 4601104050 Coder THPT | NGUYỄN TRỌNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2987 | 10 1/1230 | 10 1/1757 | |
16 | 4601104111 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3306 | 10 2/2186 | 10 1/1120 | |
17 | 4601104097 Coder Cao Đẳng | LÊ BẢO LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3860 | 10 2/2301 | 10 1/1559 | |
18 | 4601104149 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC QUÝ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4083 | 10 2/2659 | 10 1/1424 | |
19 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4744 | 10 1/997 | 10 3/3747 | |
20 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5164 | 10 3/3858 | 10 1/1306 | |
21 | 4601104177 Coder Lớp Lá | NGÔ HỮU THỌ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5294 | 10 1/1213 | 10 3/4081 | |
22 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5504 | 7.5 3/3726 | 10 1/1778 | |
23 | Manhaf5432... Coder Lớp Chồi | Nguyễn đình khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1490 | 10 1/1490 | | |
24 | 4601104138 Coder Tiểu Học | TRẦN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1540 | 10 1/1540 | | |
25 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1605 | 10 1/1605 | | |
26 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1643 | 10 1/1643 | | |
27 | 4601104172 Coder Tiểu Học | BÙI TÙNG THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2857 | 10 2/2857 | | |
28 | 4601104198 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TRIỆU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3836 | 10 3/3836 | | |
29 | quangsinhd... Coder Lớp Chồi | Quang Sinh ✔️ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4076 | 10 3/4076 | | |
30 | 4601104219 Coder Lớp Lá | DƯƠNG THẾ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5370 | 10 4/5370 | | |
31 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 7.5 | 2589 | 7.5 2/2589 | | |
32 | 4601104005 Coder THPT | Phạm Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | DauQuangDi... Coder Lớp Lá | Đậu Quang Diễn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4601104158 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀI TÂM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
35 | kt237 Coder Tiểu Học | hahahihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4601104187 Coder THPT | Nguyễn Thị Huyền Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |